Trắc nghiệm Unit 6 Từ vựng Tiếng Anh 4 iLearn Smart Start

Đề bài

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match.

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

a. blond

b. beard

c. weak

d.  mustache

e. tall

Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Complete the word with ONE letter.

p

etty

Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Complete the word with ONE letter.

sli

Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Complete the word with ONE letter.

str

ight

Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Complete the word with ONE letter.

cu

ly

Câu 6 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Complete the word with ONE letter.

han

some

Câu 7 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Complete the word with ONE letter.

oung

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match.

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

a. blond

b. beard

c. weak

d.  mustache

e. tall

Đáp án

1. 

e. tall

2. 

d.  mustache

3. 

a. blond

4. 

b. beard

5. 

c. weak

Lời giải chi tiết :

1 – e 

tall (adj): cao

2 – d

mustache (n): ria mép

3 – a

blond (adj): (tóc) vàng hoe
4 – b

beard (n): râu quai nón

5 – c

weak (adj): yếu

Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Complete the word with ONE letter.

p

etty

Đáp án

p

etty

Lời giải chi tiết :

pretty (adj): xinh đẹp

Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Complete the word with ONE letter.

sli

Đáp án

sli

Lời giải chi tiết :

slim (adj): gầy

Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Complete the word with ONE letter.

str

ight

Đáp án

str

ight

Lời giải chi tiết :

straight (adj): thẳng

Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Complete the word with ONE letter.

cu

ly

Đáp án

cu

ly

Lời giải chi tiết :

curly (adj): xoăn

Câu 6 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Complete the word with ONE letter.

han

some

Đáp án

han

some

Lời giải chi tiết :

handsome (adj): đẹp trai

Câu 7 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Complete the word with ONE letter.

oung

Đáp án

oung

Lời giải chi tiết :

young (adj): trẻ

close