Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Mắc mưu Thị Hến

Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Mắc mưu Thị Hến giúp học sinh soạn bài dễ dàng, chính xác.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Tóm tắt

Mẫu 1

Ốc và Ngao rủ nhau đi ăn trộm nhà phú hộ Trùm Sò. Chúng đem bán tang vật cho Thị Hến. Lý Hà phát hiện của gian trói Thị Hến lên quan huyện xét xử. Bởi vì quan huyện và thầy Đề u mê trước vẻ đẹp của nàng nên đã tha bổng cho Thị Hến. Nghêu là một thầy tu phá giới, sa đọa cũng có ý với Hến. Hến cho mời cả ba đến nhà vào một buổi tối, và đã dùng mưu, tại đây đã diễn ra một cuộc hội ngộ đầy bẽ bàng và nhục nhã.

Mẫu 2

Văn bản “Nghêu, Sò, Ốc, Hến” nói về sự việc cả ba người Nghêu, Đề Hầu, huyện Trìa đều mắc mưu Thị Hến. Trời tối Thị Hến hẹn cả ba tới nhà. Từng người đến và phải đi trốn. Khi đủ cả ba người trong nhà, Thị Hến liền bày mưu để cho Nghêu từ gầm giường bò ra, Đề Hầu ngồi trong thúng chui ra. Tất cả cùng xuất đầu lộ diện và bị một phen bẽ mặt. 

Mẫu 3

Thị Hến được cả Đế Hầu và Huyện Trìa cùng mê muội. Bên cạnh đó còn có Nghêu là một thầy tu phá giới, sa đọa đến tán tỉnh Thị Hến. Thị Hến hẹn Nghêu tối đến nhà, nhưng lại cho mời cả Huyện Trìa và Đế Hầu đến. Ở nhà Thị Hến, khi Nghêu đang tán tỉnh thì Đế Hầu vào gõ cửa, Nghêu phải chui vào gầm phản. Huyện Trìa tới, Đế Hầu vội tìm chỗ trốn. Thị Hến dùng mưu để cả ba cùng xuất đầu lộ diện và bị một phen bẽ mặt. 



Xem thêm

Mẫu 4

Văn bản Mắc mưu Thị Hến là một cấu trúc trào phúng sắc sảo nhằm phơi bày sự tha hóa của tầng lớp thống trị và sự suy đồi của giới tu hành trong xã hội phong kiến. Thị Hến hiện lên như một trung tâm điều phối kịch bản, khéo léo sử dụng nhan sắc và trí tuệ để giăng bẫy ba nhân vật đại diện cho các thế lực khác nhau là Huyện Trìa, Đế Hầu và sư Nghêu. Nghêu là biểu tượng cho sự phá giới, gạt bỏ phẩm hạnh tôn giáo để chạy theo dục vọng tầm thường, trở thành người đầu tiên sập bẫy tại nhà Thị Hến. Khi Đế Hầu xuất hiện, Nghêu buộc phải chui xuống gầm phản, tạo nên một tình huống hài hước thể hiện sự nhục nhã của kẻ tu hành giả tạo. Sự xuất hiện tiếp theo của quan Huyện Trìa đẩy kịch tính lên cao trào khi kẻ nắm giữ công lý tối cao cũng sa vào lưới tình của người đàn bà góa. Thị Hến đã thực hiện một cú đảo ngược quyền lực ngoạn mục khi ép buộc cả ba kẻ đang ẩn nấp phải lộ diện và đối diện với nhau trong tư thế bẽ bàng. Tác phẩm không chỉ mang ý nghĩa giải trí mà còn là một bản cáo trạng đanh thép về sự mục nát của bộ máy quan lại địa phương. Thông qua tiếng cười, vở tuồng khẳng định trí tuệ của người lao động trong việc đấu tranh chống lại sự bất công và giả dối.

Mẫu 5

Trích đoạn kịch thuật này vận dụng triệt để thủ pháp lặp lại để xây dựng một mê cung tình huống, nơi các nhân vật tự bẫy chính mình trong những không gian chật hẹp. Thị Hến đóng vai trò là đạo diễn cho vở kịch trong kịch, khi cô đồng thời hẹn gặp Nghêu, Đế Hầu và Huyện Trìa vào cùng một thời điểm tối muộn. Không gian nhà Thị Hến trở thành một bối cảnh thử nghiệm đạo đức, nơi Nghêu đại diện cho sự sa đọa của tôn giáo, còn Đế Hầu và Huyện Trìa đại diện cho sự thối nát của bộ máy pháp luật. Tiếng gõ cửa dồn dập của những kẻ đến sau buộc kẻ đến trước phải tìm nơi ẩn nấp, tạo nên những tư thế phi nhân tính như chui gầm phản hay trốn sau bình phong. Sự hiện diện của quan Huyện Trìa là nút thắt cuối cùng, làm bộc lộ bản chất hèn nhát của Đế Hầu khi kẻ thuộc hạ sợ hãi quyền lực cấp trên hơn là sợ hãi lương tâm. Bằng sự thông minh sắc sảo, Thị Hến đã điều khiển buổi gặp gỡ để cả ba kẻ say mê tửu sắc phải hiện hình giữa ánh sáng của thực tại cay đắng. Kết thúc trích đoạn là sự bẽ mặt của phe cường quyền, minh chứng cho sự thất bại của ham muốn mù quáng trước trí tuệ dân gian.

Mẫu 6

Văn bản tóm tắt quá trình biến đổi của Thị Hến từ một nạn nhân của sự chèn ép thành chủ thể kiểm soát hoàn cảnh thông qua mưu mẹo phòng thủ. Sự mê muội của Đế Hầu và Huyện Trìa đối với Thị Hến không phải là tình yêu chân chính mà là sự chiếm đoạt mang tính gia trưởng, kết hợp với dục vọng sa đọa của sư Nghêu. Thị Hến đã nhận diện chính xác sự yếu kém về đạo đức của ba người đàn ông này để thiết lập một cuộc gặp gỡ định mệnh mang tính lột mặt nạ. Việc Nghêu phải chui gầm phản khi Đế Hầu gõ cửa là hình ảnh ẩn dụ cho sự thấp kém của tôn giáo khi đối mặt với cường quyền cục bộ. Tiếp đó, Đế Hầu phải tìm nơi trốn tránh khi Huyện Trìa xuất hiện, phản ánh trật tự áp chế trong bộ máy quan lại cũ, nơi kẻ mạnh luôn đè nén kẻ yếu. Mưu kế của Thị Hến cuối cùng buộc tất cả phải xuất đầu lộ diện, tạo ra một không gian công khai cho sự xấu hổ cá nhân. Hành động này không chỉ giải thoát cho Thị Hến khỏi sự quấy nhiễu mà còn là đòn giáng mạnh vào uy tín của những kẻ nắm giữ thiết chế xã hội. Trích đoạn là minh chứng cho sức mạnh của sự tỉnh táo và thông minh của người phụ nữ trong xã hội cũ.

Mẫu 7

Mắc mưu Thị Hến tập trung vào việc khai thác sự tương phản giữa vẻ ngoài đạo mạo và sự thảm hại trong thực tế của tầng lớp trên. Sư Nghêu xuất hiện như một thầy tu phá giới, đại diện cho bóng tối của niềm tin tôn giáo khi anh ta cố gắng tán tỉnh người góa phụ trẻ. Không gian nhà Thị Hến vốn dĩ bình yên bỗng trở nên ngột ngạt với những âm mưu ẩn nấp liên tiếp của Nghêu và Đế Hầu khi có sự xâm nhập của quyền lực cao hơn. Việc Nghêu chui vào gầm phản và Đế Hầu loay hoay tìm chỗ trốn khi Huyện Trìa tới đã tạo ra một hiệu ứng hài hước mang tính châm biếm sâu sắc. Thị Hến đã khéo léo dùng lời nói và hành động để dồn những kẻ này vào thế bí, buộc họ phải lộ diện trong trạng thái bần cùng về nhân cách. Sự bẽ mặt đồng loạt của cả ba nhân vật là kết quả tất yếu của một quá trình gian dối và ham muốn không có giới hạn đạo đức. Trích đoạn này thành công trong việc sử dụng ngôn ngữ tuồng để khắc họa những thói hư tật xấu của con người, đặc biệt là sự giả dối của những kẻ đại diện cho luật pháp và tôn giáo. Đây là một màn trình diễn của sự trừng phạt công bằng thông qua tiếng cười dân gian sảng khoái.

Mẫu 8

Bản tóm tắt này nhấn mạnh vào trí tuệ của Thị Hến trong việc thiết lập một bẫy thực tại nhằm làm nhục những kẻ đang lạm dụng quyền lực và niềm tin. Cả Đế Hầu, Huyện Trìa và Nghêu đều là những kẻ đại diện cho sự méo mó của xã hội phong kiến, kẻ thì dùng quyền uy, kẻ thì dùng tôn giáo để quấy nhiễu đời tư. Thị Hến không chọn cách đối đầu trực diện mà sử dụng mưu kế "gậy ông đập lưng ông" để biến buổi hẹn riêng tư thành một phiên tòa công khai. Việc dồn ép các nhân vật từ chỗ ẩn nấp tối tăm ra ánh sáng ban ngày thể hiện khao khát về sự minh bạch và công lý của nhân dân lao động. Nghêu, Đế Hầu và Huyện Trìa lần lượt trở thành những con rối trong bàn tay điều khiển của người phụ nữ bị coi là thấp kém. Sự xuất hiện của Huyện Trìa là yếu tố then chốt làm bộc lộ bản chất của những kẻ dưới quyền như Đế Hầu, tạo ra một chuỗi sụp đổ domino về nhân cách. Cuối cùng, sự bẽ mặt của ba nhân vật không chỉ là nỗi đau cá nhân mà là sự sụp đổ của một hệ giá trị giả tạo. Trích đoạn khẳng định giá trị của sự thông minh và lòng tự trọng trong cuộc chiến chống lại sự áp bức.

Mẫu 9

Văn bản là một ví dụ điển hình về nghệ thuật sắp đặt tình huống kịch tính với nhịp điệu dồn dập, đưa người xem đi từ sự bất ngờ này đến sự châm biếm khác. Thị Hến đã tận dụng sự mê muội của Đế Hầu và Huyện Trìa cùng sự sa đọa của sư Nghêu để tạo ra một cuộc tụ họp cưỡng bức đầy oái oăm. Nghêu, trong tư thế của một thầy tu phá giới, đã mở đầu chuỗi kịch tính bằng hành động tán tỉnh thảm hại để rồi phải chui vào gầm phản trong sự sợ hãi. Sự gõ cửa của Đế Hầu và sau đó là sự xuất hiện uy quyền của Huyện Trìa đã biến ngôi nhà của Thị Hến thành một sân khấu của những kẻ ẩn nấp. Thị Hến đóng vai trò như người dẫn dắt, đẩy cao tâm trạng lo âu của những kẻ đang trốn chạy để cuối cùng lôi họ ra trước ánh sáng của công luận. Việc cả ba kẻ cùng lúc phải lộ mặt trước nhau tạo ra một trạng thái bi hài, nơi danh dự của quan lại và tu sĩ bị giẫm đạp dưới chân. Đây là một sự trả thù ngọt ngào của người dân đối với sự nhũng nhiễu của cường hào ác bá và kẻ tu hành bất chính. Trích đoạn kịch thuật này lột tả chân thực bản chất của sự tham lam và sự yếu hèn của những kẻ tự cao tự đại.

Mẫu 10

Trích đoạn này phản ánh một cách trần trụi sự đứt gãy của các giá trị đạo đức khi đặt các nhân vật quyền lực vào không gian riêng tư đầy cám dỗ. Sư Nghêu, một kẻ khoác áo tu hành nhưng tâm hồn lại vẩn đục, đã trở thành tiền đề cho sự hỗn loạn khi tìm đến Thị Hến với mục đích tầm thường. Sự xuất hiện kế tiếp của Đế Hầu và Huyện Trìa không chỉ làm tăng thêm tính kịch mà còn phơi bày sự thối nát mang tính hệ thống của bộ máy cầm quyền địa phương. Thị Hến đã khéo léo biến ngôi nhà của mình thành một sân khấu công lý, nơi những kẻ đại diện cho luật pháp và tôn giáo phải phơi bày bản chất thật sau lớp mặt nạ giả dối. Việc Nghêu phải ẩn nấp dưới gầm phản khi Đế Hầu vào, và Đế Hầu phải trốn chạy khi quan Huyện tới, đã cụ thể hóa trật tự áp chế trong xã hội phong kiến. Mưu kế của Thị Hến cuối cùng buộc cả ba phải đối diện với nhau trong một trạng thái bẽ bàng, lột bỏ mọi uy quyền ảo tưởng. Kết thúc văn bản là một tiếng cười giải phóng, khẳng định trí tuệ của tầng lớp bình dân trước sự giả tạo của giai cấp thống trị.

Mẫu 11

Văn bản tóm tắt một màn trình diễn đỉnh cao của sự mưu trí, nơi chủ thể trữ tình Thị Hến thiết lập một kịch bản hoàn hảo để tự thanh lọc các mối quan hệ phiền toái. Cả ba nhân vật Nghêu, Đế Hầu và Huyện Trìa đều tin rằng mình đang sở hữu một cuộc hẹn bí mật, nhưng thực tế họ chỉ là những quân cờ trong tay người đàn bà góa phụ. Nghêu, biểu tượng của sự phá giới, đã mở đầu chuỗi bi hài kịch bằng hành động tán tỉnh thảm hại và tư thế trốn chạy hèn nhát dưới gầm phản. Sự gõ cửa của Đế Hầu và sự uy phong giả tạo của Huyện Trìa sau đó đã tạo nên một cấu trúc tầng lớp của sự ẩn nấp và sợ hãi. Thị Hến đã đẩy kịch tính lên cao trào khi dùng lời lẽ khích bác để cả ba kẻ đang lẩn lút phải tự mình bước ra ánh sáng. Cảnh tượng ba kẻ cùng lộ diện và nhận ra sự đồng dạng trong thói hư tật xấu đã tạo nên một cú sốc tâm lý mạnh mẽ. Đây không chỉ là sự mắc mưu về mặt tình huống mà còn là sự phá sản hoàn toàn về mặt nhân cách của những kẻ mang danh đạo đức.

Mẫu 12

Trích đoạn tập trung khai thác sự vận động của nhân vật trong một không gian hẹp để làm bật lên những xung đột giai cấp và giới tính. Ngôi nhà của Thị Hến, vốn là nơi yếu thế trước quyền lực quan lại, đã biến thành một pháo đài tri thức khi cô sử dụng mưu kế để kiểm soát những kẻ xâm nhập. Nghêu đại diện cho sự suy đồi của đức tin, Đế Hầu đại diện cho sự nhũng nhiễu của hạ tầng công lý, còn Huyện Trìa là biểu tượng của sự tha hóa quyền lực tối cao. Việc các nhân vật nam giới phải chui gầm phản hay trốn sau bình phong thể hiện một sự "thiến hoạn" về mặt biểu tượng đối với quyền uy nam quyền trước trí tuệ người phụ nữ. Thị Hến đã thực hiện một cuộc lật đổ ngoạn mục khi dồn ép những kẻ quyền thế vào tư thế thảm hại nhất để lột trần sự giả dối của họ. Sự bẽ mặt đồng loạt của cả ba người không chỉ là cái kết của một cuộc hẹn mà là sự sụp đổ của một hệ thống giá trị phong kiến lỗi thời. Văn bản khẳng định rằng, trong cuộc chiến giữa sự giả trá và trí tuệ, phần thắng luôn thuộc về kẻ nắm giữ sự thật và sự tỉnh táo.

Mẫu 13

Trong trích đoạn này, tác giả dân gian đã xây dựng một chuỗi sự kiện mang tính tất yếu dưới lớp vỏ của sự ngẫu nhiên để trừng phạt thói đạo đức giả. Thị Hến không chỉ là một góa phụ xinh đẹp mà còn là một "đạo diễn tâm lý" khi hiểu rõ nỗi sợ hãi và dục vọng của từng nhân vật. Sư Nghêu, kẻ tu hành phá giới, đã mở màn cho sự nhục nhã bằng hành động lén lút và sự hèn hạ khi chui vào gầm phản để giữ tính mạng. Tiếp nối là Đế Hầu và quan Huyện, những kẻ nắm giữ vận mệnh dân lành, lại sa vào trò chơi tình ái thấp hèn của riêng mình. Sự xuất hiện lần lượt của họ tạo ra một áp lực cộng dồn, buộc kẻ đến trước phải nhường chỗ và ẩn nấp trong sự lo âu tột độ. Thị Hến đã kết thúc màn kịch bằng một cú hích mưu mẹo, buộc tất cả phải xuất hiện và chứng kiến sự thảm hại của nhau. Tiếng cười trong văn bản này mang sắc thái phê phán xã hội gay gắt, nhắm vào sự mục nát của giới chức địa phương. Toàn bộ sự việc là một bài học đắt giá về sự trả giá của dục vọng khi đặt sai chỗ và sai người.

Mẫu 14

Bản tóm tắt này nhìn nhận Thị Hến như một biểu tượng của sự phản kháng tích cực chống lại sự quấy nhiễu của các thế lực cầm quyền và tôn giáo. Bằng cách đồng ý hẹn gặp Nghêu nhưng lại mời cả Đế Hầu và Huyện Trìa, Thị Hến đã thiết lập một "bẫy công lý" để bảo vệ phẩm giá của mình. Sư Nghêu, với sự sa đọa của một thầy tu, đã nhanh chóng rơi vào trạng thái bần cùng về nhân cách khi phải chui vào gầm phản để trốn tránh. Sự gõ cửa của Đế Hầu và sự xuất hiện sau đó của Huyện Trìa đã biến buổi hẹn riêng tư thành một cuộc phơi bày sự thật đầy cay nghiệt. Thị Hến khéo léo điều khiển cuộc hội thoại để cả ba kẻ tự mãn phải lộ diện trong trạng thái bẽ bàng và xấu hổ trước đối phương. Sự sụp đổ của mặt nạ quyền lực và đức tin trong trích đoạn này mang lại một sự thỏa mãn về mặt tâm lý cho tầng lớp nhân dân bị áp bức. Đây là một sự chiến thắng của cái tôi cá nhân tỉnh táo trước sự hỗn loạn của một xã hội đang trên đà suy vi. Văn bản nhấn mạnh vào sức mạnh của sự sắp đặt mưu trí trong việc giải quyết những xung đột giai cấp phức tạp.

Mẫu 15

Trích đoạn Mắc mưu Thị Hến là một ví dụ điển hình cho nghệ thuật giải huyền thoại quyền lực trong văn hóa dân gian Việt Nam. Cả ba nhân vật nam giới, từ thầy tu Nghêu đến quan Huyện Trìa, đều bước vào nhà Thị Hến với những ham muốn phi đạo đức và sự tự tin huyễn hoặc. Nghêu mở đầu cho sự sa đọa bằng những lời tán tỉnh trái với giới luật và nhanh chóng trở nên thảm hại khi phải tìm chỗ trốn dưới gầm phản. Sự xuất hiện của Đế Hầu và Huyện Trìa tiếp tục bồi đắp cho cấu trúc hài hước của sự ẩn nấp, nơi kẻ dưới luôn sợ hãi quyền uy của kẻ trên trong một bối cảnh đầy ô nhục. Thị Hến đã dùng trí tuệ để biến ngôi nhà mình thành một pháp trường đạo đức, nơi tội lỗi của những kẻ cầm quyền bị phơi bày. Việc cả ba kẻ cùng lúc lộ diện trước ánh sáng không chỉ làm nhục cá nhân họ mà còn hạ bệ uy tín của các định chế mà họ đại diện. Tiếng cười trong văn bản mang tính chất thanh lọc, loại bỏ sự giả dối và lập lại một trật tự tinh thần lành mạnh trong cộng đồng. Qua đó, Thị Hến hiện lên như một nữ anh hùng của trí tuệ dân gian, dám đối đầu và đánh bại cường quyền.

Mẫu 16

Dưới góc độ mỹ học của Mikhail Bakhtin, văn bản là một minh chứng điển hình cho không gian "lễ hội hóa", nơi các trật tự xã hội bị đảo lộn để tiếng cười dân gian chiếm lĩnh. Thị Hến không chỉ mời Nghêu đến nhà mà còn cố ý kéo cả Đế Hầu và Huyện Trìa vào một vòng xoáy tình huống mang tính chất tự phanh phui. Nghêu, một biểu tượng của sự thiêng liêng bị tha hóa, đã mở đầu bằng tư thế thảm hại dưới gầm phản khi quyền lực hành chính (Đế Hầu) gõ cửa. Kịch tính tiếp nối khi ngay cả Đế Hầu cũng phải tìm nơi ẩn nấp trước sự xuất hiện của quan Huyện, tạo ra một chuỗi "hành vi hạ nhục" đối với những kẻ mang danh thượng lưu. Thị Hến điều khiển cuộc hội thoại bằng trí tuệ sắc sảo, buộc những kẻ đang trốn trong bóng tối phải bước ra ánh sáng của sự bẽ bàng chung. Sự kiện này xóa bỏ khoảng cách giữa kẻ thống trị và người bị trị, biến ngôi nhà của Thị Hến thành nơi phán xử đạo đức bằng tiếng cười. Kết quả là một sự lật đổ hoàn toàn về mặt biểu tượng, nơi người phụ nữ yếu thế trở thành người chiến thắng nhờ sự tỉnh táo. Tác phẩm khẳng định rằng cái cười dân gian có khả năng tiêu diệt sự giả dối và lập lại công lý xã hội.

Mẫu 17

Văn bản tóm tắt một hành trình kịch nghệ độc đáo, sử dụng không gian nội thất hẹp để tạo ra sự tương tác đa tầng giữa các nhân vật đối lập. Thị Hến thiết kế một mê cung tâm lý khi đồng thời dung dưỡng ham muốn của ba người đàn ông thuộc các tầng lớp khác nhau: tu sĩ, thuộc hạ và quan chức. Nghêu trở thành nhân vật trung tâm của sự bi hài khi buộc phải từ bỏ phẩm giá thầy tu để chui vào gầm phản, một hành động phi nhân tính hóa để bảo toàn sự giả dối. Sự xuất hiện của Đế Hầu và sau đó là Huyện Trìa tạo ra một chuỗi phản ứng dây chuyền, khiến những kẻ đang ẩn nấp lâm vào tình trạng hoảng loạn tột độ. Thị Hến sử dụng ngôn ngữ tuồng đầy tính ước lệ để điều khiển nhịp điệu buổi gặp gỡ, dẫn dắt những kẻ tội lỗi tự mình phơi bày bản chất hèn nhát. Việc lôi kéo cả ba nhân vật lộ diện đồng thời không chỉ tạo ra tiếng cười sảng khoái mà còn minh chứng cho khả năng dàn dựng bậc thầy của tác giả dân gian. Đây là một cấu trúc kịch bản chặt chẽ, nơi mỗi chi tiết ẩn nấp đều góp phần làm dày thêm sự nhục nhã của phe cường quyền. Cuối cùng, sự bẽ mặt của họ là bài học đắt giá về sự trung thực và lòng tự trọng.

Mẫu 18

Trong trích đoạn này, nhân vật Nghêu hiện lên như một sự phê phán trực diện đối với sự suy đồi của giới tu hành trong xã hội phong kiến muộn. Nghêu không chỉ phá giới bằng hành động tán tỉnh Thị Hến mà còn thể hiện sự bần cùng về mặt nhân cách khi đối mặt với nguy hiểm. Việc Nghêu chui vào gầm phản khi Đế Hầu gõ cửa là hình ảnh ẩn dụ mạnh mẽ cho sự trốn chạy của đức tin trước cường quyền và dục vọng. Thị Hến đã lợi dụng chính sự mê muội của Nghêu để làm tiền đề cho một màn kịch lột mặt nạ lớn hơn với sự tham gia của giới quan lại địa phương. Trong bóng tối của gầm phản, Nghêu phải chứng kiến sự xuất hiện của những kẻ nắm giữ pháp luật cũng sa đọa không kém mình. Mưu kế của Thị Hến cuối cùng buộc Nghêu phải lộ diện trong tư thế thảm hại, phá vỡ hoàn toàn hình tượng thầy tu thanh cao trước đó. Sự bẽ mặt của Nghêu không chỉ là nỗi đau cá nhân mà là sự cảnh tỉnh đối với sự giả tạo trong đời sống tôn giáo. Văn bản khẳng định rằng áo cà sa không thể che đậy được tâm địa vẩn đục trước sự tinh đời của nhân dân.

Mẫu 19

Trích đoạn này tập trung bóc trần sự mục nát của bộ máy cai trị phong kiến thông qua hành vi của hai nhân vật Đế Hầu và Huyện Trìa. Cả hai kẻ nắm giữ công lý đều sa vào lưới tình và sự điều khiển của Thị Hến, cho thấy sự ưu tiên của dục vọng cá nhân trên trách nhiệm công vụ. Đế Hầu, kẻ thuộc hạ luôn khúm núm, đã nhanh chóng hoảng sợ và tìm nơi ẩn nấp khi thấy bóng dáng của quan Huyện, phản chiếu trật tự áp chế đầy sợ hãi trong phủ huyện. Huyện Trìa bước vào nhà Thị Hến với vẻ uy nghi giả tạo nhưng thực chất cũng chỉ là một kẻ mê muội nhan sắc đến mức đánh mất sự sáng suốt. Thị Hến đã biến buổi gặp gỡ thành một phiên tòa không chính thức, nơi mưu kế của cô buộc cả quan lẫn lính phải đối mặt với nhau trong tình cảnh "chồng chéo" ô nhục. Việc cả hai kẻ đại diện cho luật pháp cùng bị hớ và bị làm nhục là một sự trừng phạt mang tính trào phúng sâu sắc đối với thói nhũng nhiễu dân lành. Tác phẩm lột tả chân thực bản chất của tầng lớp quan lại địa phương: tham lam, ích kỷ và hèn nhát khi bị vạch trần. Qua đó, Thị Hến hiện lên như một nhân tố làm sạch môi trường xã hội thông qua mưu mẹo.

Mẫu 20

Bản tóm tắt này nhìn nhận mưu kế của Thị Hến như một phương thức đấu tranh để bảo vệ không gian sống và phẩm giá của người phụ nữ trong bối cảnh bị quấy nhiễu. Thị Hến không chọn sự im lặng hay phục tùng, mà chủ động thiết lập một bẫy tương tác để những kẻ quấy rối tự tiêu diệt lẫn nhau. Bằng cách điều phối thời gian để Nghêu, Đế Hầu và Huyện Trìa xuất hiện cùng lúc, cô đã chuyển đổi vị thế từ nạn nhân thành người kiểm soát hoàn cảnh. Nghêu buộc phải ẩn nấp dưới gầm phản, Đế Hầu loay hoay tìm chỗ trốn, tất cả đều phải vận động theo sự sắp đặt của người phụ nữ mà họ đang cố chiếm đoạt. Thị Hến đã khéo léo dùng lời nói để dồn ép những kẻ này phải lộ mặt, biến sự bí mật của họ thành một scandal công khai đầy nhục nhã. Hành động này không chỉ giúp Thị Hến thoát khỏi sự phiền nhiễu mà còn nâng cao vị thế trí tuệ của cô trước những kẻ nắm giữ quyền lực nam quyền. Sự bẽ mặt của ba nhân vật nam là chiến thắng của lối sống tỉnh táo, biết dùng "gậy ông đập lưng ông". Văn bản ca ngợi bản lĩnh của người phụ nữ khi biết tận dụng kẽ hở của kẻ thù để bảo vệ chính mình.

Mẫu 21

Trong trích đoạn này, cấu trúc không gian ngôi nhà của Thị Hến được sử dụng như một phương tiện để hữu hình hóa các xung đột giai cấp. Gầm phản trở thành không gian "hạ đẳng", nơi Nghêu phải ẩn nấp để bảo toàn mạng sống và sự giả dối của mình. Sự xâm nhập của Đế Hầu và Huyện Trìa vào các lớp không gian khác nhau trong nhà tạo ra một cấu trúc tầng lớp của sự trốn chạy và áp chế. Thị Hến đứng ở trung tâm không gian, điều phối nhịp điệu xuất hiện và ẩn nấp của những kẻ xâm phạm, biến ngôi nhà thành một cái bẫy không lối thoát. Sự vận động của các nhân vật từ ngoài vào trong, từ tư thế đứng sang tư thế nằm co quắp trong bóng tối đã cụ thể hóa sự suy sụp về nhân cách của họ. Mưu kế của Thị Hến kết thúc bằng việc mở toang các lớp không gian ẩn nấp, buộc các nhân vật phải trình hiện bản thân trong trạng thái thảm hại nhất. Sự bẽ mặt của cả ba kẻ khi cùng lộ diện là kết quả của việc Thị Hến đã biến không gian riêng tư thành một sân diễn công lý. Văn bản nhấn mạnh vào sức mạnh của sự sắp đặt không gian trong việc tạo ra hiệu ứng kịch tính và ý nghĩa giáo huấn.

Mẫu 22

Văn bản tóm tắt quá trình Thị Hến phá hủy các mặt nạ đạo đức của Nghêu, Đế Hầu và Huyện Trìa thông qua một tình huống kịch đầy tính châm biếm. Sư Nghêu, kẻ đại diện cho đạo đức tôn giáo, đã sa vào lưới tình của Thị Hến và đánh đổi giới luật lấy sự nhục nhã khi chui xuống gầm phản. Đế Hầu và Huyện Trìa, những kẻ nắm giữ đạo đức pháp luật, lại thể hiện sự hèn nhát và tham dục khi lẩn lút trong ngôi nhà của người phụ nữ góa. Thị Hến đã dùng trí tuệ để phơi bày sự phi lý của những thứ bậc xã hội này bằng cách đặt họ vào những tình cảnh đối mặt tréo ngoeo. Việc những kẻ vốn cao ngạo phải tự nhốt mình trong bóng tối vì sợ hãi lẫn nhau đã cho thấy sự sụp đổ của các giá trị mà họ đại diện. Mưu kế của Thị Hến không chỉ là một trò đùa, mà là một hành động giải huyền thoại, chứng minh rằng quyền lực và đạo đức của họ chỉ là lớp vỏ trang trí. Khi ánh sáng chiếu vào những góc tối, sự thật về nhân cách của họ hiện ra bẽ bàng và thảm hại vô cùng. Tác phẩm khẳng định sức mạnh của trí tuệ dân gian trong việc nhận diện và trừng phạt sự giả trá.

Mẫu 23

Trích đoạn là một bậc thầy về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ đa tầng, nơi lời nói của nhân vật luôn mang hàm ý mỉa mai và tự trào. Thị Hến sử dụng lối nói "nửa úp nửa mở", khéo léo dẫn dụ Nghêu, Đế Hầu và Huyện Trìa vào bẫy bằng cách đánh vào sự tự mãn và dục vọng của họ. Các đoạn hội thoại giữa Thị Hến và quan Huyện Trìa, trong khi Nghêu và Đế Hầu đang nấp, tạo ra một sự cộng hưởng thính giác đầy kịch tính, khiến kẻ trốn chạy đứng ngồi không yên. Ngôn ngữ của Nghêu là sự pha trộn lố lăng giữa từ ngữ nhà Phật và lời tán tỉnh trần tục, bộc lộ sự tha hóa từ trong tư duy. Trong khi đó, lời lẽ của Huyện Trìa lại mang vẻ uy nghi giả tạo, tạo nên một sự tương phản nực cười với tình cảnh lén lút tại nhà người phụ nữ góa. Thị Hến đã dùng chính những lời lẽ ấy để dồn ép họ vào thế bí, buộc các nhân vật phải tự mình bước ra trong sự ê chề. Văn bản khẳng định sức mạnh của ngôn từ trong việc định hình tính cách và phơi bày bản chất con người một cách sắc sảo nhất. Tiếng cười nảy sinh từ sự lệch pha giữa lời nói đạo mạo và hành động thảm hại của những kẻ mang danh bề trên.

Mẫu 24

Dưới góc độ nhân học, hành vi ẩn nấp của các nhân vật nam giới trong nhà Thị Hến là một sự thoái lui về mặt xã hội để bảo toàn cái "Mặt nạ" danh dự giả tạo. Việc Nghêu chui gầm phản hay Đế Hầu trốn tránh phản ánh nỗi sợ hãi nguyên thủy trước sự trừng phạt của cộng đồng và cấp trên khi hành vi lệch chuẩn bị phát giác. Thị Hến đóng vai trò là chủ thể của nghi lễ "lột mặt nạ", đưa những kẻ đang ở trạng thái ẩn dật trở lại không gian công cộng dưới hình hài bẽ bàng nhất. Sự lộ diện của họ không chỉ là sự thay đổi vị trí vật lý mà là một sự chuyển đổi trạng thái nhân học: từ "người đáng kính" thành "kẻ bị khinh miệt". Mối liên hệ giữa các nhân vật nam trong tình cảnh cùng đi trốn cho thấy một sự đồng lõa của cái xấu và sự hèn nhát trong bộ máy phong kiến. Thị Hến đã khéo léo dùng không gian văn hóa gia đình để bóc trần những khiếm khuyết trong nhân cách của những kẻ nắm giữ thiết chế. Văn bản là một bài học sâu sắc về sự tương quan giữa hành vi riêng tư và trách nhiệm xã hội của con người. Sự bẽ mặt cuối cùng là một sự thanh tẩy về mặt văn hóa, lập lại trật tự cho đạo đức làng xã.

Mẫu 25

Thị Hến trong trích đoạn này không còn là một nhân vật nữ lệch thuần túy mà đã vươn lên tầm vóc của một người phán xử thay mặt cho công lý dân gian. Cô không dùng quyền lực hay pháp luật mà dùng trí tuệ và mưu mẹo để phán xét ba kẻ đang quấy nhiễu cuộc sống của mình. Bằng cách thiết lập một tình huống mà ở đó lỗi lầm của kẻ này là sự trừng phạt dành cho kẻ kia, Thị Hến đã tạo ra một phiên tòa hài hước nhưng đầy sức nặng. Nghêu bị trừng phạt bởi sự xuất hiện của Đế Hầu, và Đế Hầu bị khuất phục bởi quyền uy của Huyện Trìa, tất cả đều nằm trong lộ trình phán xử của người đàn bà góa. Thị Hến đứng ở vị trí quan sát, điều khiển các chứng cứ ngoại tình và thói đạo đức giả của họ để cuối cùng đưa ra phán quyết là sự nhục nhã công khai. Việc cô lôi kéo cả ba lộ diện đồng thời chính là hành động công bố bản án cho những kẻ lạm quyền và phá giới. Tác phẩm khẳng định rằng khi các thiết chế chính thống (như huyện đường) bị hủ bại, trí tuệ dân gian sẽ đảm nhận chức năng điều chỉnh các hành vi xã hội. Thị Hến hiện lên như một biểu tượng của sự công bằng, biết dùng cái cười để trừng trị cái ác.

Mẫu 26

Văn bản tóm tắt một sự vận động nhịp nhàng giữa các yếu tố kịch tính căng thẳng và hiệu ứng hài hước giải tỏa. Kịch tính nảy sinh từ những tiếng gõ cửa bất ngờ, những khoảnh khắc Nghêu và Đế Hầu cuống cuồng tìm chỗ trốn trong sự sợ hãi cực độ. Tuy nhiên, chính sự thảm hại của họ trong tư thế ẩn nấp (chui gầm phản, co rúm người) lại tạo nên những tràng cười sảng khoái cho khán giả. Thị Hến đóng vai trò là người duy trì sự cân bằng này, cô vừa làm tăng thêm nỗi lo âu của các nhân vật, vừa khéo léo đưa vào những lời nói mỉa mai mang tính giải trí cao. Sự xuất hiện của Huyện Trìa với vẻ ngoài oai phong nhưng nội dung bên trong lại rỗng tuếch đã đẩy sự hài hước lên đến đỉnh điểm. Nghệ thuật Tuồng đồ trong trích đoạn này đã thành công khi biến nỗi sợ hãi của kẻ cầm quyền thành trò cười cho người bị trị. Kết thúc văn bản, khi sự thật được phơi bày, mọi căng thẳng biến mất, chỉ còn lại sự bẽ mặt của những kẻ mắc mưu và sự hả hê của nhân dân. Đây là một cấu trúc kịch bản thông minh, sử dụng sự phi lý của tình huống để giải quyết các xung đột hiện thực một cách nhẹ nhàng nhưng sâu cay.

Mẫu 27

Trong trích đoạn Mắc mưu Thị Hến, tiếng cười không dừng lại ở mục đích mua vui mà mang chức năng giáo dục và điều chỉnh các chuẩn mực đạo đức xã hội. Thông qua việc làm nhục Nghêu, Đế Hầu và Huyện Trìa, tác giả dân gian đã gửi đi một thông điệp răn đe mạnh mẽ đối với những kẻ có ý định lợi dụng vị thế để làm bậy. Tiếng cười nhắm vào sư Nghêu cảnh tỉnh sự giả dối trong tôn giáo, trong khi tiếng cười dành cho quan huyện và thầy đề nhắm vào sự nhũng nhiễu của bộ máy hành pháp. Thị Hến trở thành công cụ của dư luận xã hội, dùng mưu kế để thực hiện một cuộc tẩy chay về mặt tinh thần đối với những kẻ tha hóa. Việc các nhân vật này bị bẽ mặt trước nhau và trước khán giả chính là một hình thức trừng phạt bằng dư luận, có sức mạnh răn đe hơn cả những hình phạt vật chất. Tiếng cười giúp cộng đồng nhận diện và loại bỏ những yếu tố tiêu cực, giữ gìn sự trong sạch cho các quan hệ làng xã. Tác phẩm khẳng định rằng sức mạnh của nhân dân nằm ở sự tỉnh táo và khả năng biến những nghịch cảnh thành bài học đạo đức sinh động. Sự sụp đổ của các nhân vật nam giới là một lời khẳng định cho sự tất thắng của lối sống chân chính và minh bạch.

Mẫu 28

Mắc mưu Thị Hến là sự kết tinh của nghệ thuật Tuồng đồ Việt Nam, hội tụ đầy đủ các giá trị về kịch nghệ, ngôn ngữ và tư tưởng nhân văn dân gian. Về nghệ thuật, văn bản cho thấy tài năng xây dựng tình huống kịch thắt nút – mở nút bậc thầy, cùng nghệ thuật khắc họa nhân vật điển hình vô cùng sắc sảo. Về nội dung, tác phẩm là một bản anh hùng ca về trí tuệ của người phụ nữ yếu thế, dám dùng mưu mẹo để lật đổ những giá trị giả dối của tầng lớp trên. Sự thối nát của bộ máy quan lại và sự sa đọa của giới tu hành bị phơi bày một cách trần trụi dưới ánh sáng của tiếng cười trào phúng. Thị Hến trở thành một nhân vật kinh điển, đại diện cho bản lĩnh và sức sống mãnh liệt của người dân lao động trong xã hội phong kiến. Tác phẩm không chỉ mang lại niềm vui sướng cho khán giả mà còn khơi gợi những suy ngẫm sâu sắc về công lý, phẩm giá và lòng tự trọng. Qua hàng thế kỷ, mưu kế của Thị Hến vẫn còn nguyên giá trị sức mạnh, khẳng định vị thế của một kiệt tác sân khấu dân tộc. Đây chính là một di sản văn hóa quý báu, phản chiếu tâm hồn và trí tuệ Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống lại cái ác và sự giả tạo.

Bố cục

Văn bản chia thành 4 phần:

- Phần 1:  từ đầu đến ... “sẽ bày tự tình”: Nghêu và Thị Hến 

- Phần 2: tiếp đến ... “hễ phá giới tức hành trảm quyết”: Đề Hầu và Thị Hến 

- Phần 3: tiếp đến... “giữ dạ đừng ham của lạ”: Huyện Trìa, Đề Hầu và Thị Hến 

- Phần 4: còn lại: Kết thúc vở tuồng. 

Nội dung chính

Đoạn trích xoay quanh mưu kế của Thị Hến nhằm làm Nghêu, Huyện Trìa, Đề Hầu bẽ mặt.

PH/HS Tham Gia Nhóm Lớp 10 Để Trao Đổi Tài Liệu, Học Tập Miễn Phí!

close