Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Thị Mầu lên chùa

Tóm tắt, bố cục, nội dung chính văn bản Thị Mầu lên chùa giúp học sinh soạn bài dễ dàng, chính xác

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Tóm tắt

Mẫu 1

Sau nỗi oan khuất của bản thân. Thị Kính - nàng nghĩ thương thân xót phận đành thay dạng nam nhi, xin vào chùa đi tu, được Sư Cụ nhận lời, đặt cho hiệu là Kính Tâm.Thị Mầu con gái phú ông vốn lẳng lơ trong làng thấy Kính Tâm Tâm đẹp người tốt nết, liền tìm mọi cách dụ Kính Tâm nhưng bị cự tuyệt.

Mẫu 2

Đoạn trích khắc họa hình ảnh nhân vật Thị Mầu với tính cách lẳng lơ, buông thả, cho thấy đặc trưng của nhân vật này qua lời nói, cử chỉ và hành động đối với tiểu Kính Tâm

Mẫu 3

Trích đoạn mở đầu bằng khung cảnh tươi mới nhưng đầy nghịch lý khi Thị Mầu, con gái phú ông, mang sính lễ lên chùa cúng dâng với một tâm thế hoàn toàn khác biệt với sự thanh tịnh nơi cửa Phật. Thay vì tìm kiếm sự an lạc trong tâm hồn, nhân vật này lại phô diễn vẻ đẹp xuân sắc và những khát khao bản năng mãnh liệt ngay giữa chốn thiền môn u tịch. Khi bắt gặp chú tiểu Kính Tâm vốn là Thị Kính giả trai, với vẻ ngoài thanh tú và phong thái đĩnh đạc, ngọn lửa tình si trong lòng Mầu bùng cháy dữ dội. Cô không ngần ngại dùng những lời lẽ lả lơi, những cử chỉ lôi cuốn để ve vãn, trêu ghẹo người tu hành mà mình đem lòng ngưỡng mộ. Qua đó, người xem thấy được một Thị Mầu đầy táo bạo, dám phá vỡ mọi khuôn thước đạo đức ngặt nghèo của xã hội phong kiến đương thời. Hành động "lên chùa" thực chất là cái cớ để Mầu kiếm tìm sự tự do trong tình yêu, bất chấp sự ngăn cách giữa thế tục và tôn giáo. Sự tương phản giữa một bên là Kính Tâm điềm nhiên, thanh cao và một bên là Thị Mầu nồng cháy, nổi loạn đã tạo nên kịch tính đặc sắc cho vở diễn. Trích đoạn này không chỉ phác họa chân dung một nhân vật nữ lệch chuẩn mà còn là lời khẳng định về khát vọng được sống thật với chính mình.


Xem thêm

Mẫu 4

Trong không gian linh thiêng của ngôi chùa cổ, Thị Mầu xuất hiện như một luồng gió lạ thổi bùng lên những xáo động vốn không dành cho chốn tu hành. Bằng các làn điệu Chèo uyển chuyển như "Cấm giá" hay "Lào thảo", nhân vật đã bộc lộ trực diện những khao khát yêu đương nóng bỏng của một người con gái đang độ tuổi xuân thì. Sự chú ý của Mầu nhanh chóng va phải vẻ đẹp nhu mì nhưng thoát tục của chú tiểu Kính Tâm, dẫn đến những màn đối đáp đầy ẩn ý và táo bạo. Mầu liên tục dùng các hình ảnh ẩn dụ về thiên nhiên và tình tứ để vây bủa, mong chiếm được cảm tình của người mà cô cho là "đẹp như tiên hạ giới". Trái ngược với sự chủ động có phần sỗ sàng của Mầu, Kính Tâm lại giữ một thái độ nhẫn nhịn, lấy kinh kệ làm rào dặm để giữ khoảng cách an toàn. Sự xung đột giữa dục vọng đời thường và lý tưởng tu hành được đẩy lên cao trào qua từng bước chạy đàn, ánh mắt liếc xéo đầy tình tứ của nhân vật nữ chính. Qua cách xây dựng nhân vật này, các nghệ nhân Chèo xưa đã lồng ghép những suy ngẫm về quyền sống và quyền yêu của con người. Đoạn trích trở thành một chỉnh thể nghệ thuật hoàn hảo, kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ bác học và phong cách dân gian độc đáo.

Mẫu 5

Thị Mầu lên chùa là một phân đoạn tiêu biểu cho thấy sự đụng độ giữa hai hệ giá trị hoàn toàn trái ngược nhau: sự tĩnh tại của Phật giáo và sự biến động của dục vọng nhân gian. Thị Mầu bước vào cửa chùa không phải với tâm thế của một phật tử thành tâm, mà với tư thế của một kẻ đi săn lùng hạnh phúc cá nhân. Ngay khi nhìn thấy chú tiểu Kính Tâm đang quét lá sân chùa, Mầu đã bị hút hồn bởi vẻ đẹp thanh sạch, khác hẳn với những gã đàn ông thô kệch ở làng quê. Cô dùng mọi thủ pháp nghệ thuật từ lời ca, điệu múa đến ánh mắt sắc lẹm để tấn công vào sự kiên định của người tu hành. Tuy nhiên, đáp lại sự nồng nhiệt đến cháy bỏng ấy chỉ là sự im lặng đầy chịu đựng và những lời niệm Phật thanh tao của Kính Tâm. Mầu càng tấn công, Kính Tâm càng lùi bước, tạo nên một khoảng cách vô hình nhưng không thể vượt qua giữa hai thực thể. Sự thất bại trong việc chinh phục Kính Tâm không làm Mầu nản chí mà trái lại, nó càng tô đậm thêm cá tính quyết liệt, bất chấp luân thường đạo lý của cô. Toàn bộ trích đoạn là một bài ca về sự phản kháng đối với những trói buộc vô hình của lễ giáo phong kiến khắc nghiệt. Người đọc có thể cảm nhận được nỗi cô đơn ẩn sau vẻ ngoài lẳng lơ của một người phụ nữ khát khao yêu đương đến cháy lòng.

Mẫu 6

Khi phân tích đoạn trích Thị Mầu lên chùa, ta thấy hiện thân của một tinh thần tự do đang vùng vẫy thoát khỏi sự kìm kẹp của tư tưởng "nam tôn nữ ti". Nhân vật Thị Mầu không chỉ là một người phụ nữ lẳng lơ theo cách nhìn hạn hẹp của đạo đức xưa, mà còn là một cá tính mạnh mẽ dám đối đầu với các định chế khắt khe. Việc cô chủ động bày tỏ tình cảm với chú tiểu Kính Tâm ngay tại nơi thờ tự linh thiêng là một hành động mang tính biểu tượng cao cho sự giải phóng bản năng. Mầu sử dụng ngôn ngữ của tình yêu để đối diện với ngôn ngữ của kinh kệ, tạo nên một cuộc đối thoại lệch pha nhưng vô cùng cuốn hút. Những câu hát của Mầu chứa đựng đầy rẫy những hình ảnh so sánh ví von về sự hài hòa của đôi lứa như "như đũa có đôi". Trong khi đó, Kính Tâm lại tượng trưng cho sự nhẫn nhục và đức tin tuyệt đối, tạo nên một bức tường thành kiên cố trước những làn sóng tình cảm dạt dào. Sự kiên trì của Mầu trong việc theo đuổi mục tiêu của mình cho thấy một sức mạnh nữ quyền sơ khai đang âm ỉ cháy trong lòng xã hội cũ. Kết thúc trích đoạn, dù không đạt được mục đích, Mầu vẫn để lại một ấn tượng sâu đậm về một vẻ đẹp sống động, đầy sức sống giữa không gian tĩnh mịch. Đây thực sự là một bài ca về khát vọng hạnh phúc đời thường vốn bị phủ nhận bởi các giáo điều nghiêm ngặt.

Mẫu 7

Thị Mầu lên chùa không chỉ là một văn bản văn học mà còn là một kiệt tác về nghệ thuật diễn xuất trong kho tàng Chèo cổ Việt Nam. Trọng tâm của trích đoạn nằm ở sự đối lập giữa sự tĩnh lặng của Kính Tâm và sự động loạn của Thị Mầu qua từng cử chỉ nhỏ nhất. Thị Mầu hiện lên với những bước đi khệnh khạng, ánh mắt liếc sắc như dao cau, thể hiện một sự tự tin thái quá vào nhan sắc và gia thế của mình. Khi đứng trước chú tiểu Kính Tâm, mọi sự chú ý của Mầu đều dồn vào việc tìm cách phá vỡ sự tôn nghiêm của người đối diện. Cô dùng tà áo, chiếc quạt và cả những điệu múa say đắm để vây quanh Kính Tâm, tạo ra một không gian đầy tính nhục cảm. Kính Tâm, thực chất là Thị Kính đang giả trai, lại phải chịu đựng một áp lực tâm lý nặng nề khi vừa phải giữ giới luật, vừa phải che giấu thân phận thực sự. Sự bối rối của Kính Tâm trước những màn tấn công dồn dập của Mầu được thể hiện qua những động tác gõ mõ, tụng kinh có phần vội vã. Đoạn trích cho thấy sự tinh tế trong việc khắc họa nội tâm nhân vật thông qua các hành động ngoại đề đặc trưng của loại hình sân khấu dân gian. Qua đó, người xem thấy được sự mãnh liệt của một trái tim yêu không ranh giới, dám thách thức cả thánh thần để đi tìm chân lý của con tim.

Mẫu 8

Trong trích đoạn này, hình ảnh Thị Mầu ví mình như con nhện giăng mùng chờ đợi người tình là một ẩn dụ nghệ thuật hết sức độc đáo. Mầu đến chùa không phải để cầu kinh mà để "giăng lưới" tình ái với chú tiểu Kính Tâm vốn dĩ thanh tịnh. Cô dùng những lời ca đầy ẩn ý về sự lẻ bóng và khao khát có đôi có lứa để lay chuyển lòng người. Sự chủ động của Mầu được đẩy lên tới mức cực đoan khi cô dám chạm vào áo của Kính Tâm, một hành động cấm kỵ nơi cửa thiền. Kính Tâm trong mắt Mầu không phải là một vị sư mà là một người đàn ông lý tưởng để gửi gắm tình cảm. Tuy nhiên, Kính Tâm chỉ đáp lại bằng sự lạnh lùng và những câu niệm Phật như một cách tự bảo vệ mình. Mầu không vì thế mà bỏ cuộc, trái lại cô càng dùng những lí lẽ sắc sảo để biện minh cho tình yêu của mình. Sự tương phản giữa sự nóng bỏng của tình đời và sự lạnh lẽo của cửa thiền tạo nên một không gian kịch tính đầy ám ảnh. Đoạn trích là minh chứng cho sức sống mãnh liệt của cái tôi cá nhân trong văn học dân gian. Nó khẳng định rằng tình yêu là một nhu cầu tự nhiên không gì có thể ngăn cấm được. Cuối cùng, hình ảnh Mầu ra về trong sự nuối tiếc để lại một dư âm buồn về một khát vọng không thành.

 

Mẫu 9

Trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" không đơn thuần là một màn kịch vui tươi mà là cuộc đối đầu quyết liệt giữa bản năng sống mãnh liệt và những rào cản đạo đức phong kiến. Thị Mầu xuất hiện tại chùa với một tâm thế hoàn toàn ngoại đạo, mang theo hơi thở rạo rực của cuộc đời trần thế vào không gian tĩnh mịch của Phật môn. Ngay từ những bước chân đầu tiên, cô đã bộc lộ sự tự tin thái quá vào nhan sắc và sức quyến rũ của bản thân để chinh phục chú tiểu Kính Tâm. Mầu không dùng ngôn ngữ của kinh kệ để giao tiếp mà dùng ngôn ngữ của thân thể và tình tứ để vây bủa người tu hành. Những lời nói lả lơi của cô thực chất là tiếng lòng của một người trẻ đang khao khát thoát khỏi sự kìm kẹp của lễ giáo "cha mẹ đặt đâu con ngồi đó". Kính Tâm, trong vai trò một người tu hành, buộc phải giữ thái độ điềm nhiên, dùng sự im lặng và những câu niệm Phật để hóa giải những đợt sóng tình cảm dữ dội từ Mầu. Tuy nhiên, sự im lặng ấy càng làm cho ngọn lửa khao khát trong lòng Mầu bùng cháy mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Cô không ngần ngại phá vỡ các quy tắc ứng xử thông thường, biến buổi lễ chùa thành một sàn diễn của tình yêu và sự nổi loạn. Qua đó, tác giả dân gian đã khéo léo cài cắm những suy ngẫm về sự tự do cá nhân vốn bị vùi dập trong xã hội cũ. Trích đoạn khép lại nhưng dư âm về một cá tính mạnh mẽ, dám yêu và dám thể hiện mình vẫn còn vẹn nguyên trong lòng khán giả.

 

Mẫu 10

Trong không gian nghệ thuật Chèo, trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" là một ví dụ điển hình cho thủ pháp đối lập giữa cái tĩnh tại và cái biến động. Thị Mầu đại diện cho cái "Động" với những cử chỉ nhanh nhẹn, ánh mắt sắc sảo và những giai điệu hát cách cách, líu lo đầy sức sống. Ngược lại, chú tiểu Kính Tâm lại là biểu tượng của cái "Tĩnh" với vẻ ngoài điềm tĩnh, phong thái thanh cao và sự nhẫn nhịn tuyệt đối trước mọi cám dỗ. Sự tương phản này tạo nên một sức căng kịch tính vô hình nhưng vô cùng mạnh mẽ, cuốn hút người xem vào từng nhịp diễn. Mầu liên tục dịch chuyển, xoay quanh Kính Tâm như một vệ tinh đầy năng lượng, mong tìm kiếm một kẽ hở trong sự kiên định của đối phương. Trong khi đó, Kính Tâm lại giữ vững tư thế, dùng sự tĩnh lặng của tâm hồn để đối diện với sự xáo động của thế gian. Mỗi câu hát của Mầu như một mũi tên tình yêu bắn vào bức tường thành của đức tin nhưng đều bị bật ngược trở lại. Sự thất bại của Mầu trong việc lay chuyển Kính Tâm không làm giảm đi giá trị của nhân vật mà trái lại, nó làm nổi bật một khát vọng hạnh phúc rất người. Nghệ thuật đối lập này không chỉ giúp khắc họa tính cách nhân vật mà còn phản ánh sự mâu thuẫn giữa nhu cầu tình cảm và giới hạn đạo đức. Toàn bộ đoạn trích là một cuộc rượt đuổi tâm lý tinh tế giữa hai thái cực hoàn toàn khác biệt.

 

Mẫu 11

Thị Mầu lên chùa mang đến một góc nhìn đầy nhân văn về nhân vật Thị Mầu người thường bị coi là "lẳng lơ" trong quan niệm truyền thống. Thực chất, Mầu là một tâm hồn đang đi tìm kiếm sự đồng điệu nhưng lại rơi vào bi kịch của sự ngộ nhận về giới tính và hoàn cảnh. Cô say đắm vẻ đẹp của Kính Tâm mà không biết rằng đó là một người phụ nữ đang giả trai, dẫn đến những nỗ lực vô vọng trong việc chiếm lấy trái tim người tu hành. Sự say mê của Mầu tinh khiết và mãnh liệt đến mức cô sẵn sàng đánh đổi danh dự và sự tôn nghiêm để đổi lấy một cái nhìn từ chú tiểu. Cô dùng những hình ảnh dân gian gần gũi như "vào chùa thấy tiểu đẹp thay" để bày tỏ sự ngưỡng mộ một cách trực diện và không chút giấu giếm. Kính Tâm, dù bị dồn vào thế bí, vẫn giữ được sự thanh sạch của mình, tạo nên một hình tượng nhân vật nhẫn nhục đầy bi tráng. Sự lệch chuẩn trong hành vi của Mầu thực chất là một sự bộc phát của cái tôi cá nhân trước một xã hội quá đỗi chật hẹp và khắc nghiệt. Đoạn trích này cho thấy tầm vóc của sân khấu Chèo khi dám đặt ra những vấn đề nhạy cảm về giới tính và dục vọng. Sự đau khổ ngấm ngầm của Kính Tâm và sự hưng phấn mãnh liệt của Mầu đã tạo nên một bức tranh nhân sinh đa sắc màu. Đây là một màn trình diễn đỉnh cao về khả năng thấu thị nội tâm con người thông qua ngôn ngữ kịch hát dân tộc.

Mẫu 12

Dưới góc độ nghiên cứu hiện đại, Thị Mầu trong trích đoạn lên chùa có thể xem là một biểu tượng sớm của khát vọng giải phóng nữ quyền. Trong một xã hội mà người phụ nữ phải tuân theo "tam tòng tứ đức", hành động tự mình đi tìm tình yêu của Mầu là một sự đột phá kinh ngạc. Cô không chờ đợi sự sắp đặt của cha mẹ mà chủ động tấn công đối tượng mình yêu thích bằng tất cả sự chân thành và táo bạo. Mầu không sợ sự phán xét của thánh thần hay những lời đàm tiếu của thế gian khi bày tỏ ham muốn trần tục ngay chốn linh thiêng. Cô coi trọng cảm xúc cá nhân hơn là những quy chuẩn đạo đức cứng nhắc vốn đã tồn tại hàng thế kỷ. Việc cô trêu ghẹo Kính Tâm không chỉ là biểu hiện của sự lẳng lơ mà còn là cách cô khẳng định quyền được yêu của phái nữ. Kính Tâm trong mắt Mầu không chỉ là một chú tiểu mà là một biểu tượng của cái đẹp mà cô khao khát được sở hữu và gắn kết. Sự phản kháng của Kính Tâm bằng kinh kệ chỉ càng làm nổi bật lên tính chất quyết liệt trong tính cách của Mầu. Qua đó, tác giả dân gian đã kín đáo bày tỏ sự cảm thông với những khao khát chính đáng của con người. Trích đoạn là một lời tuyên ngôn không chính thức về quyền tự do trong tình yêu và hôn nhân.

Mẫu 13

Trong trích đoạn này, cánh cửa chùa không chỉ là một địa điểm vật lý mà còn là ranh giới giữa hai thế giới: thế giới của sự thoát tục và thế giới của sự đam mê. Thị Mầu bước qua ngưỡng cửa ấy với tất cả những náo nhiệt, ồn ào của đời sống thường nhật, thách thức sự yên bình vốn có của nơi đây. Hình ảnh Mầu cầm quạt, liếc mắt và hát những câu ca tình tứ giữa khói hương trầm mặc tạo nên một sự xung đột thẩm mỹ đầy ấn tượng. Cô cố gắng kéo Kính Tâm rời khỏi thế giới của những triết lý Phật giáo để trở về với thực tại tràn đầy nhựa sống của tình yêu đôi lứa. Ngược lại, Kính Tâm lại nỗ lực duy trì sự tôn nghiêm của không gian tu hành bằng cách khép mình vào những giới luật nghiêm ngặt. Cánh cửa chùa trở thành nơi chứng kiến một cuộc đối thoại bất thành giữa một tâm hồn khao khát dâng hiến và một tâm hồn đang nỗ lực buông bỏ. Sự thất bại của Mầu tại đây cũng chính là sự khẳng định về tính chất nghiệt ngã của số phận và những quy luật xã hội không thể đảo ngược. Toàn bộ diễn biến cho thấy một sự giao thoa kỳ lạ giữa cái thiêng liêng và cái trần tục, cái cao cả và cái bình thường. Trích đoạn này thành công trong việc sử dụng không gian để biểu đạt những ý niệm sâu sắc về cuộc đời. Nó để lại trong lòng người xem nỗi băn khoăn về ranh giới giữa hạnh phúc cá nhân và trách nhiệm xã hội.

 

Mẫu 14

Lời ca của Thị Mầu trong trích đoạn lên chùa là một kho tàng ẩn dụ phong phú, phản ánh tư duy thẩm mỹ sắc sảo của người lao động xưa. Thay vì những lời tỏ tình trực diện khô khan, Mầu sử dụng hình ảnh "con nhện giăng mùng" để diễn tả sự kiên nhẫn và bủa vây của tình yêu. Cô khéo léo lồng ghép hình tượng "đũa có đôi" để khẳng định quy luật tất yếu của sự gắn kết lứa đôi trong tự nhiên. Những hình ảnh như "đá hóp" hay "mưa dầm" được dùng để chỉ sự khao khát và mong chờ sự đáp lại từ phía chú tiểu. Cách sử dụng ngôn ngữ này cho thấy Thị Mầu không chỉ lẳng lơ mà còn là một người có tâm hồn phóng khoáng, giàu trí tưởng tượng. Mỗi câu hát của cô đều chứa đựng những điển cố dân gian gần gũi nhưng lại mang sức công phá mạnh mẽ vào sự tĩnh lặng của cửa thiền. Kính Tâm đứng trước những lời ca ấy như đứng trước một mê hồn trận của cảm xúc và hình ảnh sống động. Sự đối lập giữa ngôn ngữ tình tứ của Mầu và ngôn ngữ kinh kệ của Kính Tâm tạo nên một cuộc đối đầu về thi pháp độc đáo. Qua đó, trích đoạn khẳng định giá trị của văn học truyền khẩu trong việc diễn tả những ngóc ngách thầm kín của con người. Đây chính là biểu hiện của một trí tuệ dân gian đầy sức sống và bản lĩnh.

 

Mẫu 15

Trong cấu trúc của trích đoạn, chú tiểu Kính Tâm đóng vai trò là một "vùng tĩnh" để làm nổi bật lên sự "động" của Thị Mầu. Sự nhẫn nhục và điềm nhiên của Kính Tâm không phải là sự yếu thế mà là một sức mạnh nội tâm phi thường để giữ vững giới luật. Chính sự im lặng đầy chịu đựng ấy đã vô tình kích thích bản tính chinh phục và sự nổi loạn trong lòng Thị Mầu. Mỗi khi Kính Tâm lùi lại một bước, Mầu lại tiến tới hai bước, tạo nên một nhịp điệu kịch tính dồn dập và hấp dẫn. Kính Tâm thực chất là một tấm gương phản chiếu sự chân thực nhưng cũng đầy mù quáng trong khát khao của Thị Mầu. Nếu không có sự thanh cao của Kính Tâm, sự lẳng lơ của Mầu sẽ trở nên tầm thường và thiếu đi chiều sâu thẩm mỹ. Sự tương tác giữa hai nhân vật này giống như sự va chạm giữa nước và lửa, vừa bài trừ nhau nhưng lại vừa làm nổi bật nhau. Khán giả thấy thương cảm cho sự bối rối của Kính Tâm bao nhiêu thì lại thấy thú vị trước sự táo bạo của Mầu bấy nhiêu. Kính Tâm là nhân vật chịu đựng áp lực kép: vừa giữ lễ với Phật, vừa phải che giấu nỗi đau thầm kín của một người phụ nữ. Kết quả là, sự đối lập này đã tạo nên một chỉnh thể nghệ thuật hoàn hảo cho vở chèo. Đoạn trích thành công nhờ vào sự cân bằng giữa hai thái cực tính cách hoàn toàn trái ngược này.

 

Mẫu 16

Trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" chứa đựng những lớp lang tiếng cười trào lộng sâu sắc, mang đậm tính chiến đấu của nghệ thuật Chèo. Tiếng cười nảy sinh từ sự trớ trêu khi một người phụ nữ nồng nhiệt lại đi tán tỉnh một người phụ nữ khác đang giả trai. Thị Mầu càng nồng cháy, càng thể hiện sự sành sỏi trong tình trường thì sự hớ hênh, mù quáng của cô lại càng lộ rõ. Tác giả dân gian đã mượn sự lẳng lơ của Mầu để giễu cợt những quy tắc đạo đức giả dối và sự khô khan của chốn thiền môn. Đồng thời, tiếng cười còn hướng tới sự phê phán những thói hư tật xấu, sự phóng túng quá đà của tầng lớp con nhà giàu trong xã hội cũ. Tuy nhiên, đằng sau tiếng cười ấy vẫn lấp lánh sự cảm thông đối với những thân phận phụ nữ bị dồn nén cảm xúc. Mầu bị cười vì sự sỗ sàng, nhưng cũng được yêu vì sự thành thật với bản năng của mình. Kính Tâm bị đặt vào tình huống cười ra nước mắt khi phải chịu trận trước những lời tán tỉnh "lệch pha". Sự kết hợp giữa bi và hài đã nâng tầm trích đoạn lên thành một kiệt tác phê phán hiện thực sâu sắc. Qua đó, người xem thấy được bức chân dung đa diện của xã hội phong kiến với những mâu thuẫn không thể điều hòa.

 

Mẫu 17

Nếu đặt Thị Mầu bên cạnh các nhân vật nữ chính diện như Thị Kính hay Châu Long, ta thấy một sự tương phản hoàn toàn về nhân sinh quan. Trong khi các nhân vật khác thường hiện diện với vẻ đẹp cam chịu, đức hạnh và nhẫn nhục, thì Mầu lại là một luồng sáng chói gắt của sự tự khẳng định. Cô không chấp nhận thân phận "thuyền theo lái, gái theo chồng" một cách thụ động mà chủ động đi tìm đối tượng cho đời mình. Sự xuất hiện của Mầu tại chùa như một hành động "giải thiêng" không gian tôn giáo bằng sức mạnh của sự sống trần thế. Mầu không sợ bị phán xét, không sợ bị trừng phạt, cô chỉ sợ không được sống thật với trái tim mình. Đây là một bước tiến dài trong việc xây dựng hình tượng nhân vật nữ trong văn học dân gian Việt Nam. Dù bị gán mác là vai "lệch", nhưng sức sống của Mầu lại bền bỉ và mạnh mẽ hơn nhiều vai "chín" khác. Cô đại diện cho phần con người bản năng, khao khát hạnh phúc hiện hữu ngay tại đây và bây giờ. Kính Tâm trong bối cảnh này trở thành biểu tượng cho những giới hạn mà Mầu đang nỗ lực vượt qua. Trích đoạn là lời khẳng định rằng mỗi cá nhân đều có quyền mưu cầu niềm vui, bất chấp hoàn cảnh.

 

Mẫu 18

Dưới góc nhìn của tâm lý học, hành động lên chùa trêu tiểu của Thị Mầu là sự bùng nổ của những dồn nén lâu ngày. Sống trong gia đình phú ông với những lễ nghi gò bó, Mầu tìm thấy ở chú tiểu Kính Tâm một đối tượng lý tưởng để giải tỏa năng lượng sống. Sự tĩnh lặng của ngôi chùa và vẻ đẹp thoát tục của Kính Tâm đóng vai trò như một thỏi nam châm thu hút sự chú ý của cô. Mầu sử dụng mọi công cụ từ ánh mắt, nụ cười đến lời nói để khẳng định sự tồn tại và sức mạnh của mình. Cô không thể kìm nén sự hưng phấn khi đứng trước một người mà cô cho là "đẹp như sao trên trời". Kính Tâm, ngược lại, là hiện thân của sự ức chế và kiểm soát cảm xúc tuyệt đối để bảo vệ đức tin. Cuộc gặp gỡ này là sự chạm trán giữa một cái tôi (Ego) đang bành trướng và một siêu tôi (Super-ego) đang cố giữ vững trật tự. Mầu không hề có ý niệm về tội lỗi, cô chỉ hành động theo sự dẫn dắt của xúc cảm tự nhiên nhất. Sự thất bại của cô trong việc chinh phục Kính Tâm là một kết cục tất yếu của sự lệch pha trong tâm lý.

 

Mẫu 19

Thị Mầu là một trong những vai lệch kinh điển nhất của sân khấu Chèo, đòi hỏi người diễn viên phải có kỹ thuật điêu luyện. Trích đoạn lên chùa tập trung mọi tinh hoa của loại hình này từ bước đi, điệu bộ đến lối hát mang tính gợi mở. Mỗi cái liếc mắt của Mầu không chỉ là sự đưa tình mà còn là một ký hiệu nghệ thuật chứa đựng thông điệp về sự tự do. Cách Mầu cầm quạt che mặt hay tung tà áo đều được tính toán để tạo nên một sức hút khó cưỡng đối với khán giả. Đối lập với đó là lối diễn tĩnh của Kính Tâm, tạo nên một sự cân bằng cần thiết cho cấu trúc vở diễn. Người xem không chỉ theo dõi nội dung câu chuyện mà còn thưởng thức sự uyển chuyển trong ngôn ngữ hình thể của nhân vật. Thị Mầu đã biến không gian chùa chiền thành một sân khấu cá nhân, nơi cô có thể tự do phô diễn bản sắc. Kính Tâm đóng vai trò là một "đối trọng" im lặng, giúp các hành động của Mầu trở nên sắc nét hơn. Nghệ thuật diễn xướng trong trích đoạn này đã đạt đến mức thượng thừa khi kết hợp nhuần nhuyễn giữa tính kịch và tính trữ tình. Đây là minh chứng cho sức sáng tạo vô biên của các nghệ nhân Chèo qua nhiều thế hệ.

Mẫu 20

Trích đoạn Thị Mầu lên chùa mở ra một cuộc đối thoại về quan niệm cái đẹp giữa nhân gian và tôn giáo. Đối với Thị Mầu, cái đẹp nằm ở sự sinh động, ở sức quyến rũ của hình thể và sự nồng nàn của tình cảm đôi lứa. Cô nhìn thấy ở chú tiểu Kính Tâm một vẻ đẹp lý tưởng, một sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ thanh tú và sự trầm mặc. Ngược lại, quan niệm về cái đẹp của Kính Tâm lại nằm ở sự thanh sạch của tâm hồn và sự giải thoát khỏi những ham muốn trần tục. Sự va chạm giữa hai hệ giá trị thẩm mỹ này tạo nên một sức căng nghệ thuật xuyên suốt trích đoạn. Mầu cố gắng áp đặt quan niệm thẩm mỹ của mình lên Kính Tâm bằng những lời khen ngợi trực diện và đầy nhục cảm. Kính Tâm lại dùng sự tĩnh lặng và kinh kệ để bảo vệ cái đẹp tâm linh mà mình đang theo đuổi. Mầu không hiểu được vẻ đẹp của sự giải thoát, còn Kính Tâm lại phải chối bỏ vẻ đẹp của đời thường để giữ tròn đạo hạnh. Sự bất đồng về thẩm mỹ này dẫn đến những hành động đối lập gay gắt giữa hai nhân vật. Kết cục là một sự chia lìa trong nhận thức, để lại nhiều suy ngẫm cho người xem về ý nghĩa thực sự của cái đẹp.

Mẫu 21

Dù trích đoạn luôn mang vẻ rộn ràng, nhưng sâu thẳm trong nhân vật Thị Mầu là một nỗi cô đơn lạc lõng. Cô cô đơn vì những khát khao của mình không được xã hội công nhận và bị coi là sự hư thân mất nết. Việc Mầu lên chùa tìm chú tiểu thực chất là hành động đi tìm một sự kết nối tâm hồn mà cô không thấy được ở làng quê mình. Cô dùng sự lả lơi như một lớp vỏ bọc để che giấu sự trống trải của một trái tim đang thèm khát yêu thương. Kính Tâm, dù ở ngay bên cạnh, nhưng lại thuộc về một thế giới khác hoàn toàn, không thể thấu hiểu hay đáp lại tình cảm của Mầu. Sự xa cách giữa hai người chính là sự xa cách giữa những cá thể đơn độc không tìm thấy tiếng nói chung. Mầu càng cố gắng thu hẹp khoảng cách thì sự cô độc của cô lại càng hiện rõ trước sự thờ ơ của Kính Tâm. Đám đông ngoài kia chỉ nhìn thấy một Thị Mầu lẳng lơ, nhưng ít ai thấy một người phụ nữ đang tuyệt vọng vì hạnh phúc. Trích đoạn vì thế mang một sắc thái bi kịch ngầm định bên dưới những lớp đối đáp vui nhộn. Nó phản ánh một sự thật đau lòng về số phận của những người đi ngược lại dòng chảy của thời đại.

 

Mẫu 22

Trích đoạn được xây dựng với một cấu trúc kịch tính tăng dần, bắt đầu từ sự tò mò, chuyển sang mê đắm và kết thúc bằng sự thất vọng của Thị Mầu. Ngay từ phút đầu, sự xuất hiện của Kính Tâm đã tạo ra một cú hích tâm lý mạnh mẽ đối với nhân vật nữ chính. Mầu đi từ những lời thăm dò kín đáo đến những màn tấn công trực diện và táo bạo hơn qua mỗi làn điệu hát. Sự phản kháng âm thầm nhưng quyết liệt của Kính Tâm càng đẩy kịch tính lên cao trào, khiến Mầu không thể kiểm soát được hành vi của mình. Mỗi cử chỉ của Mầu đều mang tính mục đích rõ rệt nhằm phá vỡ sự phòng thủ của đối phương. Kính Tâm, từ thế chủ động tụng kinh, dần rơi vào trạng thái bối rối và phải tìm cách lánh mặt. Sự chuyển biến tâm lý của Mầu từ hy vọng sang khao khát cháy bỏng được thể hiện qua những biến cường trong giọng hát và điệu múa. Đỉnh điểm là khi Mầu trực tiếp bày tỏ mong muốn gắn kết và bị Kính Tâm từ chối một cách khéo léo nhưng dứt khoát. Cấu trúc này giúp trích đoạn giữ được sự lôi cuốn từ đầu đến cuối mà không gây cảm giác đơn điệu. Đây là bài học về cách xây dựng xung đột kịch trong nghệ thuật truyền thống.

 

Mẫu 23

Trong trích đoạn này, ngôi chùa không chỉ là bối cảnh mà còn là một nhân vật câm lặng thử thách bản lĩnh của con người. Đối với Kính Tâm, chùa là nơi trú ngụ an toàn, là thành trì bảo vệ tâm hồn trước sóng gió cuộc đời. Đối với Thị Mầu, chùa lại là một không gian lạ lẫm, nơi cô muốn mang những giá trị thế tục vào để thách thức sự linh thiêng. Sự xuất hiện của Mầu tại chùa đã tạo ra một sự xáo trộn khủng khiếp đối với trật tự vốn có của chốn tu hành. Những bức tượng Phật im lìm dường như cũng trở thành nhân chứng cho cuộc rượt đuổi tình ái đầy táo bạo của người con gái phú ông. Chùa trở thành nơi diễn ra cuộc chiến giữa lý trí và tình cảm, giữa đạo và đời một cách rõ rệt nhất. Kính Tâm phải nỗ lực gấp bội để không bị cuốn vào vòng xoáy cảm xúc mà Mầu tạo ra. Mầu lại coi thường những quy tắc của chùa để tập trung vào mục tiêu tình cảm cá nhân của mình. Không gian chùa chiền vừa là rào cản, vừa là chất xúc tác khiến cho khát vọng của Mầu trở nên đặc biệt và mạnh mẽ hơn. Qua đó, tác giả dân gian muốn nhấn mạnh rằng bản chất con người luôn tồn tại song hành cả phần đạo và phần đời.

 

Mẫu 24

Âm nhạc trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" đóng vai trò như một ngôn ngữ thứ hai giúp bộc lộ nội tâm nhân vật một cách trọn vẹn. Những nhịp phách nhanh, giòn giã đi kèm với tiếng trống chèo tạo nên sự náo nức, hưng phấn trong từng bước chân của Thị Mầu. Mỗi làn điệu Mầu hát đều mang hơi thở của sự tự do, phá cách, phản ánh một tâm hồn không chịu khuất phục. Ngược lại, những âm thanh gõ mõ, tụng kinh của Kính Tâm lại mang nhịp điệu chậm, đều và trang nghiêm, tượng trưng cho sự kiểm soát cảm xúc. Sự giao thoa giữa tiếng hát lả lơi của Mầu và tiếng mõ tụng kinh của Kính Tâm tạo nên một bản hòa âm đầy kịch tính. Âm nhạc đã giúp hóa thân những mâu thuẫn trừu tượng thành những rung cảm cụ thể, tác động trực tiếp vào thính giác khán giả. Mầu dùng âm nhạc làm vũ khí để mê hoặc, còn Kính Tâm dùng âm nhạc làm lá chắn để bảo vệ mình. Nhịp điệu của trích đoạn biến chuyển linh hoạt theo từng cung bậc cảm xúc của nhân vật nữ chính. Sự thành công của trích đoạn không thể tách rời khỏi sự hỗ trợ đắc lực của dàn nhạc Chèo truyền thống. Đây là một minh chứng cho sự tinh tế trong việc kết hợp âm nhạc và kịch nghệ của cha ông ta.

 

Mẫu 25

Trích đoạn này có thể coi là một bài ca sớm về quyền tự do lựa chọn bạn đời của người phụ nữ Việt Nam. Thị Mầu không chấp nhận sự thụ động trong tình cảm mà chủ động đi tìm và theo đuổi người mình yêu. Cô bỏ qua những rào cản về địa vị xã hội và tôn giáo để lắng nghe tiếng gọi của trái tim. Hành động lên chùa "ghẹo" tiểu của cô là một sự thách thức trực diện đối với chế độ phụ quyền hà khắc. Mầu tự tin khẳng định nhan sắc và giá trị của bản thân trước một người đàn ông (theo cách cô nghĩ) mà cô ngưỡng mộ. Sự quyết liệt của cô cho thấy một cá tính mạnh mẽ, không cam chịu và đầy lòng tự trọng theo cách riêng của mình. Dù Kính Tâm là một chú tiểu, Mầu vẫn coi đó là một đối tượng bình đẳng để bày tỏ tình yêu. Cô không sử dụng quyền lực của tiền bạc hay gia thế để ép buộc, mà dùng chính sức quyến rũ tự nhiên để thuyết phục. Kính Tâm, dù bị làm phiền, nhưng cũng là đối tượng để Mầu thể hiện quyền được nói lên cảm xúc thật. Trích đoạn vì thế mang hơi thở của thời đại, dù được viết ra từ nhiều thế kỷ trước. Nó vẫn là nguồn cảm hứng cho những ai đang đấu tranh cho sự tự do cá nhân.

 

Mẫu 26

Dưới vẻ ngoài lẳng lơ, hành động của Thị Mầu thực chất chứa đựng một sự chân thành đến tội nghiệp. Cô say mê Kính Tâm bằng một tình cảm thực sự, không hề giả dối hay vụ lợi cá nhân. Mầu đã dồn tất cả tâm huyết và sự sáng tạo của mình vào những câu hát, điệu múa để mong chiếm được cảm tình của chú tiểu. Sự chân thành ấy lại đặt nhầm chỗ khi đối tượng là một người phụ nữ đang giả trai và đã từ bỏ hồng trần. Điều này tạo nên một bi kịch trớ trêu: sự nồng nhiệt nhất lại gặp phải sự lạnh lùng nhất. Mầu càng chân thành bao nhiêu thì sự thất vọng và tổn thương của cô sau này sẽ lớn bấy nhiêu. Kính Tâm cũng ở trong một bi kịch tương tự khi không thể đáp lại sự chân thành đó bằng sự thật về bản thân. Cả hai nhân vật đều bị mắc kẹt trong những hiểu lầm về giới tính và vai trò xã hội của mình. Mầu không phải là kẻ ác, cô chỉ là một nạn nhân của sự ngộ nhận và những trớ trêu của định mệnh. Qua đó, trích đoạn khơi gợi niềm cảm thương sâu sắc đối với những khát vọng không thành của con người.

 

Mẫu 27

Trích đoạn Thị Mầu lên chùa tận dụng triệt để tính ước lệ của sân khấu Chèo để kể một câu chuyện đầy kịch tính. Một sân diễn trống không nhưng qua điệu bộ của Mầu, khán giả có thể hình dung ra một ngôi chùa cổ kính với những bậc thềm đá và sân rêu xanh. Những động tác như "quét lá đa" hay "dâng hương" được cách điệu hóa để trở thành những vũ điệu giàu tính thẩm mỹ. Thị Mầu sử dụng chiếc quạt như một vật báu, lúc dùng để che duyên, lúc dùng để mời gọi, tạo nên một sự biến hóa khôn lường. Kính Tâm dùng chiếc mõ và quyển kinh làm vật ngăn cách giữa mình và sự tấn công của Mầu. Những đạo cụ đơn giản nhưng được thổi vào linh hồn thông qua diễn xuất tinh tế của các nghệ nhân. Không gian thời gian trong trích đoạn cũng mang tính ước lệ, tập trung vào khoảnh khắc gặp gỡ định mệnh giữa hai nhân vật. Sự lược bỏ những chi tiết rườm rà giúp khán giả tập trung hoàn toàn vào diễn biến tâm lý và xung đột hành động. Đây là đỉnh cao của nghệ thuật sân khấu dân gian, nơi con người là trung tâm của mọi sự tưởng tượng. Trích đoạn vì thế vẫn giữ nguyên được giá trị biểu đạt dù thời gian đã trôi qua rất lâu.

 

 

 

 

 

 

 

Bố cục

Văn bản chia thành 2 phần:

- Phần 1: ( từ đầu… có ai như mày không): Thị Mầu đi lên chùa

- Phần 2: (còn lại): Tính cách, đặc điểm Thị Kính

Nội dung chính

Đoạn trích xoay quanh sự việc trêu ghẹo Tiểu Kính của Thị Mầu.

PH/HS Tham Gia Nhóm Lớp 10 Để Trao Đổi Tài Liệu, Học Tập Miễn Phí!

close