Tiếng Anh 9 Unit 6 6b. Grammar

1. Complete the sentences using because or because of.2. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in brackets. 3. Talk about things you did or places you went to. Ask and answer as in the example.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Clauses/Phrases of reason

Clauses of reason explain the reasons why things happen.

because/since/as

Thanh studies English because he wants to study abroad.

Since/As Mai studied hard, she passed her English exam.

because of + noun/verb-ing

Because of his good English, Phong can read English books.

Lan can now understand spoken English easily because of watching English films.

Tạm dịch:

Mệnh đề lý do giải thích lý do tại sao sự việc xảy ra.

because/since/as

Thanh học tiếng Anh vì anh ấy muốn đi du học.

Vì/Vì Mai học chăm chỉ nên cô ấy đã đậu kỳ thi tiếng Anh.

because of + danh từ/động từ

Vì tiếng Anh tốt nên Phong có thể đọc sách tiếng Anh.

Lan bây giờ có thể hiểu tiếng Anh nói một cách dễ dàng nhờ xem phim tiếng Anh.

1. Complete the sentences using because or because of.

(Hoàn thành câu sử dụng because hoặc because of.)

1. _______ Dan wants to improve his English, he is going to take an online course.

2. Amy could improve her English so fast _______ her teacher’s support.

3. Learning a new language cn boost your brainpower _______ it trains your brain with thinking skills.

4. I learnt a lot of new words _______ listening to English radio shows.

5. _______ living in London for ten years, Binh can now speak English fluently.

6. Some people study English _______ they need to prepare for their new life in an English-speaking country.

Lời giải chi tiết:

1. Because Dan wants to improve his English, he is going to take an online course. (Bởi vì Dan muốn cải thiện tiếng Anh của mình nên anh ấy sẽ tham gia một khóa học trực tuyến.)

2. Amy could improve her English so fast because of her teacher’s support. (Amy có thể cải thiện tiếng Anh của mình rất nhanh nhờ sự hỗ trợ của giáo viên.)

3. Learning a new language can boost your brainpower because it trains your brain with thinking skills. (Học một ngôn ngữ mới có thể tăng cường năng lực trí tuệ của bạn vì nó rèn luyện trí não của bạn các kỹ năng tư duy.)

4. I learnt a lot of new words because of listening to English radio shows. (Tôi học được rất nhiều từ mới nhờ nghe các chương trình radio tiếng Anh.)

5. Because of living in London for ten years, Binh can now speak English fluently. (Vì sống ở London được mười năm nên Bình hiện có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)

6. Some people study English because they need to prepare for their new life in an English-speaking country. (Một số người học tiếng Anh vì họ cần chuẩn bị cho cuộc sống mới ở một quốc gia nói tiếng Anh.)

Bài 2

2. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in brackets.

(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi. Sử dụng các từ trong ngoặc.)

1. Because I live in the countryside, I can’t find many job opportunities. (BECAUSE OF)

_________________________________________________________________________

2. Alex didn’t speak much in the English class because of his weak speaking skills. (SINCE)

_________________________________________________________________________

3. She does well in her English class as she has strong communication skills. (BECAUSE OF)

_________________________________________________________________________

4. We decided to move to the UK because of its good universities. (BECAUSE)

_________________________________________________________________________

5. I knew lots of British expressions because I watched films from the UK. (BECAUSE OF)

_________________________________________________________________________

6. They studied English because of being interested in American culture. (AS)

_________________________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. Because I live in the countryside, I can’t find many job opportunities. (Vì tôi sống ở nông thôn nên tôi không tìm được nhiều cơ hội việc làm.)

Because of living in the countryside, I can’t find many job opportunities. (Vì sống ở nông thôn nên tôi không tìm được nhiều cơ hội việc làm.)

2. Alex didn’t speak much in the English class because of his weak speaking skills. (Alex không nói nhiều trong lớp tiếng Anh vì kỹ năng nói yếu.)

Since Alex’s speaking skills is weak, he didn’t speak much in the English class. (Vì kỹ năng nói của Alex còn yếu nên cậu ấy không nói được nhiều trong lớp học tiếng Anh)

3. She does well in her English class as she has strong communication skills. (Cô ấy học tốt lớp tiếng Anh vì cô ấy có kỹ năng giao tiếp tốt.)

She does well in her English class because of her strong communication skills. (Cô ấy học tốt trong lớp tiếng Anh vì kỹ năng giao tiếp tốt.)

4. We decided to move to the UK because of its good universities. (Chúng tôi quyết định chuyển đến Vương quốc Anh vì nơi đây có các trường đại học tốt.)

We decided to move to the UK because it has good universities. (Chúng tôi quyết định chuyển tới Anh vì ở đây có các trường đại học tốt.)

5. I knew lots of British expressions because I watched films from the UK. (Tôi biết rất nhiều cách diễn đạt của người Anh vì tôi đã xem phim của Anh.)

I knew lots of British expressions because of watching films from the UK. (Tôi biết rất nhiều cách diễn đạt của người Anh vì đã xem phim của Anh.)

6. They studied English because of being interested in American culture. (Họ học tiếng Anh vì thích văn hóa Mỹ.)

They studied English as they are interested in American culture. (Họ học tiếng Anh vì họ quan tâm đến văn hóa Mỹ.)

Bài 3

3. Talk about things you did or places you went to. Ask and answer as in the example.

(Nói về những việc bạn đã làm hoặc những nơi bạn đã đến. Hỏi va trả lơi như trong vi dụ.)

Lời giải chi tiết:

A: I went to my English class after school yesterday.

B: Why did you go to English class after school?

A: I went to English class because I want to improve my English.

B: Why do you want to improve your English?

A: I want to improve my English because I’m going to study abroad.

Tạm dịch:

A: Hôm qua tôi đến lớp học tiếng Anh sau giờ học.

B: Tại sao bạn lại đến lớp học tiếng Anh sau giờ học?

A: Tôi đến lớp học tiếng Anh vì tôi muốn cải thiện tiếng Anh của mình.

B: Tại sao bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình?

A: Tôi muốn cải thiện tiếng Anh của mình vì tôi sắp đi du học.

Bài 4

Clauses of result

Clauses of result express the results of actions or situations

so + adj/adverb + that

Ms Hoa taught English so well that all of the students wanted to be in her class.

such a/an (+adj) + singular countable noun + that

Ms Hoa delivered such a good lesson that her students understood it quickly.

such (+ adj) + uncountable noun/plural noun + that

Ms Hoa’s students had such enjoyment in her English class that she felt happy all day.

Ms Hoa gave such interesting topics that her students discussed eagerly.

Tạm dịch:

Mệnh đề kết quả diễn đạt kết quả của hành động hoặc tình huống

so + tính từ/trạng từ + that

Cô Hoa dạy tiếng Anh giỏi đến mức tất cả học sinh đều muốn vào lớp của cô.

such a/an (+adj) + danh từ đếm được số ít + that

Cô Hoa giảng hay quá nên học sinh hiểu rất nhanh.

such (+ adj) + danh từ không đếm được/danh từ số nhiều + that

Học sinh của cô Hoa rất thích thú với giờ học tiếng Anh đến nỗi cô cảm thấy vui vẻ cả ngày.

Cô Hoa đưa ra những chủ đề thú vị khiến học sinh của cô thảo luận sôi nổi.

4. Fill in each gap with so or such.

(Điền vào mỗi chỗ trống bằng so hoặc such.)

1. The language app was _______ helpful that it greatly improved my English.

2. This company offered _______ a good job that lots of people applied for it.

3. Kate learnt English _______ quickly that she could speak the language fluently after a six-month course.

4. I had _______ great improvement in English that I got full marks on the final test.

5. He presented his project _______ fast that most of his classmates couldn’t understand.

Lời giải chi tiết:

1. The language app was so helpful that it greatly improved my English. (Ứng dụng ngôn ngữ này hữu ích đến mức nó đã cải thiện tiếng Anh của tôi rất nhiều.)

2. This company offered such a good job that lots of people applied for it. (Công ty này có một công việc tốt đến mức có rất nhiều người nộp đơn xin việc.)

3. Kate learned English so quickly that she could speak the language fluently after a six-month course. (Kate học tiếng Anh nhanh đến mức cô có thể nói ngôn ngữ này trôi chảy sau khóa học kéo dài sáu tháng.)

4. I had such great improvement in English that I got full marks on the final test. (Tôi đã tiến bộ rất nhiều về tiếng Anh đến mức tôi đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra cuối kỳ.)

5. He presented his project so fast that most of his classmates couldn't understand. (Anh ấy trình bày dự án của mình nhanh đến mức hầu hết các bạn cùng lớp không thể hiểu được.)

Bài 5

5. Combine the sentences using the words in brackets.

(Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc.)

1. Ann is very intelligent. She can learn a new language easily. (SO … THAT)

____________________________________________________________________

2. English is a useful language. I can use it to widen my knowledge. (SUCH … THAT)

____________________________________________________________________

3. He is good at learning languages. He can speak five different languages. (SO … THAT)

____________________________________________________________________

4. It was a very beautiful song. I listened to it all day. (SUCH … THAT)

____________________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. Ann is very intelligent. She can learn a new language easily. (Ann rất thông minh. Cô ấy có thể học một ngôn ngữ mới một cách dễ dàng.)

Ann is so intelligent that she can learn a new language easily. (Ann thông minh đến mức cô ấy có thể học một ngôn ngữ mới một cách dễ dàng.)

2. English is a useful language. I can use it to widen my knowledge. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ hữu ích. Tôi có thể sử dụng nó để mở rộng kiến thức của mình.)

English is such a useful language that I can use it to widen my knowledge. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ hữu ích đến mức tôi có thể sử dụng nó để mở rộng kiến thức của mình.)

3. He is good at learning languages. He can speak five different languages. (Anh ấy giỏi học ngôn ngữ. Anh ấy có thể nói được năm thứ tiếng khác nhau.)

He is so good at learning languages that he can speak five different languages. (Anh ấy học ngôn ngữ giỏi đến mức có thể nói được 5 thứ tiếng khác nhau.)

4. It was a very beautiful song. I listened to it all day. (Đó là một bài hát rất hay. Tôi đã nghe nó cả ngày.)

It was such a beautiful song that I listened to it all day. (Đó là một bài hát hay đến mức tôi đã nghe nó cả ngày.)

Bài 6

6. Rewrite the sentences without changing their meanings.

(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.)

1. This science book is so interesting that I want to read it again.

This is ____________________________________________________________________

2. It is such a helpful forum that I can practise with lots of English speakers there.

The forum is _______________________________________________________________

3. This English TV show is so interesting that I look forward to watching it every week.

This is ____________________________________________________________________

4. It was such an exciting English class that all of the students wanted to join it.

The English class was ________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. This science book is so interesting that I want to read it again. (Cuốn sách khoa học này thú vị đến mức tôi muốn đọc lại.)

This is such an interesting science book that I want to read it again. (Đây là một cuốn sách khoa học thú vị đến mức tôi muốn đọc lại.)

2. It is such a helpful forum that I can practise with lots of English speakers there. (Đây là một diễn đàn hữu ích mà tôi có thể thực hành với rất nhiều người nói tiếng Anh ở đó.)

The forum is so helpful that I can practise with lots of English speakers there. (Diễn đàn này rất hữu ích nên tôi có thể thực hành với rất nhiều người nói tiếng Anh ở đó.)

3. This English TV show is so interesting that I look forward to watching it every week. (Chương trình truyền hình tiếng Anh này thú vị đến nỗi tôi mong được xem nó hàng tuần.)

This is such an interesting English TV show that I look forward to watching it every week. (Đây là một chương trình truyền hình tiếng Anh thú vị đến nỗi tôi mong được xem nó hàng tuần.)

4. It was such an exciting English class that all of the students wanted to join it. (Đó là một lớp học tiếng Anh thú vị đến mức tất cả học sinh đều muốn tham gia.)

The English class was so exciting that all of the students wanted to join it. (Lớp học tiếng Anh sôi động đến mức tất cả học sinh đều muốn tham gia.)

Bài 7

7. Make sentences using clauses of result. You start a sentence and your partner completes it.

(Đặt câu sử dụng mệnh đề chỉ kết quả. Bạn bắt đầu một câu và đối tác của bạn hoàn thành nó.)

Lời giải chi tiết:

A: English is so popular …

B: English is so popular that people speak it all over the world.

Tạm dịch:

A: Tiếng Anh rất phổ biến…

B: Tiếng Anh phổ biến đến mức mọi người sử dụng nó trên khắp thế giới.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6c. Vocabulary

    1.Fill in each gap with the correct verb from the list. Listen and check, then repeat. 2. Listen to Mark and his teacher talking about ways of learning English. Decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong). 3. Think: What should you do to improve your English? Tell your partner.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6d. Everyday English

    1.Read the dialogue and fill in the gap (1-4) with the sentences (A-D). 2. Take roles and read out the dialogue. 3. Act out a similar dialogue. Use the dialogue in Exercise 1 as a model and the ideas from Exercise 1 (page 86) and/or your own ideas.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6e. Grammar

    1.Fill in the gaps with although/though/even though or despite/in spite of. 2. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in 3. Make sentences using phrases/clauses of concession. You start a sentence and your partner completes it.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6f. Skills

    1. Read the text quickly. How many people around the world speak English? How many countries have English as their official language?2. Read the text again and fill in the gaps (1-5) with the words from the list. Listen and check.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 CLIL (Technology)

    1. Read the text quickly. What technology tools are there to help us learn English? 2. Read the text again. Which of the sentences (A-C) best fits each gap (1-3)? Listen and check. 3. Read the text again and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close