Tiếng Anh 9 Unit 2 2. Progress Check1. Choose the correct options. 2. Fill in each gap with accommodation, tour guide, travel agent, hotel facilities or destination. 3. Put the verbs in brackets into to-infinitives, infinitives without to or -ing forms. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Choose the correct options. (Chọn những lựa chọn đúng.) 1. I hope to see some lions and elephants on my safari/cruise holiday. 2. Many sea animals live on waterfalls/reefs. 3. Let’s go on a camping/beach holiday and stay in a tent in the forest. 4. They walked to the volcano/harbour to see the beautiful blue water. 5. It was tiring to climb to the top of the canyon/volcano, but we had a good time. Lời giải chi tiết: 1. I hope to see some lions and elephants on my safari holiday. (Tôi hy vọng có thể nhìn thấy vài con sư tử và voi trong kỳ nghỉ hoang dã của mình.) 2. Many sea animals live on reefs. (Nhiều loài động vật biển sống trên các rạn san hô.) 3. Let’s go on a camping holiday and stay in a tent in the forest. (Hãy đi cắm trại và ở trong lều trong rừng.) 4. They walked to the harbour to see the beautiful blue water. (Họ đi bộ đến bến cảng để ngắm làn nước trong xanh tuyệt đẹp.) 5. It was tiring to climb to the top of the canyon, but we had a good time. (Leo lên đỉnh hẻm núi rất mệt nhưng chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ.) Bài 2 2. Fill in each gap with accommodation, tour guide, travel agent, hotel facilities or destination. (Điền vào từng chỗ trống accommodation, tour guide, travel agent, hotel facilities hoặc destination.) 1. The _______ helped us book our train tickets for our holiday. 2. Our package holiday includes the flights, _______ and meals. 3. The Grand Canyon is a popular tourist _______ in the USA. 4. Our ________ showed us around the sites in the city. 5. We booked a room at a hotel with good _______ like a gym, a swimming pool and a spa. Lời giải chi tiết: 1. The travel agent helped us book our train tickets for our holiday. (Đại lý du lịch đã giúp chúng tôi đặt vé tàu cho kỳ nghỉ của mình.) 2. Our package holiday includes the flights, accommodation and meals. (Kỳ nghỉ trọn gói của chúng tôi bao gồm các chuyến bay, chỗ ở và bữa ăn.) 3. The Grand Canyon is a popular tourist destination in the USA. (Grand Canyon là địa điểm du lịch nổi tiếng ở Mỹ.) 4. Our tour guide showed us around the sites in the city. (Hướng dẫn viên của chúng tôi đã chỉ cho chúng tôi xung quanh các địa điểm trong thành phố.) 5. We booked a room at a hotel with good hotel facilities like a gym, a swimming pool and a spa. (Chúng tôi đặt phòng tại một khách sạn có cơ sở vật chất tốt như phòng tập thể dục, hồ bơi và spa.) Bài 3 3. Put the verbs in brackets into to-infinitives, infinitives without to or -ing forms. (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng nguyên mẫu to, dạng nguyên thể không có to hoặc dạng -ing.) 1. The friendliness of the local people makes the tourists _______ (feel) at home. 2. Jill and Sam hope _______ (see) the Great Barrief Reef on their trip to Australia next month. 3. You had better _______ (book) your flight ticket right away or it will be too expensive. 4. Do you go _______ (shop) a lot when you travel abroad? 5. He likes _______ (take) photos on his trips. Lời giải chi tiết: 1. The friendliness of the local people makes the tourists feel at home. (Sự thân thiện của người dân địa phương khiến du khách cảm thấy như đang ở nhà.) 2. Jill and Sam hope to see the Great Barrier Reef on their trip to Australia next month. (Jill và Sam hy vọng được nhìn thấy Rạn san hô Great Barrier trong chuyến đi tới Úc vào tháng tới.) 3. You had better book your flight ticket right away, or it will be too expensive. (Tốt nhất bạn nên đặt vé máy bay ngay, nếu không sẽ đắt lắm.) 4. Do you go shopping a lot when you travel abroad? (Bạn có đi mua sắm nhiều khi đi du lịch nước ngoài không?) 5. He likes taking photos on his trips. (Anh ấy thích chụp ảnh trong các chuyến đi của mình.) Bài 4 4. Rewrite the sentences without changing their meanings in your notebook. (Viết lại các câu mà không làm thay đổi nghĩa của chúng trong vở.) 1. The hotel is too far for us to walk to. The hotel isn’t ___________________. 2. It’s too risky to go near the volcano. It isn’t _________________________. 3. A cruise isn’t cheap enough to afford. A cruise is _______________________. 4. Can you tell me where I can try some Vietnamese dishes? Can you tell me ___________________________________. 5. Liz wants to know how she can get to the airport. Liz wants to know __________________________. 6. Let’s find out when we should book our holiday to get the best price. Let’s find out ______________________________________________. 7. I don’t know what I shoud pack for my camping trip. I don’t know __________________________________. 8. Can you tell me who I shoud contact for a guided tour? Can you tell me _________________________________. 9. The weather isn’t warm enough to go swimming in the sea. The weather is _____________________________________. 10. Henry is too young to take part in a volunteer holiday. Henry isn’t _____________________________________. Lời giải chi tiết: 1. The hotel is too far for us to walk to. (Khách sạn quá xa để chúng tôi có thể đi bộ đến.) The hotel isn’t near enough for us to walk to. (Khách sạn không đủ gần để chúng tôi đi bộ đến.) 2. It’s too risky to go near the volcano. (Đến gần núi lửa quá nguy hiểm.) It isn’t safe enough to go near the volcano. (Nó không đủ an toàn để đến gần núi lửa.) 3. A cruise isn’t cheap enough to afford. (Một chuyến du ngoạn không đủ rẻ để mua được.) A cruise is too expensive to afford. (Một chuyến du thuyền quá đắt để có thể mua được.) 4. Can you tell me where I can try some Vietnamese dishes? (Bạn có thể cho tôi biết nơi nào tôi có thể thử một số món ăn Việt Nam không?) Can you tell me where I can enjoy some Vietnamese dishes. (Bạn có thể cho tôi biết nơi nào tôi có thể thưởng thức một số món ăn Việt Nam không?) 5. Liz wants to know how she can get to the airport. (Liz muốn biết làm thế nào cô ấy có thể đến sân bay.) Liz wants to know how to go to the airport . (Liz muốn biết cách đi đến sân bay.) 6. Let’s find out when we should book our holiday to get the best price. (Hãy cùng tìm hiểu xem nên đặt phòng vào thời điểm nào trong kỳ nghỉ để có được mức giá tốt nhất.) Let’s find out when we should schedule our vacation to receive the greatest deals. (Hãy cùng tìm hiểu thời điểm chúng ta nên lên lịch cho kỳ nghỉ của mình để nhận được những ưu đãi lớn nhất nhé.) 7. I don’t know what I should pack for my camping trip. (Tôi không biết nên mang theo những gì cho chuyến cắm trại của mình.) I don’t know what I should take for my camping vacation. (Tôi không biết mình nên mang theo gì cho kỳ nghỉ cắm trại của mình.) 8. Can you tell me who I should contact for a guided tour? (Bạn có thể cho tôi biết tôi nên liên hệ với ai để được hướng dẫn tham quan không?) Can you tell me who I should call for a guided tour? (Bạn có thể cho tôi biết tôi nên gọi ai để được hướng dẫn tham quan không?) 9. The weather isn’t warm enough to go swimming in the sea. (Thời tiết không đủ ấm để đi tắm biển.) The weather is too cold to go swimming in the sea. (Thời tiết quá lạnh để đi bơi ở biển.) 10. Henry is too young to take part in a volunteer holiday. (Henry còn quá trẻ để tham gia một kỳ nghỉ tình nguyện.) Henry isn’t old enough to take part in a volunteer holiday. (Henry chưa đủ tuổi để tham gia một kỳ nghỉ tình nguyện.) Bài 5 5. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.) 1. A.blow B. low C. snow D. down 2. A. care B. large C. hard D. park 3. A. house B. tour C. mouth D. sound 4. A. package B. travel C. harbour D. canyon 5. A. camera B. barrier C. safari D. natural Lời giải chi tiết: 1. A. blow /bləʊ/ B. low /ləʊ/ C. snow /snəʊ/ D. down /daʊn/ => A, B, C có âm /əʊ/ khác với âm /aʊ/ => Chọn D. 2. A. care /keə(r)/ B. large /lɑːdʒ/ C. hard /hɑːrd/ D. park /pɑːrk/ => B, C, D có âm /ɑː/ khác với âm /eə/ => Chọn A. 3. A. house /haʊs/ B. tour /tʊə(r)/ C. mouth /maʊθ/ D. sound /saʊnd/ => A, C, D có âm /aʊ/ khác với âm /ʊə/ => Chọn B. 4. A. package /ˈpækɪdʒ/ B. travel /ˈtrævl/ C. harbour /ˈhɑːbə(r)/ D. canyon /ˈkænjən/ => A, C, D có âm /aʊ/ khác với âm /ʊə/ => Chọn B. 5. A. camera /ˈkæmrə/ B. barrier /ˈbæriər/ C. safari /səˈfɑːri/ D. natural /ˈnætʃrəl/ => A, B, D có âm /æ/ khác với âm /ə/ => Chọn C. Bài 6 6. Listen to a dialogue about a holiday plan and fill in the gaps (1-5). Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each gap. (Nghe đoạn hội thoại về kế hoạch nghỉ lễ và điền vào chỗ trống (1-5). Viết KHÔNG QUÁ HAI TỪ VÀ/HOẶC MỘT SỐ cho mỗi chỗ trống.)
Bài nghe: Tony: Hello, Jane. Jane: Hello Tony. Did you decide where to go on your holiday this year? Tony: Yes, I did. My family is going to Thailand. Our flight leaves from London tomorrow at 9:00 p.m., and after a 15-hour flight, we arrived in Bangkok at 6:00 p.m. local time. Jane: That sounds great. Are you going to go on a city break? Tony: No, we went on the city break last year. This year, we decided to go on another adventure holiday. Jane: Wow exciting. Does that mean you're camping in a tent? Tony: No, nothing like that. We're staying at the Landmark Hotel. It's close enough to get to all of our activities easily. Jane: How long are you staying there? Tony: We are coming back home after 10 days. I'm so excited. Jane: It sounds wonderful. What kind of activities are you going to do there? Tony: We're going to visit a national park to see beautiful waterfalls and take photos of the wildlife. We're also going to go surfing and scuba diving at the beach. Jane: Those are all great ways to be close to nature. Tony: I agree. Tạm dịch: Tony: Xin chào, Jane. Jane: Xin chào Tony. Bạn đã quyết định đi đâu vào kỳ nghỉ năm nay chưa? Tony: Vâng, tôi đã làm vậy. Gia đình tôi sắp đi Thái Lan. Chuyến bay của chúng tôi khởi hành từ London vào lúc 9 giờ tối ngày mai và sau chuyến bay kéo dài 15 giờ, chúng tôi đến Bangkok lúc 6 giờ tối. giờ địa phương. Jane: Nghe tuyệt đấy. Bạn sắp đi nghỉ ở thành phố phải không? Tony: Không, năm ngoái chúng tôi đã đi nghỉ ở thành phố. Năm nay, chúng tôi quyết định thực hiện một kỳ nghỉ phiêu lưu khác. Jane: Wow thú vị quá. Điều đó có nghĩa là bạn đang cắm trại trong lều? Tony: Không, không có chuyện đó đâu. Chúng tôi đang ở khách sạn Landmark. Nó đủ gần để chúng tôi có thể dễ dàng tiếp cận mọi hoạt động của mình. Jane: Bạn ở đó bao lâu? Tony: Chúng tôi sẽ trở về nhà sau 10 ngày. Tôi rất phấn khích. Jane: Nghe có vẻ tuyệt vời. Những loại hoạt động bạn sẽ làm ở đó? Tony: Chúng ta sẽ đi thăm công viên quốc gia để ngắm những thác nước tuyệt đẹp và chụp ảnh động vật hoang dã. Chúng tôi cũng sẽ đi lướt sóng và lặn biển ở bãi biển. Jane: Đó đều là những cách tuyệt vời để gần gũi với thiên nhiên. Tony: Tôi đồng ý. Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Bài 7 7. Complete the gaps (1-5) with destination, dishes, time, adventure and beaches. (Hoàn thành các khoảng trống (1-5) với destination, dishes, time, adventure và beaches.)
Lời giải chi tiết: Malaysia Visiting Malaysia is an exciting way to discover new places, see interesting sights and participate in fun activities. Every year, thousands of people come to visit this beautiful and unique destination. Visitors spend time doing lots of different activities in Malaysia. Many people come to sit back and relax on the country’s beautiful sandy beaches with clear blue water. Others enjoy travelling on foot or by boat on an exciting adventure holiday to explore the country’s mountains, caves and rivers. Other visitors like trying delicious dishes from some of the best restaurants in the world. There are also lots of interesting places to go shopping, experience entertaining nightlife and dance the night away. Malaysia truly has something for everyone. So, why don’t you take your chance to see everything this remarkable destination has to offer for yourself? You won’t be disappointed! Tạm dịch: Malaysia Du lịch Malaysia là một cách thú vị để khám phá những địa điểm mới, ngắm cảnh thú vị và tham gia các hoạt động vui chơi. Hàng năm có hàng ngàn người đến tham quan điểm đến xinh đẹp và độc đáo này. Du khách dành thời gian thực hiện nhiều hoạt động khác nhau ở Malaysia. Nhiều người đến để ngồi lại và thư giãn trên những bãi biển đầy cát tuyệt đẹp với làn nước trong xanh. Những người khác thích đi bộ hoặc đi thuyền trong một kỳ nghỉ phiêu lưu thú vị để khám phá những ngọn núi, hang động và sông ngòi của đất nước. Những du khách khác thích thử những món ăn ngon từ một số nhà hàng tốt nhất trên thế giới. Ngoài ra còn có rất nhiều địa điểm thú vị để đi mua sắm, trải nghiệm cuộc sống giải trí về đêm và khiêu vũ suốt đêm. Malaysia thực sự có điều gì đó dành cho tất cả mọi người. Vì vậy, tại sao bạn không tận dụng cơ hội để khám phá mọi thứ mà điểm đến đáng chú ý này mang lại cho chính mình? Bạn sẽ không phải thất vọng! Bài 8 8. Match the sentences (1-5) to (a-e) to make exchanges. (Nối các câu (1-5) với (a-e) để trao đổi.)
a. We went sightseeing and experienced the city’s nightlife. b. We booked a flight with a travel agent. c. We stayed for a week, but I would like to go again one day. d. We stayed at a really beautiful hotel with lots of facilities. e. We went to New Zealand. Lời giải chi tiết: 1. How did you get there? => b. We booked a flight with a travel agent. (Bạn đến đó bằng cách nào? => b. Chúng tôi đặt chuyến bay với một đại lý du lịch.) 2. Where did you stay? => d. We stayed at a really beautiful hotel with lots of facilities. (Bạn đã ở đâu? => d. Chúng tôi ở tại một khách sạn rất đẹp với nhiều tiện nghi.) 3. Where did you go on holiday? => e. We went to New Zealand. (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ? => đ. Chúng tôi đã đến New Zealand.) 4. What did you do there? => a. We went sightseeing and experienced the city’s nightlife. (Bạn đã làm gì ở đó? => một. Chúng tôi đi tham quan và trải nghiệm cuộc sống về đêm của thành phố.) 5. How long did you stay there? => c. We stayed for a week, but I would like to go again one day. (Bạn ở đó bao lâu? => c. Chúng tôi ở lại một tuần, nhưng tôi muốn đi lại vào một ngày nào đó.) Bài 9 9. Write a post in your travel blog about a tourist destination (100-120 words). Include name, location, people, what to see and do and your comments. (Viết một bài đăng trên blog du lịch của bạn về một địa điểm du lịch (100-120 từ). Bao gồm tên, địa điểm, con người, những gì cần xem và làm và nhận xét của bạn.) Lời giải chi tiết: Hi everyone. It’s summer! Let’s go on a holiday. If you have a chance to visit Vietnam, don’t skip Danang, an unexpected awesome city in Vietnam located at the midpoint of the country, right on the ocean. Đà Nẵng is a great destination year-round. However, the best months to visit are from March to May and September to October, when the weather is warm. There are loads of activities and attractions in Danang such as Dragon Bridge, Lady Buddha, My Khe beach, Marble Mountains, etc. All above, set the alarm clock early at least once on your stay to enjoy the spectacular scenery of the beach at dawn and dusk, it’s worth it! If you love taking photos, here are some instagrammable spots in Danang, namely Hai Van Pass, Golden Bridge, Non Nuoc Beach and so many other places. Hope to see you in Danang! Tạm dịch: Chào mọi người. Mùa hè đến rồi! Chúng ta hãy đi nghỉ mát. Nếu bạn có cơ hội đến thăm Việt Nam, đừng bỏ qua Đà Nẵng, một thành phố tuyệt vời không ngờ ở Việt Nam nằm ở trung điểm của đất nước, ngay trên biển. Đà Nẵng là điểm đến tuyệt vời quanh năm. Tuy nhiên, những tháng tốt nhất để ghé thăm là từ tháng 3 đến tháng 5 và tháng 9 đến tháng 10, khi thời tiết ấm áp. Có rất nhiều hoạt động và điểm tham quan ở Đà Nẵng như Cầu Rồng, Phật Bà, bãi biển Mỹ Khê, Ngũ Hành Sơn, v.v. Tất cả những điều trên, hãy đặt đồng hồ báo thức sớm ít nhất một lần trong kỳ nghỉ của bạn để tận hưởng khung cảnh ngoạn mục của bãi biển vào lúc bình minh và hoàng hôn, thật đáng giá! Nếu bạn thích chụp ảnh, đây là một số địa điểm có thể instagram được ở Đà Nẵng, cụ thể là đèo Hải Vân, Cầu Vàng, Bãi biển Non Nước và rất nhiều địa điểm khác. Mong được gặp bạn ở Đà Nẵng!
Quảng cáo
|