2K7! CƠ HỘI CUỐI ÔN CẤP TỐC ĐGNL & ĐGTD 2025

ĐỒNG GIÁ 1.499K CHO TOÀN BỘ CÁC LỚP ÔN ĐGNL & ĐGTD + "Miễn Phí" BỘ SÁCH LUYỆN ĐỀ

Chỉ còn 3 ngày
Xem chi tiết

Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2. Out into the world Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

Quảng cáo

LESSON 1

1. 

belongings /bɪˈlɒŋɪŋ/

(n) đồ dùng cá nhân

You should take extra care of your belongings when traveling alone.

(Bạn nên cẩn thận hơn về đồ đạc của mình khi đi du lịch một mình.)


2.

credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/

(n.p) thẻ tín dụng

Can I pay for this with a credit card, or do I need to use cash?

(Tôi có thể thanh toán khoản này bằng thẻ tín dụng hay tôi cần sử dụng tiền mặt?)


3.

currency /ˈkʌrənsi/

(n) tiền tệ

The currency in the USA is the US Dollar.

(Tiền tệ ở Mỹ là Đô la Mỹ.)

4.

discreet /dɪˈskriːt/

(adj) thận trọng, kín đáo

When you take money from the ATM, it's important to be discreet.

(Khi rút tiền từ ATM, điều quan trọng là phải kín đáo.)

5.

exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/

(v) trao đổi

I would like to exchange this shirt for a larger size.

(Tôi muốn đổi chiếc áo này lấy cỡ lớn hơn.)

6.

insurance /in'∫uərəns/

(n) bảo hiểm

It is important to have health insurance to cover medical expenses.

(Việc có bảo hiểm y tế để chi trả các chi phí y tế là rất quan trọng.)


7.

pick up /pɪk ʌp/

(phr v) học (ngôn ngữ hoặc kỹ năng)

When you visit a foreign country, you should try to pick up the local language.

(Khi đi du lịch nước ngoài, bạn nên cố gắng học ngôn ngữ địa phương.)

8.

safe /seɪf/

(n) két sắt

The safe is in the closet. You should keep your money, passport and jewelry in there.

(Cái két ở trong tủ quần áo. Bạn nên giữ tiền, hộ chiếu và đồ trang sức trong đó.)


9.

snatch /snætʃ/

(v) giật lấy

Be careful when you take a photo on the street. Someone might try to snatch your phone.

(Hãy cẩn thận khi bạn chụp ảnh trên đường phố. Ai đó có thể cố gắng giật điện thoại của bạn.)

10.

tourist spot /ˈtʊərɪst spɒt/

(n) điểm du lịch

Boracay is a really popular tourist spot in the Philippines.

(Boracay là địa điểm du lịch nổi tiếng ở Philippines.)

11.

(be) abroad /əˈbrɔːd/

(adv) nước ngoài

Don't forget about your travel safety while you're abroad.

(Đừng quên đảm bảo an toàn khi đi du lịch nước ngoài.)

12.

destination /ˌdestɪˈneɪʃn/

(n) điểm đến

Our final destination on the tour is Paris.

(Điểm đến cuối cùng trong chuyến du lịch của chúng ta là Paris.)

13.

attract /əˈtrækt/

(v) thu hút

The new amusement park is expected to attract thousands of visitors.

(Công viên giải trí mới được dự kiến sẽ thu hút hàng ngàn du khách.)

14.

attention /əˈtenʃn/

(n) sự chú ý

The teacher asked for everyone's attention before starting the lesson.

(Giáo viên yêu cầu mọi người chú ý trước khi bắt đầu bài học.)

15.

cash /kæʃ/

(n) tiền mặt

It's always a good idea to carry some cash when traveling.

(Luôn là một ý tưởng tốt khi mang theo một ít tiền mặt khi đi du lịch.)


16.

item /ˈaɪ.t̬əm/

(n) đồ, vật

This store offers a wide variety of items for home decoration.

(Cửa hàng này cung cấp nhiều loại mặt hàng trang trí nhà cửa.)

17.

trusted /ˈtrʌstɪd/

(adj) đáng tin cậy

She is a trusted friend who has always been there for me.

(Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn bên cạnh tôi.)

18.

check in /tʃɛk ɪn/

(phr v) nhận phòng

We need to check in at the hotel by 3 PM.

(Chúng ta cần nhận phòng tại khách sạn trước 3 giờ chiều.)

19.

regularly /ˈreɡjələli/

(adv) thường xuyên

He exercises regularly to stay healthy.

(Anh ấy tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.)

20.

stuff /stʌf/

(n) đồ đạc

Don't forget to pack all your stuff before we leave.

(Đừng quên đóng gói tất cả đồ đạc của bạn trước khi chúng ta rời đi.)


21.

valuable /ˈvæljuəbl/

(adj) có giá trị

He keeps all his valuable documents in a safe.

(Anh ấy giữ tất cả các tài liệu có giá trị của mình trong một chiếc két sắt.)

22.

jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/

(n) trang sức

She wore elegant jewelry to the gala.

(Cô ấy đeo trang sức thanh lịch đến buổi dạ tiệc.)


23.

be aware of /biː əˈweər ɒv/

(phr v) cảnh giác, nhận thức

Be aware of pickpockets when you visit crowded places.

(Hãy cảnh giác với những kẻ móc túi khi bạn đến những nơi đông người.)

24.

culture /ˈkʌltʃə(r)/

(n) văn hóa

Learning about different cultures can broaden your perspective.

(Học về các nền văn hóa khác nhau có thể mở rộng tầm nhìn của bạn.)

25.

look out for /lʊk aʊt fɔːr/

(phr v) chú ý

Look out for the upcoming changes in the schedule.

(Hãy chú ý đến những thay đổi sắp tới trong lịch trình.)

26.

immediately /ɪˈmiːdiətli/

(adv) ngay lập tức

Call the police immediately if you witness a crime.

(Gọi cảnh sát ngay lập tức nếu bạn chứng kiến một vụ án.)

27.

stand out /stænd aʊt/

(phr v) nổi bật

Her bright red dress made her stand out in the crowd.

(Chiếc váy đỏ rực của cô ấy làm cô nổi bật trong đám đông.)

28.

crowd /kraʊd/

(n) đám đông

Her bright red dress made her stand out in the crowd.

(Chiếc váy đỏ rực của cô ấy làm cô nổi bật trong đám đông.)


29.

register /ˈredʒɪstə(r)/

(v) đăng ký

You need to register for the conference by the end of the month.

(Bạn cần đăng ký tham gia hội nghị trước cuối tháng.)

30.

suspicious /səˈspɪʃəs/

(adj) nghi ngờ

The police questioned the man because of his suspicious behavior.

(Cảnh sát đã thẩm vấn người đàn ông vì hành vi đáng ngờ của anh ta.)

31.

appreciate /əˈpriːʃieɪt/

(v) đánh giá cao

I really appreciate your help with the project.

(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn với dự án này.)

32.

land /lænd/

(v) hạ cánh

There's no need to change money before you leave home. Just use an ATM after landing.

(Không cần phải đổi tiền trước khi rời nhà. Chỉ cần sử dụng máy rút tiền tự động sau khi hạ cánh.)

33.

in advance /ɪn ədˈvɑːns/

(adv) trước

Planning your trip in advance is good.

(Lên kế hoạch trước cho chuyến đi của bạn là tốt.)

34.

go sightseeing /gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

(v.phr) ngắm cảnh

When going sightseeing, leave your valuables in the hotel safe.

(Khi đi ngắm cảnh, hãy để đồ đạc có giá trị của bạn trong két an toàn của khách sạn.)


LESSON 2

35.

AC /ˌeɪ ˈsiː/

(n) máy điều hòa, máy lạnh

To operate the AC, please use the remote control.

(Để vận hành điều hòa, vui lòng sử dụng điều khiển từ xa.)


36.

complimentary /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/

(adj) miễn phí

This drinking water is complimentary.

(Nước uống này là miễn phí.)

37.

dry cleaning /ˌdraɪ ˈkliːnɪŋ/

(n.p) giặt khô

Please call housekeeping for laundry or dry cleaning services.

(Vui lòng gọi dịch vụ dọn phòng để yêu cầu dịch vụ giặt thường hoặc giặt khô.)


38.

iron /ˈaɪən/

(n) bàn ủi/ bàn là

Please return this iron to the housekeeping after use.

(Vui lòng trả lại bàn ủi này cho người dọn phòng sau khi sử dụng.)


39.

lower case /ˌləʊə ˈkeɪs/

(n) chữ viết thường

Is the wifi password all lowercase or uppercase?

(Mật khẩu wifi toàn chữ thường hay chữ hoa?)


40.

operate /ˈɒpəreɪt/

(v) điều khiển, vận hành

To operate the AC, please use the remote control.

(Để vận hành điều hòa, vui lòng sử dụng điều khiển từ xa.)

41.

remote control /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/

(n.p) thiết bị điều khiển từ xa

To operate the AC, please use the remote control.

(Để vận hành điều hòa, vui lòng sử dụng điều khiển từ xa.)


42.

room service /ˈruːm sɜːvɪs/

(n.p) dịch vụ phòng

The hotel offers excellent room service to all its guests.

(Khách sạn cung cấp dịch vụ phòng tốt đến tất cả khách hàng của mình.)

43.

swipe /swaɪp/

(v) quẹt (thẻ)

Please swipe your room key card on the card reader to enter the gym.

(Vui lòng quẹt thẻ chìa khóa phòng trên đầu đọc thẻ để vào phòng tập.)

44.

upper case /ˌʌpə ˈkeɪs/

(n.p) chữ viết hoa

Is the wifi password all lowercase or uppercase?

(Mật khẩu wifi toàn chữ thường hay chữ hoa?)


45.

employee /ɪmˈplɔɪiː/

(n) nhân viên

You could ask the hotel employee about famous tourist spots.

(Bạn có thể hỏi nhân viên khách sạn về những địa điểm du lịch nổi tiếng.)


46.

accept /əkˈsept/

(v) chấp nhận

She decided to accept the job offer after careful consideration.

(Cô ấy đã quyết định chấp nhận lời mời làm việc sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.)

47.

subway /ˈsʌbweɪ/

(n) tàu điện ngầm

Where is the subway station?

(Ga tàu điện ngầm ở đâu?)


48.

instruction /ɪnˈstrʌk·ʃənz/

(n) hướng dẫn

Please follow the instructions carefully to assemble the furniture correctly.

(Vui lòng làm theo hướng dẫn cẩn thận để lắp ráp đồ nội thất đúng cách.)


49.

elevator /ˈelɪveɪtə(r)/

(n) thang máy

The elevator was out of order, so we had to take the stairs.

(Thang máy bị hỏng, vì vậy chúng tôi phải đi cầu thang bộ.)


LESSON 3

50.

(not) at all /æt ɔːl/

(adv) (không) chút nào

I wasn't happy at all, but in the end, we all laughed about it.

(Tôi không vui chút nào, nhưng cuối cùng, tất cả chúng tôi đều cười về điều đó.)

51.

cable car /ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

(n.p) cáp treo

We rode the cable car to the top of the mountain for a breathtaking view.

(Chúng tôi đi cáp treo lên đỉnh núi để ngắm cảnh tuyệt đẹp.)


52.

fly /flaɪ/

(v) bay, vụt qua

They decided to fly to New York instead of driving.

(Họ quyết định bay đến New York thay vì lái xe.))

53.

harbor /ˈhɑː.bər/

(n) cảng, bến tàu

The ship docked at the harbor early in the morning.

(Con tàu cập cảng vào sáng sớm.)


54.

hilarious /hɪˈleəriəs/

(adj) vui nhộn, buồn cười

The comedian's performance was so hilarious that everyone was laughing nonstop.

(Phần trình diễn của diễn viên hài rất vui nhộn đến mức mọi người đều cười không ngớt.)

55.

jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/

(n) con sứa

We saw a beautiful jellyfish swimming gracefully in the aquarium.

(Chúng tôi thấy một con sứa đẹp bơi uyển chuyển trong bể cá.)


56.

karst /kɑːst/

(n) các-xto (vùng đá vôi bị xói mòn)

Some of the rocky karsts contain sea caves and hidden lagoons.

(Một số núi đá vôi có hang động biển và đầm phá ẩn giấu.)

57.

overjoyed /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/

(adj) vui mừng khôn xiết

She was overjoyed to hear that she had won the scholarship.

(Cô ấy rất vui mừng khi biết rằng mình đã giành được học bổng.)

58.

slide /slaɪd/

(n) cầu trượt

The children had fun playing on the slide at the playground.

(Các em nhỏ vui chơi trên cầu trượt ở sân chơi.)


59.

terrified /ˈterɪfaɪd/

(adj) khiếp sợ

He was terrified of heights, so he avoided going on the roller coaster.

(Anh ấy rất sợ độ cao, nên anh ấy tránh đi tàu lượn siêu tốc.)


60.

humid /ˈhjuːmɪd/

(adj) ẩm ướt

The weather was so humid that we felt sticky and uncomfortable.

(Thời tiết ẩm ướt đến mức chúng tôi cảm thấy dính và không thoải mái.)


61.

unusual /ʌnˈjuːʒuəl/

(adj) không bình thường

It was unusual to see snow in this region during the summer.

(Thật lạ khi thấy tuyết rơi ở khu vực này vào mùa hè.)

62.

exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/

(adj) mệt mỏi, kiệt sức

After hiking all day, we were completely exhausted and needed to rest.

(Sau khi đi bộ cả ngày, chúng tôi hoàn toàn kiệt sức và cần nghỉ ngơi.)

63.

landscape /ˈlændskeɪp/

(n) cảnh quan

The landscape of the valley was filled with lush green fields and rolling hills.

(Cảnh quan của thung lũng được bao phủ bởi những cánh đồng xanh tươi và đồi núi nhấp nhô.)


64.

spectacular /spekˈtækjələ(r)/

(adj) ngoạn mục

The fireworks display on New Year's Eve was truly spectacular.

(Màn trình diễn pháo hoa vào đêm Giao thừa thực sự rất ngoạn mục.)

65.

definitely /ˈdefɪnətli/

(adv) chắc chắn

You should definitely visit the museum; it's very interesting.

(Bạn chắc chắn nên thăm bảo tàng; nó rất thú vị.)

66.

bend /bend/

(n) khúc cua

Be careful when you drive around that bend; it's a sharp turn.

(Hãy cẩn thận khi bạn lái xe qua khúc cua đó; đó là một khúc cua gấp.)

67.

corner /ˈkɔːnə(r)/

(n) góc

There's a nice café just around the corner from our hotel.

(Có một quán cà phê đẹp ngay góc phố từ khách sạn của chúng ta.)

68.

regardless of /rɪˈɡɑːd.ləs əv/

(phrase) bất kể

She continued to work hard regardless of the difficulties she faced.

(Cô ấy tiếp tục làm việc chăm chỉ bất kể những khó khăn mà cô ấy gặp phải.)

  • Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

    Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 Lesson 1

    In pairs: Look at the pictures. What problems might these people have when visiting a new country? How can people stay safe when they visit a new country? a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat.

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 Lesson 2

    In pairs: Look at the pictures. Where do you think the man is? Why is he visiting there? a. Read the words and definitions, then fill in the blanks to complete the signs and notices. Listen and repeat. b. Add the new words to the table and add other things or services you know that hotels have or offer.

  • Tiếng Anh 12 Unit 2 Lesson 3

    Look at the pictures. Would you like to take an overnight trip on a boat? What things could you see and do? a. Listen to a boy talking about an interesting trip he went on. Do you think the speaker would want to go on the trip again? b. Now, listen and number the sentences in the order you hear them.

Quảng cáo

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close