2K7! CƠ HỘI CUỐI ÔN CẤP TỐC ĐGNL & ĐGTD 2025

ĐỒNG GIÁ 1.499K CHO TOÀN BỘ CÁC LỚP ÔN ĐGNL & ĐGTD + "Miễn Phí" BỘ SÁCH LUYỆN ĐỀ

Chỉ còn 3 ngày
Xem chi tiết

Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1: Life stories Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

Quảng cáo

LESSON 1

1.

amazed /əˈmeɪzd/

(adj) kinh ngạc

I couldn't believe how good my scores on my exams were. I was totally amazed.

(Tôi không thể tin được điểm kiểm tra lại tốt. Tôi hoàn toàn kinh ngạc.)


2.

anxious /ˈæŋkʃəs/

(adj) lo lắng

He seemed anxious about the meeting.

(Anh ấy có vẻ lo lắng về buổi họp.)


3.

depressed /dɪˈprest/

(adj) buồn rầu chán nản

You mustn't let yourself get depressed.

(Bạn không được để mình bị buồn rầu, chán nản.)


4.

embarrassed /ɪmˈbærəst/

(adj) xấu hổ

She was embarrassed at her own behaviour.

(Cô cảm thấy xấu hổ vì hành vi của chính mình.)


5.

grateful /ˈɡreɪtfl/

(adj) biết ơn

My parents have to work hard to give me a good life. I'm so grateful for all they do.

(Cha mẹ tôi đã phải làm việc vất vả để cho tôi một cuộc sống tốt đẹp. Tôi thật tuyệt vời vì tất cả những gì họ làm.)

6.

surprise /səˈpraɪz/

(n) sự ngạc nhiên

I have a surprise for you!

(Tôi có một bất ngờ dành cho bạn!)

7.

nervous /ˈnɜːvəs/

(adj) lo lắng

I felt really nervous before the interview.

(Tôi thực sự cảm thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn.)

8.

relieved /rɪˈliːvd/

(adj) nhẹ nhõm

You'll be relieved to know your jobs are safe.

(Bạn sẽ cảm thấy nhẹ nhõm khi biết công việc của mình được an toàn.)

9.

react /riˈækt/

(v) phản ứng

You never know how he is going to react.

(Bạn không bao giờ biết được anh ấy sẽ phản ứng thế nào.)

10.

result /rɪˈzʌlt/

(n) kết quả

The company's failure was a direct result of bad management.

(Sự thất bại của công ty là kết quả trực tiếp của việc quản lý tồi.)

11.

uncomfortable /ʌnˈkʌmftəbl/

(adj) không thoải mái

I couldn't sleep because the bed was so uncomfortable.

(Tôi không thể ngủ được vì giường không thoải mái.)

12.

unpleasant /ʌnˈpleznt/

(adj) khó chịu

It can be unpleasant to sit next to a group of people arguing.

(Có thể sẽ khó chịu khi ngồi cạnh một nhóm người đang tranh cãi.)

13.

look forward to /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/

(phr.v) mong chờ

I'm looking forward to meeting you next week.

(Tôi rất mong được gặp bạn vào tuần tới.)

14.

pass away /pɑːs /əˈweɪ/

(phr.v) qua đời

His mother passed away last year.

(Mẹ anh ấy đã qua đời năm ngoái.)

15.

damage /ˈdæmɪdʒ/

(n) thiệt hại

The accident caused no permanent damage.

(Vụ tai nạn không gây ra thiệt hại vĩnh viễn.)

16.

kindness /ˈkaɪndnəs/

(n) lòng tốt

I can never repay your many kindnesses to me.

(Tôi không bao giờ có thể đền đáp được nhiều lòng tốt của bạn dành cho tôi.)

17.

calm /kɑːm/

(adj) bình tĩnh

He always stays calm under pressure.

(Anh ấy luôn giữ bình tĩnh trước áp lực.)

18.

impact /ˈɪmpækt/

(n) tác động

The project's impact on the environment should be minimal.

(Tác động của dự án tới môi trường phải ở mức tối thiểu.)

19.

itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n)

(n) lịch trình

He drew up a detailed itinerary.

(Anh ấy đã vạch ra một hành trình chi tiết.)


20.

selfie /ˈselfi/

(n) ảnh tự chụp

I took a selfie with my friends at the party last night.

(Tôi đã chụp ảnh selfie với bạn bè tại bữa tiệc tối qua.)


21.

come over /kʌm ˈəʊvə/

(phr.v) ghé qua

Can you come over to my house after work? I have something important to discuss with you.

(Bạn có thể ghé qua nhà tôi sau khi làm việc không? Tôi có một điều quan trọng cần thảo luận với bạn.)

22.

ancient /ˈeɪnʃənt/

(adj) cổ đại

Archaeologists are excavating the ruined temples of this ancient civilization.

(Các nhà khảo cổ đang khai quật những ngôi đền đổ nát của nền văn minh cổ đại này.)

23.

recreate /ˌriːkriˈeɪt/

(v) tái tạo

They have managed to recreate the feeling of the original theater.

(Họ đã cố gắng tái tạo lại cảm giác của nhà hát ban đầu.)

24.

make progress /ˈprəʊɡres/

(phrase) tiến bộ/ tiến triển

James is making steady progress in his recovery.

(James đang tiến triển ổn định trong quá trình hồi phục.)

25.

specific /spəˈsɪfɪk/

(adj) cụ thể

The money was collected for a specificpurpose.

(Số tiền được thu thập cho một mục đích cụ thể.)

26.

interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/

(v) xen vào, cắt ngang

Would you mind not interrupting with questions all the time?

(Bạn có phiền không khi cứ xen vào những câu hỏi được không?)

27.

zookeeper /ˈzuːkiːpə(r)/

(n) người chăm sóc sở thú

The zookeeper fed the lions their breakfast early in the morning.

(Người chăm sóc vườn thú cho sư tử ăn bữa sáng vào sáng sớm.)


28.

tourist spot /ˈtʊərɪst spɒt/

(n.phr) điểm du lịch

At the beach, the lighthouse stands as a prominent tourist spot, attracting visitors from around the world.

(Tại bãi biển, ngọn hải đăng đứng là một điểm du lịch nổi bật, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)

29.

heal /hiːl/

(v) chữa lành

It took a long time for the wounds to heal.

(Phải mất một thời gian dài vết thương mới lành lại.)

30.

injured /ˈɪndʒəd/

(adj) bị thương

The boy and another seriously injured person were evacuated by air ambulance.

(Cậu bé và một người khác bị thương nặng được sơ tán bằng máy bay cứu thương.)


31.

accident /ˈæksɪdənt/

(n) tai nạn

The accident happened at 3 p.m.

(Tai nạn xảy ra lúc 3 giờ chiều.)


32.

competition /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

(n) cuộc thi

She's won a prestigious singing competition.

(Cô đã giành chiến thắng trong một cuộc thi ca hát có uy tín.)


LESSON 2

33.

on cloud nine /ɒn klaʊd naɪn/

(idiom) vui sướng tột độ

Ever since she got the job offer, she's been on cloud nine.

(Kể từ khi cô ấy nhận được đề nghị việc làm, cô ấy đã vui sướng tột độ.)

34.

beyond my wildest dreams /bɪˈjɒnd maɪ ˈwaɪldɪst driːmz/

(idiom) có mơ cũng không dám nghĩ đến

When I won the lottery, it was beyond my wildest dreams.

(Khi tôi trúng số, đó là vượt xa những giấc mơ hoang đường nhất của tôi.)

35.

terrible /ˈterəbl/

(adj) tồi tệ

It must have been terrible to witness the accident.

(Chắc hẳn việc chứng kiến vụ tai nạn đó thật khủng khiếp.)

36.

(be) a blessing in disguise /bi e 'blesɪŋ ın dıs'gaız/

(idiom) trong cái rủi có cái may

Losing my job turned out to be a blessing in disguise because it led me to pursue my true passion.

(Việc mất việc của tôi cuối cùng lại là cái may vì nó đã dẫn tôi theo đuổi đam mê thực sự của mình.)

37.

a fish out of water /ə fɪʃ aʊt əv ˈwɔːtər/

(idiom) cá mắc cạn (không thoải mái)

In the big city, he felt like a fish out of water, accustomed to the quiet countryside.

(Ở thành phố lớn, anh ta cảm thấy không thoải mái, không quen với cuộc sống yên bình ở nông thôn.)

38.

butterflies in (one's) stomach /ˈbʌtəflaɪz ɪn (wʌnz) ˈstʌmək/

(idiom) hồi hộp, lo lắng

Before giving a speech, she always has butterflies in her stomach.

(Trước khi phát biểu, cô ấy luôn cảm thấy lo lắng và bồn chồn.)

39.

cost an arm and a leg /kɒst ən ɑːm ənd ə leɡ/

(idiom) đắt như cắt cổ

Getting my car repaired at that fancy shop would cost an arm and a leg, so I opted for a more affordable option.

(Việc sửa xe ở cửa hàng sang trọng đó sẽ tốn rất nhiều chi phí, vì vậy tôi đã chọn một phương án hợp lý hơn.)

40.

go round in circles /ɡoʊ raʊnd ɪn ˈsɜ:rkəlz/

(idiom) vòng vo, phí thời gian

We've been discussing this issue for hours, but it feels like we're just going round in circles without making any progress.

(Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề này hàng giờ nhưng có vẻ như chúng tôi chỉ đi lòng vòng mà không đạt được tiến triển nào.)

41.

a piece of cake / əpi:s əv keɪk /

(idiom) rất dễ

For someone with her baking skills, making a soufflé is a piece of cake.

(Đối với một người có kỹ năng làm bánh như cô ấy, việc làm bánh soufflé rất dễ.)

42.

life depends on it /laɪf dɪˈpendz ɑːn ɪt/

(idiom) cố gắng hết sức cho việc gì đó

Passing this exam is essential for her to get into medical school; her future career as a doctor practically depends on it.

(Vượt qua kỳ thi này là điều cần thiết để cô ấy vào được trường y; sự nghiệp bác sĩ tương lai của cô ấy thực tế phụ thuộc vào nó.)

43.

look/feel like a million bucks /lʊk/fiːl laɪk ə ˈmɪljən bʌks/

(idiom) đáng giá nghìn vàng

You look like a million bucks in that dress, honey.

(Em trông rất đáng giá trong chiếc váy đó, em yêu.)

44.

essential /ɪˈsenʃl/

(adj) cần thiết

The local government is not able to provide essential services such as gas, water and electricity.

(Chính quyền địa phương không thể cung cấp các dịch vụ thiết yếu như gas, nước và điện.)

45.

bent out of shape /bent aʊt ʌv ʃeɪp/

(idiom) giận tím người

I was bent out of shape when my sister using my phone without asking.

(Tôi đã nổi giận khi chị của tôi dùng điện thoại của tôi mà không xin phép.)

46.

scream /skriːm/

(v) hét

I screamed in pain.

(Tôi hét lên trong đau đớn.)


47.

confused /kənˈfjuːzd/

(adj) bối rối

I was confused about my feelings for him.

(Tôi bối rối về tình cảm của mình dành cho anh ấy.)


48.

argue with /ˈɑːrɡjuː wɪð/

(v) tranh luận

I don't like to argue with my friends over trivial matters.

(Tôi không thích tranh luận với bạn bè về những vấn đề nhỏ nhặt.)


49.

prepare /prɪˈpeə(r)/

(v) chuẩn bị

The training has prepared me to deal with any medical issue.

(Việc đào tạo đã chuẩn bị cho tôi để đối phó với bất kỳ vấn đề y tế nào.)

LESSON 3

50.

inspired /ɪnˈspaɪəd/

(adj) cảm hứng

He has some truly inspired ideas about life.

(Anh ấy có một số ý tưởng thực sự đầy cảm hứng về cuộc sống.)

51.

martial artist /ˈmɑːrʃəl ˈɑːrtɪst/

(n.phr) võ sĩ

The martial artist demonstrated incredible skill and discipline during the tournament.

(Võ sĩ đã thể hiện sự kỹ năng và kỷ luật tuyệt vời trong giải đấu.)


52.

journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/

(n) nhà báo

The journalist took notes throughout the interview.

(Nhà báo đã ghi chép trong suốt cuộc phỏng vấn.)


53.

investigative /ɪnˈves.tɪ.ɡə.tɪv/

(adj) điều tra, nghiên cứu

Children are encouraged to take an investigative approach to learning.

(Trẻ em được khuyến khích áp dụng phương pháp nghiên cứu trong học tập.)

54.

impress /ɪmˈpres/

(v) gây ấn tượng

We were all impressed by her enthusiasm.

(Tất cả chúng tôi đều ấn tượng trước sự nhiệt tình của cô ấy.)

55.

reject /rɪˈdʒekt/

(v) từ chối, bác bỏ

The prime minister rejected the suggestion that it was time for him to resign.

(Thủ tướng bác bỏ đề nghị rằng đã đến lúc ông phải từ chức.)

56.

pretend /prɪˈtend/

(v) giả vờ

She's not really hurt - she's only pretending.

(Cô ấy không thực sự bị tổn thương - cô ấy chỉ giả vờ thôi.)

57.

mentally unwell /ˈmɛntəli ʌnˈwɛl/

(adj) không khỏe về mặt tinh thần

He took a break from work because he was feeling mentally unwell and needed time to recover.

(Anh ấy đã nghỉ làm vì cảm thấy không khỏe về mặt tinh thần và cần thời gian để hồi phục.)

58.

asylum /əˈsaɪ.ləm/

(n) bệnh viện tâm thần

She agreed to pretend to be mentally unwell to investigate a mental asylum.

(Cô đồng ý giả vờ không khỏe để điều tra một trại tâm thần.)

59.

expose /ɪkˈspəʊz/

(v) phơi ra, bày ra

He did not want to expose his fears and insecurity to anyone.

(Anh không muốn bộc lộ nỗi sợ hãi và bất an của mình cho bất cứ ai.)

60.

put on an act /pʊt ɒn ən ækt/

(phrase) giả vờ

She seemed very friendly, but I could tell she was just putting on an act to impress the boss.

(Cô ấy có vẻ rất thân thiện, nhưng tôi có thể nhận ra rằng cô ấy chỉ đang giả vờ để gây ấn tượng với sếp.)


61.

infer /ɪnˈfɜː(r)/

(v) suy ra

What do you infer from her refusal?

(Bạn suy ra điều gì từ sự từ chối của cô ấy?)

62.

struggle /'strʌgl/

(v) đấu tranh

I've been struggling to understand this article all afternoon.

(Tôi đã phải đấu tranh để hiểu bài viết này cả buổi chiều.)

63.

contribute /kənˈtrɪbjuːt/

(v) đóng góp

We contributed £5 000 to the earthquake fund.

(Chúng tôi đã đóng góp £5 000 vào quỹ động đất.)

64.

sample /ˈsɑːmpl/

(n) mẫu vật

Please bring some samples of your work to the interview.

(Vui lòng mang theo một số mẫu công việc của bạn đến cuộc phỏng vấn.)

65.

establish /ɪˈstæblɪʃ/

(v) thành lập

The company established a base in Florida last year.

(Công ty đã thành lập cơ sở ở Florida vào năm ngoái.)

66.

Saturn /ˈsætɜːn/

(n) sao Thổ

Saturn is the second-largest planet in our solar system

(Sao Thổ là hành tinh lớn thứ hai trong hệ mặt trời của chúng ta.)


  • Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

    Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 1

    Let’s Talk! In pairs: Look at the pictures. What’s happening to these people? What events do you think could change your life? New Words a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat. b. Find words in Task a, that have similar or opposite meanings to the words below. c. In pairs: Use the new words to tell your partner about something that recently happened to you and how you felt. Reading a. Read Lisa's blog about visiting Italy. What event impacted her the most?

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 2

    In pairs: Look at the pictures. How do you think these people feel? Which life events do you think they’re experiencing? What situations or events would make you feel the same? a. Read the idioms and definitions, then fill in the blanks with the correct idioms. Use the correct verb form and possessive adjectives. Listen and repeat.

  • Tiếng Anh 12 Unit 1 Lesson 3

    In pairs: Look at the pictures. Do you know these people and what they have done? Do you think they are inspiring? What do you think makes a person inspiring? a. Listen to three students talking about inspiring people. Match the student with the person he/she finds inspiring.

Quảng cáo

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close