A.1 Từ vựng: Life experiences, events, feelings
A.2 Ngữ pháp: Thì quá khứ tiếp diễn
A.3 Ngữ pháp: Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (as if/ as though)
A.4 Kĩ năng đọc
A.5 Kĩ năng nghe
B.1 Từ vựng: Travel & hotel features
B.2 Ngữ pháp: Liên từ chỉ thời gian + V-ing
B.3 Ngữ pháp: Câu hỏi gián tiếp lịch sự
C.1 Từ vựng: Jobs, job skills and benefits
C.2 Ngữ pháp: Giới từ theo sau động từ
C.3 Ngữ pháp: would
C.4 Kĩ năng đọc
C.5 Kĩ năng nghe
D.1 Từ vựng: Skills, careers, career forms/ documents
D.2 Ngữ pháp: Cụm động từ
D.3 Ngữ pháp: could
D.4 Kĩ năng đọc
D.5 Kĩ năng nghe
E.1 Từ vựng: Lifelong learning approach, challenges, skills
E.2 Ngữ pháp: Câu đơn, câu ghép, câu phức
E.3 Ngữ pháp: Câu tường thuật đưa ra hướng dẫn, đề nghị, yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên
E.4 Kĩ năng đọc
E.5 Kĩ năng nghe