Tiếng Anh 11 Unit 8 8.5 Grammar1. Look at the photo. In pairs, discuss: Is it possible to build future cities from plastics? Why (not)? 2. Read the passage below about how buildings in 2060 will be constructed. Which type of new building technique seems most possible? 3. Match the words in the box with their definitions. 4. Choose the correct option to answer the questions. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Future Perfect (tương lai hoàn thành) I can use Future Perfect to predict about the environment of future cities. (Tôi có thể sử dụng thì tương lai hoàn thành để dự đoán về môi trường của các thành phố trong tương lai.) 1. Look at the photo. In pairs, discuss: Is it possible to build future cities from plastics? Why (not)? (Nhìn vào bức hình. Làm việc theo cặp, thảo luận: Có thể xây dựng các thành phố trong tương lai từ nhựa không? Tại sao không)?) Lời giải chi tiết: There is a plastic smart city in the picture. So I think it is possible to build future cities from plastics. Nowadays, people all over the world are faced 146 million tonnes of plastics per year. With such a huge amount of plastic, it is possible that we will use modern technologies to turn them into building materials. (Có một thành phố thông minh bằng nhựa trong hình. Vì vậy, tôi nghĩ rằng có thể xây dựng các thành phố trong tương lai từ nhựa. Ngày nay, mọi người trên khắp thế giới đang phải đối mặt với 146 triệu tấn nhựa mỗi năm. Với lượng nhựa khổng lồ như vậy, rất có thể chúng ta sẽ sử dụng những công nghệ hiện đại để biến chúng thành vật liệu xây dựng.) Bài 2 2. Read the passage below about how buildings in 2060 will be constructed. Which type of new building technique seems most possible? (Đọc đoạn văn dưới đây về cách các tòa nhà vào năm 2060 sẽ được xây dựng. Loại kỹ thuật xây dựng mới nào có vẻ khả thi nhất?)
Construction Techniques in 2060
Urban mining: By 2060, future builders will have used materials, such as glass and metal, mined from older buildings to construct modern buildings of the future. Turning waste into building materials: By 2060, engineers will have created a new type of stone for tiles and surface materials made from concrete found in old buildings. They will also have made bricks from plastic water bottles. Using biological materials: Substances from bacteria and mushrooms will have been applied to cracks in concrete. Tạm dịch: Khai thác đô thị: Đến năm 2060, các nhà xây dựng trong tương lai sẽ sử dụng các vật liệu, chẳng hạn như thủy tinh và kim loại, được khai thác từ các tòa nhà cũ để xây dựng các tòa nhà hiện đại của tương lai. Biến chất thải thành vật liệu xây dựng: Đến năm 2060, các kỹ sư sẽ tạo ra một loại đá mới để ốp lát và vật liệu bề mặt làm từ bê tông được tìm thấy trong các tòa nhà cũ. Họ cũng sẽ làm gạch từ chai nước nhựa. Sử dụng vật liệu sinh học: Các chất từ vi khuẩn và nấm sẽ được bôi lên các vết nứt trên bê tông. Lời giải chi tiết: By 2060, we will have three types of new building techniques: urban mining, turning waste into building materials and using biological materials. We will have used materials (glass, metal, plastic) from old buildings to construct modern buildings or apply substances from bacteria and mushrooms to cracks in concrete. (Đến năm 2060, chúng ta sẽ có ba loại kỹ thuật xây dựng mới: khai thác đô thị, biến chất thải thành vật liệu xây dựng và sử dụng vật liệu sinh học. Chúng ta sẽ sử dụng vật liệu (thủy tinh, kim loại, nhựa) từ các tòa nhà cũ để xây dựng các tòa nhà hiện đại hoặc bôi các chất từ vi khuẩn và nấm vào các vết nứt trên bê tông.) Bài 3 3. Match the words in the box with their definitions. (Nối các từ trong hộp với định nghĩa của chúng.)
1. _________: to remove resources from the ground 2. _________: solid substances used for making things 3. _________ : a substance used for building made of water, sand, small rocks, and cement Phương pháp giải: Giải nghĩa: concrete: bê tông materials: nguyên liệu, vật liệu mine: khai thác Lời giải chi tiết: 1. mine: to remove resources from the ground (để loại bỏ tài nguyên từ mặt đất) 2. materials: solid substances used for making things (chất rắn được sử dụng để làm cho mọi thứ) 3. concrete: a substance used for building made of water, sand, small rocks. (một chất được sử dụng để xây dựng làm bằng nước, cát, đá nhỏ) Bài 4 4. Choose the correct option to answer the questions. (Chọn phương án đúng để trả lời các câu hỏi.) 1. What will buildings in the future be made of? a. materials freshly mined from the Earth b. materials made from old bricks c. materials mined from old buildings
2. What will be made from concrete in old buildings? a. glass tiles b. plastic tiles c. stone tiles
3. What will bricks be made from? a. glass water bottles b. metal water bottles c. plastic water bottles
4. What will be used to fill in cracks found in concrete? a. substances from bacteria b. substances from old bricks c. substances from plastic 5. How many modern construction techniques were mentioned in the passage? a. two b three c. four Tạm dịch: 1. Những tòa nhà trong tương lai sẽ được làm bằng gì? a. vật liệu mới được khai thác từ trái đất b. vật liệu làm từ gạch cũ c. vật liệu khai thác từ các tòa nhà cũ
2. Những gì sẽ được làm từ bê tông trong các tòa nhà cũ? a. gạch kính b. gạch nhựa c. gạch đá
3. Gạch sẽ được làm từ gì? a. chai nước thủy tinh b. chai nước kim loại c. chai nước nhựa
4. Những gì sẽ được sử dụng để lấp đầy các vết nứt trên bê tông? a. chất từ vi khuẩn b. chất từ gạch cũ c. chất từ nhựa 5. Có bao nhiêu kỹ thuật xây dựng hiện đại đã được đề cập trong đoạn văn? a. hai b ba c. bốn Lời giải chi tiết: 1. c Thông tin: “By 2060, future builders will have used materials, such as glass and metal, mined from older buildings to construct modern buildings of the future. (Đến năm 2060, các nhà xây dựng trong tương lai sẽ sử dụng các vật liệu, chẳng hạn như thủy tinh và kim loại, được khai thác từ các tòa nhà cũ để xây dựng các tòa nhà hiện đại của tương lai.) 2. c Thông tin: “ By 2060, engineers will have created a new type of stone for tiles and surface materials made from concrete found in old buildings.” (Đến năm 2060, các kỹ sư sẽ tạo ra một loại đá mới để ốp lát và vật liệu bề mặt làm từ bê tông được tìm thấy trong các tòa nhà cũ.) 3. c Thông tin: “They will also have made bricks from plastic water bottles.” (Họ cũng sẽ làm gạch từ chai nước nhựa.) 4. a Thông tin: “Substances from bacteria and mushrooms will have been applied to cracks in concrete.” (Các chất từ vi khuẩn và nấm sẽ được bôi lên các vết nứt trên bê tông.) 5. b Thông tin: “Urban mining/Turning waste into building materials/Using biological materials” (Khai thác đô thị/ Biến chất thải thành vật liệu xây dựng/ Sử dụng vật liệu sinh học) Bài 5 5. Read the GRAMMAR FOCUS and complete the examples with the correct form of the verbs in brackets. (Đọc NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM và hoàn thành các ví dụ với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. By next year, our city ________ (finish) the urban farming project. 2. By the year 2055, we ________ (build) entire cities from used materials. 3. They ________ (mine) all the concrete from the old buildings by 2044. 4. ________ they ________ (design) our new condo with vertical gardens by the end of the year? 5. The government ________ (not complete) its plans to increase biodiversity in our city by 2030.
Tạm dịch: Lời giải chi tiết: 1. By next year, our city will have finished the urban farming project. (Vào năm tới, thành phố của chúng tôi sẽ hoàn thành dự án làm nông nghiệp ở đô thị.) 2. By the year 2055, we will have built entire cities from used materials. (Đến năm 2055, chúng ta sẽ xây dựng toàn bộ thành phố bằng vật liệu đã qua sử dụng.) 3. They will have mined all the concrete from the old buildings by 2044. (Họ sẽ khai thác tất cả bê tông từ các tòa nhà cũ vào năm 2044.) 4. Will they have designed our new condo with vertical gardens by the end of the year? (Liệu họ có thiết kế căn hộ mới của chúng tôi với những khu vườn thẳng đứng vào cuối năm nay không? 5. The government won’t have completed its plans to increase biodiversity in our city by 2030. (Chính phủ sẽ không hoàn thành kế hoạch tăng cường đa dạng sinh học trong thành phố của chúng ta vào năm 2030.) 6. Work in groups. Answer the question What will the environment of our future cities be Bài 6 6. Work in groups. Answer the question: What will the environment of our future cities be like in the next 30 years? (Làm việc nhóm. Trả lời câu hỏi: Môi trường của các thành phố tương lai của chúng ta sẽ như thế nào trong 30 năm tới?) By 2050, our city will have been/used/had.... Lời giải chi tiết: By 2050, our city will have run on sustainable energy. All machines are automated and we will have had more smart buildings. (Đến năm 2050, thành phố của chúng ta sẽ sử dụng năng lượng bền vững. Tất cả máy móc đều được tự động hóa và chúng ta sẽ có nhiều tòa nhà thông minh hơn.)
Quảng cáo
|