Tiếng Anh 11 Unit 1 Focus Review 11. Match the adjectives on the left with their antonyms on the right. 2. Put the verbs in the correct form. 3. Complete the text with the correct verb pattern using the words in brackets. 4. Read the texts and choose the correct answer, A, B or C. 5. Read part of an email you have received from the people running a TV cookery competition and write your reply. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 VOCABULARY AND GRAMMAR 1. Match the adjectives on the left with their antonyms on the right. (Ghép các tính từ ở bên trái với các từ trái nghĩa của chúng ở bên phải.)
Lời giải chi tiết:
ripe (chín) >< unripe (không chín) sweet (ngọt) >< sour (chua) spicy (cay) >< mild (nhẹ dịu) lean (nạc) >< fatty (mỡ) fresh (tươi) >< rotten (thối rữa) cooked (đã nấu) >< raw (sống) Bài 2 2. Put the verbs in the correct form. (Đặt động từ ở dạng đúng.) 1. Last month, I ______ (start) my diet with low-calorie meals. 2. I ______ (try, keep) a balanced diet for two months. 3. She can't stand ______ (purchase) animal products. 4. This is the first time I ______ (order) fizzy drinks. Phương pháp giải: Thì quá khứ đơn: S + Ved/V2 Thì hiện tại hoàn thành: S + have/has Ved/V3 Lời giải chi tiết: 1. Last month, I started my diet with low-calorie meals. (Tháng trước, tôi đã bắt đầu chế độ ăn với các bữa ít calo.) Giải thích: Có trạng từ “last month” sử dụng trong thì quá khứ đơn. 2. I have tried to keep a balanced diet for two months. (Tôi đã cố gắng để giữ chế độ ăn cân bằng trong 2 tháng.) Giải thích: Có "for + two months" sử dụng thì hiện tại hoàn thành. 3. She can't stand purchasing animal products. (Cô ấy không chịu được việc mua các sản phẩm từ động vật.) Giải thích: Cấu trúc stand + V_ing (không thể chị được việc gì) 4. This is the first time I have ordered fizzy drinks. (Đây là lần đầu tiên tôi gọi đồ uống có ga.) Giải thích: Cấu trúc "This is the first time + thì hiện tại hoàn thành." Bài 3 3. Complete the text with the correct verb pattern using the words in brackets. (Hoàn thành văn bản với mẫu động từ đúng bằng cách sử dụng các từ trong ngoặc.) Relaxation Even top athletes can't help 1______ (feel) nervous, especially when they find themselves standing next to last year's champion! I let 2______ (them/ talk) to me about their worries, but on the day of the competition, negative thoughts are not allowed! It's a simple fact that if they manage 3______ (control) their nerves, they tend 4 ______ (do) better. Winning - it's all in the mind! Phương pháp giải: (1) can’t help + V-ing: không thể chịu được việc gì (2) let + O + V: để ai làm việc gì (3) mange + to V: có thể xoay sở làm được việc gì (4) tend + to V: có xu hướng làm việc gì Lời giải chi tiết: Relaxation Even top athletes can't help 1feeling nervous, especially when they find themselves standing next to last year's champion! I let 2them talk to me about their worries, but on the day of the competition, negative thoughts are not allowed! It's a simple fact that if they manage 3to control their nerves, they tend 4 to do better. Winning - it's all in the mind! Tạm dịch: Thư giãn Ngay cả những vận động viên hàng đầu cũng không khỏi hồi hộp, nhất là khi thấy mình đứng cạnh nhà vô địch năm ngoái! Tôi cho phép họ kể cho tôi về những lo lắng, nhưng vào ngày thi đấu, những suy nghĩ tiêu cực là điều không được phép! Một thực tế đơn giản là nếu họ kiểm soát được thần kinh của mình, họ sẽ có xu hướng làm tốt hơn. Chiến thắng - đó là tất cả trong tâm trí! Bài 4 READING 4. Read the texts and choose the correct answer, A, B or C. (Đọc các văn bản và chọn câu trả lời đúng, A, B hoặc C.) That was the first time I went to a restaurant like Le Ponce before. It was so elegant. I was there to celebrate Emma's engagement. We had shared a flat as university students, and now she was going to marry a very wealthy businessman. Lucky girl! A waiter pulled out my chair for me. As I settled into my seat, I noticed all the different knives, forks and spoons for each guest. There was an unusual one. That's when I started to panic. 'What's it for? When do I use it? What if I embarrass myself?' I wondered. And at that moment, oh dear, the first course arrived… 1. The author of the text A thought she wouldn't like the first course. B wasn't used to the situation. C didn't know which knife was hers. IMPORTANT!!! Please note: • All fridges should be kept at a temperature of 4°C to keep food fresh, unless you are defrosting. • Use separate knives, cutting boards, etc. to prepare raw and cooked food. • Ensure that all dishes are clean when you take them out of the dishwasher. • All areas used to prepare food must be cleaned well every night.. • Make sure all cookers, fryers and ovens are turned off at the end of the night. • Wash hands well before and after handling food. Pay attention to the above at all times. 2. Who is the text intended for? A kitchen staff B waiters C the restaurant manager THE BIG FISH If good service is important to you when you eat out, you'll love The Big Fish. From the moment you walk in and sit at your table, the staff make you feel welcome. My waiter patiently explained the menu and recommended the salmon pie with spinach, which I ordered. I was greatly impressed by the presentation. It resembled a work of art on the plate and I didn't know whether to eat it or look at it! Unfortunately, it didn't smell good as it lacked flavour. 3. What is the author's intention in writing the text? A to express an opinion B to give instructions. C to advertise a place Phương pháp giải: Tạm dịch 1: Đó là lần đầu tiên tôi đến một nhà hàng như Le Ponce trước đây. Nó thật tao nhã. Tôi đã ở đó để ăn mừng lễ đính hôn của Emma. Chúng tôi ở chung một căn hộ khi còn là sinh viên đại học, và giờ cô ấy sắp kết hôn với một doanh nhân rất giàu có. Cô gái may mắn! Một người phục vụ kéo ghế ra cho tôi. Khi ổn định chỗ ngồi, tôi để ý thấy tất cả các loại dao, nĩa và thìa khác nhau cho mỗi vị khách. Có một điều bất thường. Đó là lúc tôi bắt đầu hoang mang. 'Cái này để làm gì? Khi nào tôi sử dụng nó? Nếu tôi tự làm mình xấu hổ thì sao?' Tôi tự hỏi. Và ngay lúc đó, trời ơi, món đầu tiên đã đến… 1. Tác giả của văn bản A nghĩ rằng cô ấy sẽ không thích món mở đầu B không quen với tình huống này. C không biết con dao nào là của cô ấy. Tạm dịch 2: QUAN TRỌNG Xin lưu ý: • Tất cả các tủ lạnh nên được giữ ở nhiệt độ 4°C để giữ thực phẩm tươi ngon, trừ khi bạn đang rã đông. • Sử dụng dao, thớt riêng để chế biến thực phẩm sống và chín. • Đảm bảo rằng tất cả bát đĩa đều sạch sẽ khi bạn lấy chúng ra khỏi máy rửa bát. • Tất cả các khu vực dùng để chế biến thức ăn phải được vệ sinh sạch sẽ hàng đêm. • Đảm bảo rằng tất cả các bếp, nồi chiên và lò nướng đã được tắt vào cuối đêm. • Rửa tay kỹ trước và sau khi chế biến thức ăn. Hãy luôn chú ý đến những điều trên. Văn bản dành cho ai? A Một nhân viên nhà bếp B bồi bàn C quản lý nhà hàng Tạm dịch 3: THE BIG FISH Nếu dịch vụ tốt là điều quan trọng đối với bạn khi đi ăn ở ngoài, thì bạn sẽ thích The Big Fish. Từ lúc bạn bước vào và ngồi vào bàn, nhân viên khiến bạn cảm thấy được chào đón. Bồi bàn của tôi kiên nhẫn giải thích thực đơn và giới thiệu món bánh cá hồi với rau bina mà tôi đã gọi. Tôi đã rất ấn tượng bởi phần trình bày. Nó giống như một tác phẩm nghệ thuật trên đĩa và tôi không biết nên ăn hay nhìn nó! Thật không may, nó không có mùi thơm vì nó thiếu hương vị. Ý định của tác giả trong việc viết văn bản là gì? A để bày tỏ ý kiến B để hướng dẫn. C để quảng cáo một địa điểm Lời giải chi tiết: 1. B Thông tin: There was an unusual one. That's when I started to panic. 'What's it for? When do I use it? What if I embarrass myself?' I wondered. (Đó là lúc tôi bắt đầu hoang mang. 'Cái này để làm gì? Khi nào tôi sử dụng nó? Nếu tôi tự làm mình xấu hổ thì sao?') 2. A Thông tin: • All fridges should be kept at a temperature of 4°C to keep food fresh, unless you are defrosting. (Tất cả các tủ lạnh nên được giữ ở nhiệt độ 4°C để giữ thực phẩm tươi ngon, trừ khi bạn đang rã đông.) • Use separate knives, cutting boards, etc. to prepare raw and cooked food. (Sử dụng dao, thớt riêng để chế biến thực phẩm sống và chín.) • Ensure that all dishes are clean when you take them out of the dishwasher. (Đảm bảo rằng tất cả bát đĩa đều sạch sẽ khi bạn lấy chúng ra khỏi máy rửa bát.) 3. A Thông tin: I was greatly impressed by the presentation. It resembled a work of art on the plate and I didn't know whether to eat it or look at it! Unfortunately, it didn't smell good as it lacked flavour. (Tôi đã rất ấn tượng bởi phần trình bày. Nó giống như một tác phẩm nghệ thuật trên đĩa và tôi không biết nên ăn hay nhìn nó! Thật không may, nó không có mùi thơm vì nó thiếu hương vị.) Bài 5 WRITING 5. Read part of an email you have received from the people running a TV cookery competition and write your reply. (Đọc một phần email bạn nhận được từ những người tổ chức cuộc thi nấu ăn trên truyền hình và viết câu trả lời của bạn.) We are really glad that you are interested in entering the competition. Please email us and tell us about your cooking experience and any queries you might have about dates, what to bring with you, clothes to wear, etc. We look forward to hearing from you. Yours sincerely, Ruth Martin Phương pháp giải: Tạm dịch: Chúng tôi rất vui vì bạn quan tâm đến việc tham gia cuộc thi. Vui lòng gửi email cho chúng tôi và cho chúng tôi biết về kinh nghiệm nấu ăn của bạn và bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có về ngày tháng, những gì cần mang theo, quần áo để mặc, v.v. Chúng tôi mong chờ tin từ bạn. Trân trọng, Ruth Martin Lời giải chi tiết: Dear Ms. Ruth, Thank you for your letter informing me that I was accepted to take part in the competition. I am very excited and looking forward to this cookery competition. I am contacting you to ask for more information. I have a number of questions that I would like to ask. First, I would like to know the dates and times of the competition. Could you tell me if I have to bring anything with me? I have had my own special clothing and some kind of kitchen equipment. You asked about cookery experience but in fact, I have never done a cookery course before. However, I have been a kitchen staff at a small restaurant in my hometown for 2 years. Thank you once again for sending me the email. I hope to hear from you soon. Yours sincerely, Tạm dịch: Thưa bà Ruth, Cảm ơn bà đã gửi thư thông báo cho tôi rằng tôi đã được chấp nhận tham gia cuộc thi. Tôi rất hào hứng và mong chờ cuộc thi nấu ăn này. Tôi đang liên hệ với bạn để hỏi thêm thông tin. Tôi có một số câu hỏi mà tôi muốn hỏi. Đầu tiên, tôi muốn biết ngày giờ của cuộc thi. Bà có thể cho tôi biết nếu tôi phải mang theo bất cứ thứ theo cùng? Tôi đã có quần áo đặc biệt của riêng mình và một số loại thiết bị nhà bếp. Bà hỏi về kinh nghiệm nấu ăn nhưng thực ra tôi chưa học qua một khóa học nấu ăn nào. Tuy nhiên, tôi đã làm nhân viên bếp tại một nhà hàng nhỏ ở quê được 2 năm. Cảm ơn bà một lần nữa vì đã gửi email cho tôi. Tôi mong sẽ nhận được hồi âm của bà sớm. Trân trọng,
Quảng cáo
|