Ngữ pháp - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plusTải vềTổng hợp lý thuyết ngữ pháp Starter unit tiếng Anh 6 Friends plus Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên Quảng cáo
1. be: affirmative and negative (Động từ “be”: khẳng định và phủ định)
2. Subject pronouns and possessive adjectives (Đại từ đóng vai trò chủ ngữ và tính từ sở hữu)
3. Object pronouns (Đại từ đóng vai trò tân ngữ)
4. Prepositions of place (Giới từ chỉ vị trí)
- on: trên - near: gần - under: bên dưới - in: trong - between…and…: giữa…và… - next to: bên cạnh - opposite: đối diện 5. Possessive ‘s (Sở hữu cách ‘s)
6. be: questions (Động từ “be”: dạng nghi vấn)
7. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)
8. this, that, these, those (cái này, cái kia, những cái này, những cái kia)
- This/That is used for singular nouns. (This/That được dùng với danh từ số ít.) - These/Those is used for plural nouns. (These/Those được dùng với danh từ số nhiều.) 9. have got (có)
10. Question words: Where…?, What…?, Who…? (Từ để hỏi: Ở đâu…?, Cái gì…?, Ai…?) - where: ở đâu => hỏi về nơi chốn/ địa điểm Ex: Where's Neymar Junior from? (Neymar Junior từ đâu đến?) - what: cái gì => hỏi về sự vật/ sự việc Ex: What's a taco? (Taco là gì?) - who: ai => hỏi về người Ex: Who's Usain Bolt? (Usain Bolt là ai?) 11. Conjunctions: and, or, but (Liên từ: và, hoặc, nhưng) - or: hoặc Ex: Is her name Beth or Bess? (Cô ấy tên Beth hay Bess?) - and: và Ex: I speak English and Japanese. (Tôi nói tiếng Anh và tiếng Nhật.) - but: nhưng Ex: I've got a laptop, but I haven't got any speakers. (Tôi có máy tính cá nhân, nhưng tôi không có loa.) Loigiaihay.com
Quảng cáo
|