Puzzles and games – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends PlusTổng hợp bài tập và lý thuyết phần Puzzles and game – Unit 8. Going away – SGK tiếng Anh 6 - Friends plus Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. How do you travel on your holiday?Add vowel(s) (A, E, I, O or U) to the words in the bus. Then write the words. (Bạn đi du lịch vào kỳ nghỉ của mình bằng phương tiện gì?Thêm (các) nguyên âm (A, E, I, O hoặc U) vào các từ trong xe buýt. Sau đó, viết các từ.) Phương pháp giải: Hình ảnh trong bài tập 1, sách giáo khoa Friends Plus 6 trang 105. Lời giải chi tiết: 1. Bus (xe uýt) 2. Tram (xe điện) 3. Boat (thuyền) 4. Car (ô tô) 5. Plane (máy bay) 6. Ferry (phà) 7. Cable car (cáp treo) 8. Subway Train (tàu điện ngầm) Bài 2 2. Work in pairs. Use the code to complete the weather forecast. Then use the code to write a weather forecast for your partner. (Làm việc theo cặp. Sử dụng mã để hoàn thành dự báo thời tiết. Sau đó, sử dụng mã để viết dự báo thời tiết cho bạn của bạn.)
Lời giải chi tiết: 1. cold (lạnh) 2. rainy (có mưa) 3. windy (có gió) 4. sunny (có nắng) Bài 3 3. A BOARD GAME. Work in pairs. You need a dice. Take turns rolling the dice and moving from START to FINISH. If you land on a blue, red or green square, follow the instructions in the coloured box. (Làm việc theo cặp. Bạn cần một con xúc xắc. Lần lượt tung xúc xắc và chuyển từ BẮT ĐẦU đến KẾT THÚC. Nếu bạn hạ cánh trên một hình vuông màu xanh lam, đỏ hoặc xanh lá cây, hãy làm theo hướng dẫn trong hộp màu.)
Phương pháp giải: Nếu bạn đáp xuống một hình vuông màu xanh lá cây, hãy tung xúc xắc một lần nữa và trả lời một câu hỏi với will / wont:
Lời giải chi tiết: 1 =Where will you live when you're thirty? I will live in Hanoi. Tôi sẽ sống ở Hà Nội. 2 =How many languages will you speak when you're twenty-five? I will speak three languages: Vietnamese, English and Chinese. Tôi sẽ nói ba thứ tiếng: Việt, Anh và Trung. 3 = Will you be famous in the future? Yes, I will. Vâng, tôi sẽ có. 4 =How many countries will you visit in your life? I will visit 10 countries. Tôi sẽ đi thăm 10 quốc gia. 5 =What will you do when you're sixty-five? I will retire. Tôi sẽ nghỉ hưu. 6 = What will the weather be like tomorrow? It will be cold and foggy. Trời sẽ lạnh và có sương mù. Hướng dẫn cách trả lời các câu hỏi ở ô màu xanh da trời: 1=What are you going to do after school today? I’m going to eat some snacks. Tôi sẽ ăn một chút đồ ăn nhẹ. 2 = What time are you going to get up tomorrow? I’m going to get up at 6 a.m tomorrow. Tôi sẽ thức dậy vào lúc 6 giờ sáng ngày mai. 3=Are you going to go on holiday this year? Yes, I am. Có, tôi có. 4 = Is your teacher going to give you any homework today? No, she isn’t. Không, cô ấy sẽ không? 5 =What are you going to do this weekend? I’m going to visit my grandparents in Yen Bai. Tôi sẽ về thăm ông bà ở Yên Bái. 6 = How are you going to go home today? I’m going to go home by motorbike today. Tôi sẽ về nhà bằng xe máy hôm nay. Loigiaihay.com
Quảng cáo
|