Writing – Unit 8. Going away – Tiếng Anh 6 – Friends PlusTổng hợp bài tập và lý thuyết phần Writing – Unit 8. Going away – SGK tiếng Anh 6 - Friends plus Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Think! THINK! Imagine you are going on a trip to another city. What interesting things are there to do? (HÃY NGHĨ! Hãy tưởng tượng bạn đang có một chuyến du lịch đến một thành phố khác. Có những điều thú vị nào để làm?) Lời giải chi tiết: I'm in Thailand now. The landscape here is beautiful. There are many temples and pagodas. The food here is really wonderful. I'm taking photos with my friend in Bangkok. (Tôi đang ở Thái Lan. Phong cảnh nới đây thật đẹp. Có rất nhiều đền thờ và chùa chiền. Món ăn ở đây thật là tuyệt vời. Tôi đang chụp ảnh với bạn tôi ở Băng-cốc.) Bài 1 1. Read the postcard. Where is Adele from? Where is she now? What is she doing? (Hãy đọc bưu thiếp. Adele đến từ đâu? Bây giờ cô ấy ở đâu? Cô ấy đang làm gì)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: - Adele is from London, UK. (Adele đến từ London, Vương quốc Anh.) - She is in Viet Nam now. (Hiện cô ấy đang ở Việt Nam.) - She is going to West Lake with her friends. (Cô ấy đang đi chơi Hồ Tây với các bạn của cô ấy.) Bài 2 2. Complete the Key Phrases. Then look at the postcard and check your answers. (Hoàn thành các Cụm từ Khóa. Sau đó nhìn vào bưu thiếp và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Lời giải chi tiết: Writing a postcard about your visit (Viết bưu thiếp về chuyến đi của bạn) 1. I'm having a wonderful time here. (Tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời ở đây.) 2. I'm staying in France with my friends. (Tôi đang ở Pháp với bạn bè của tôi.) 3. I'm going to Paris tomorrow. (Tôi sẽ đi Paris vào ngày mai.) 4. It's a romantic city and it's a fashion capital. (Đó là một thành phố lãng mạn và đó là kinh đô thời trang.) 5. I will buy accessory and clothes. (Tôi sẽ mua trang sức và quần áo.) Bài 3 3. Study the example. Match sentences 1—5 with reasons a-e. Then combine the sentences using because. (Nghiên cứu ví dụ. Ghép câu từ 1 đến 5 với lý do từ a đến e. Sau đó kết hợp các câu sử dụng because.) It's cool and wet because it's in autumn. (Trời mát và ẩm ướt vì đang vào mùa thu.) 1. I hope it will be hot tomorrow. 2 We’re going to pack our suitcases. 3 My brother wants to buy a guidebook. 4 Samir lives in France. 5 Were going to take our waterproofs. a. His dad works there. b. We're going to go away tomorrow. c. lt will be rainy on Saturday. d. He's going to travel to Japan in the summer. e. I want to go to the beach. Lời giải chi tiết: 1 - e : I hope it will be hot tomorrow because I want to go to the beach. (Tôi hy vọng trời sẽ nóng vào ngày mai vì tôi muốn đi biển.) 2 - b: We’re going to pack our suitcases because we're going to go away tomorrow. (Chúng ta sẽ thu dọn vali vì ngày mai chúng ta sẽ đi xa.) 3 - d: My brother wants to buy a guidebook because he's going to travel to Japan in the summer. (Anh trai tôi muốn mua một cuốn sách hướng dẫn vì anh ấy sẽ đi du lịch Nhật Bản vào mùa hè.) 4 - a: Samir lives in France because his dad works there. (Samir sống ở Pháp vì bố anh ấy làm việc ở đó.) 5 - c: Were going to take our waterproofs because it will be rainy on Saturday. (Chúng tôi sẽ mang quần áo chống thấm vì trời sẽ mưa vào thứ Bảy.) Bài 4 4. USE IT! Follow the steps in the writing guide. (HÃY SỬ DỤNG NÓ! Làm theo các bước trong hướng dẫn viết.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: Dear Nga, I am having a wonderful time here! My friends, Hoa, Mai and I are visiting Hai Phong. They are going to take me to Cat Ba National Park because I want see the wild animals. It's hot and sunny because it's in summer. I will see you again in a week. I miss you so much. Love, Trang. Dịch bài viết Nga thân mến! Tôi đang có một thời gian tuyệt vời ở đây! Các bạn của tôi, Hoa, Mai và tôi đang đến thăm Hải Phòng. Họ sẽ đưa tôi đến Vườn Quốc gia Cát Bà vì tôi muốn xem các loài động vật hoang dã. Trời nóng và nắng vì đang vào mùa hè. Tôi sẽ gặp lại bạn sau một tuần. Tôi nhớ bạn rất nhiều. Thân mến, Trang
Quảng cáo
|