Tiếng anh lớp 5 Unit 1 Value trang 26 Explore Our WorldLook and listen. Repeat. Read and check. Ask and answer. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn - Cánh diều Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Protect animal habitats. We take care of our homes. We make sure our rooms are clean and our toys are in the right place. Just like us, animals have homes, too. Animals make homes in their habitats. They can find food and water in their habitats. Remember that we share our world with animals. Let's be good neighbors to our animal friends and help to protect their homes. Phương pháp giải: Tạm dịch: Bảo vệ môi trường sống của động vật. Chúng tôi chăm sóc ngôi nhà của chúng tôi. Chúng tôi đảm bảo phòng của chúng tôi sạch sẽ và đồ chơi của chúng tôi được đặt đúng chỗ. Giống như chúng ta, động vật cũng có nhà. Động vật làm nhà trong môi trường sống của chúng. Chúng có thể tìm thấy thức ăn và nước uống trong môi trường sống của chúng. Hãy nhớ rằng chúng ta chia sẻ thế giới của mình với động vật. Hãy trở thành hàng xóm tốt của những người bạn động vật và giúp bảo vệ ngôi nhà của họ. Câu 2 2. Read and check. (Đọc và kiểm tra.) Phương pháp giải: What do you do to protect animal habitats? (Bạn làm gì để bảo vệ môi trường sống của động vật?) Throw trash into oceans (Vứt rác xuống đại dương) Keep rivers clean (Giữ gìn dòng sông sạch sẽ) Cut trees (Chặt cây) Plant trees (Trồng cây) Protect the forest (Bảo vệ rừng) Lời giải chi tiết: Câu 3 3. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Lời giải chi tiết: 1. Do you plant trees to protect animal habitats? (Bạn có trồng cây để bảo vệ môi trường sống của động vật không?) Yes, I do. (Tôi có.) 2. Do you keep the water clean to protect animal habitats? (Bạn có giữ nước sạch để bảo vệ môi trường sống của động vật không?) Yes, I do. (Tôi có.) 3. What else do you do to protect animal habitats? (Bạn còn làm gì nữa để bảo vệ môi trường sống của động vật?) I reuse plastic bags. (Tôi tái sử dụng túi nilon.)
Quảng cáo
|