Tiếng Anh lớp 5 Unit 6 lesson 5 trang 98 Explore Our WorldLook and listen. Repeat. Look. Point and say. Read. Listen and circle. Ask and answer. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Look and listen. Repeat. (Nhìn và lắng nghe. Lặp lại.)
play sports: chơi thể thao make a poster: làm một tấm áp phích make a video: làm một đoạn phim go on a field trip: đi dã ngoại do volunteer work: làm công việc tình nguyện join a club: tham gia một câu lạc bộ play board games: chơi trò chơi bàn cờ Câu 2 2. Look. Point and say. (Nhìn. Chỉ và nói.)
play sports: chơi thể thao make a poster: làm một tấm áp phích make a video: làm một đoạn phim go on a field trip: đi dã ngoại do volunteer work: làm công việc tình nguyện join a club: tham gia một câu lạc bộ play board games: chơi trò chơi bàn cờ Câu 3 3. Read. Listen and circle. (Đọc. Nghe và khoanh tròn.) 1. joined a club / went on a field trip 2. played sports / played board games 3. made a poster / made a video 4. went on a field trip / did volunteer work Câu 4 4. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Lời giải chi tiết: Did you play board games or read books after class yesterday? (Hôm qua bạn có chơi board game hay đọc sách sau giờ học không?) I read a book. (Tôi đọc một quyển sách.) What book did you read? (Bạn đã đọc cuốn sách nào?) I read Harry Potter. It was great! (Tôi đã đọc Harry Potter. Nó hay tuyệt!)
Quảng cáo
|