Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 1 trang 80 Explore Our World

Look and listen. Repeat. Listen and point. Say. Look and circle. Listen and check the answers. Ask and answer.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)

a fever (n): một cơn sốt

a toothache (n): đau răng

take some medicine: uống một ít thuốc

get some rest: nghỉ ngơi chút đi

a cough (n): ho

a headache (n): đau đầu

a cold (n): cảm lạnh

see a dentist: đi khám nha sĩ

Câu 2

2. Listen and point. Say.

(Lắng nghe và chỉ. Nói.)

a fever (n): một cơn sốt

a toothache (n): đau răng

take some medicine: uống một ít thuốc

get some rest: nghỉ ngơi chút đi

a cough (n): ho

a headache (n): đau đầu

a cold (n): cảm lạnh

see a dentist: đi khám nha sĩ

Câu 3

3. Read. Listen and draw lines.

(Đọc. Lắng nghe và nối.)

1. a cold

a. drink warm water

2. a cough

b. get some rest

3. a toothache

c. take some medicine

4. a headache

d. see a dentist

Phương pháp giải:

1. a cold (n) : cảm lạnh

2. a cough (n): ho

3. a toothache (n): đau răng

4. a headache (n): đau đầu

a. drink warm water: uống nước ấm

b. get some rest: nghỉ ngơi

c. take some medicine: uống thuốc

d. see a dentist: đi khám nha sĩ

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. d

4. b

Câu 4

4. Play the game: Guessing.

(Chơi đoán từ.)

Phương pháp giải:

Do you have a cold?

(Bạn có bị cảm lạnh không?)

No. I don't.

(Không, tôi không.)

Do you have a fever?

(Bạn có bị sốt không?)

Yes, I do. I have a fever.

(Vâng tôi có. Tôi bị sốt.)

Please take some medicine and get some rest.

(Hãy uống thuốc và nghỉ ngơi một chút nhé.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close