1F. Reading - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global1 Complete the sentences with the words below. 2 Read the Reading Strategy. Then read the text and try to guess the meaning of the underlined words from the context. Check your answers in a dictionary. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Complete the sentences with the words below. (Hoàn thành câu với các từ dưới đây. trái phiếu liên lạc thời gian cam kết cô lập)
1 A simple ___________ or hug can convey warmth and affection. 2 Working from home can sometimes lead to a sense of ___________. 3 Maintaining strong connections with others requires a ___________ and effort. 4 Siblings often develop lifelong ___________, sharing experiences and growing up together. Phương pháp giải: *Nghĩa của từ vựng bonds (n): mối liên kết touch (n): cái chạm time commitment (n): sự cam kết về thời gian isolation (n): sự cô lập Lời giải chi tiết:
1 A simple touch or hug can convey warmth and affection. (Một cái chạm hoặc một cái ôm đơn giản có thể truyền tải sự ấm áp và tình cảm.) 2 Working from home can sometimes lead to a sense of isolation. (Làm việc tại nhà đôi khi có thể dẫn đến cảm giác bị cô lập.) 3 Maintaining strong connections with others requires a time commitment and effort. (Duy trì mối quan hệ bền chặt với những người khác đòi hỏi sự cam kết về thời gian và nỗ lực.) 4 Siblings often develop lifelong bonds, sharing experiences and growing up together. (Anh chị em thường xuyên phát triển mối liên kết lâu dài, chia sẻ kinh nghiệm và cùng nhau lớn lên.) Reading Strategy Reading Strategy When you come across an unfamiliar word in a text, ask yourself if you need to know its meaning to do the task. If you do, first decide what part of speech it is. Then try to work out from the context what it might mean. (Chiến lược đọc Khi bạn gặp một từ không quen thuộc trong văn bản, hãy tự hỏi liệu bạn có cần biết nghĩa của nó để thực hiện nhiệm vụ hay không. Nếu bạn làm vậy, trước tiên hãy quyết định xem đó là phần nào của bài phát biểu. Sau đó cố gắng tìm ra ý nghĩa của nó từ ngữ cảnh.) Bài 2 Love in 36 questions A Although couples will rarely believe it, scientific factors have a lot to do with falling in love. Research has shown that scent plays an important role in choosing a mate. Other experiments have demonstrated that love is caused by combinations of chemicals in the brain. Furthermore, New York psychologist Arthur Aron applied the principles of science to demonstrate that the process of falling in love could be speeded up... to just 45 minutes! B Some scientists claim that we take between ninety seconds and four minutes to decide if we fancy someone. However, the leap from being attracted to someone to falling in love with them is a big one, and Aron wanted to find out if the closeness associated with feelings of being in love could be created artificially. C Aron produced a paper that included 36 questions designed to encourage intimacy if couples answered them together. The questions came in three sets with each set covering increasingly intimate ground. They covered many personal opinions and experiences; for example, 'Would you like to be famous?", 'What does friendship mean to you?" and 'When did you last cry in front of another person?" After answering the questions together, the couples were directed to stare into each other's eyes for four minutes without saying anything. D Aron tested his questions on pairs of strangers and then asked them to stare at each other. All of the participants reported feeling close to their partners and many of them swapped contact details after the experiment. So if you're keen on someone and would like to get closer to them, it would seem that Aron's questions could help you to achieve your objective. Tạm dịch Tình yêu trong 36 câu hỏi A Mặc dù các cặp đôi hiếm khi tin vào điều đó nhưng các yếu tố khoa học có liên quan rất nhiều đến tình yêu. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng mùi hương đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn bạn đời. Các thí nghiệm khác đã chứng minh rằng tình yêu được tạo ra bởi sự kết hợp của các chất hóa học trong não. Hơn nữa, nhà tâm lý học người New York Arthur Aron đã áp dụng các nguyên tắc khoa học để chứng minh rằng quá trình yêu có thể được đẩy nhanh... chỉ còn 45 phút! B Một số nhà khoa học khẳng định rằng chúng ta mất từ 90 giây đến 4 phút để quyết định xem mình có thích ai đó hay không. Tuy nhiên, bước nhảy vọt từ bị thu hút đến yêu một ai đó là một bước nhảy vọt lớn, và Aron muốn tìm hiểu xem liệu sự gần gũi gắn liền với cảm giác yêu nhau có thể được tạo ra một cách nhân tạo hay không. C Aron đã đưa ra một tờ giấy bao gồm 36 câu hỏi được thiết kế để khuyến khích sự thân mật nếu các cặp đôi cùng nhau trả lời. Các câu hỏi được chia thành ba bộ, mỗi bộ có nội dung ngày càng sâu sắc hơn. Họ đề cập đến nhiều ý kiến và kinh nghiệm cá nhân; ví dụ: "Bạn có muốn nổi tiếng không?", "Tình bạn có ý nghĩa gì với bạn?" và 'Lần cuối cùng bạn khóc trước mặt người khác là khi nào?' Sau khi cùng nhau trả lời các câu hỏi, các cặp đôi được hướng dẫn nhìn chằm chằm vào mắt nhau trong bốn phút mà không nói gì. D Aron kiểm tra câu hỏi của mình với các cặp người lạ và sau đó yêu cầu họ nhìn chằm chằm vào nhau. Tất cả những người tham gia đều cho biết họ cảm thấy gần gũi với đối tác của mình và nhiều người trong số họ đã trao đổi thông tin liên lạc sau cuộc thử nghiệm. Vì vậy, nếu bạn quan tâm đến ai đó và muốn gần gũi hơn với họ, có vẻ như những câu hỏi của Aron có thể giúp bạn đạt được mục tiêu của mình.
2 Read the Reading Strategy. Then read the text and try to guess the meaning of the underlined words from the context. Check your answers in a dictionary. (Đọc Chiến lược đọc. Sau đó đọc đoạn văn và cố gắng đoán nghĩa của những từ được gạch chân trong ngữ cảnh. Kiểm tra câu trả lời của bạn trong từ điển.) Lời giải chi tiết: factor (n): a fact or situation that influences the result of something (yếu tố (n): một thực tế hoặc tình huống ảnh hưởng đến kết quả của một cái gì đó) fancy (v): to be attracted to someone (ưa thích (v): bị thu hút bởi ai đó) leap (n): a sudden movement from one place to another (bước nhảy vọt (n): sự chuyển động đột ngột từ nơi này sang nơi khác) intimacy (n): a close relationship with someone (sự thân mật (n): mối quan hệ thân thiết với ai đó) swap (v): exchange (trao đổi (v): trao đổi) Bài 3 3 Answer the questions about the article. (Trả lời các câu hỏi về bài viết.) Which paragraph mentions... 1 relationships being formed? _____ 2 conversations about views, dreams and beliefs? _____ 3 the science of love? _____ 4 the aim of the experiment? _____ Lời giải chi tiết:
1. D relationships being formed? (các mối quan hệ đang được hình thành?) Thông tin: “All of the participants reported feeling close to their partners and many of them swapped contact details after the experiment.” (Tất cả những người tham gia đều cho biết họ cảm thấy gần gũi với đối tác của mình và nhiều người trong số họ đã trao đổi thông tin liên lạc sau cuộc thử nghiệm.) Đoạn D 2. C conversations about views, dreams and beliefs? (cuộc trò chuyện về quan điểm, ước mơ và niềm tin?) Thông tin: “The questions came in three sets with each set covering increasingly intimate ground. They covered many personal opinions and experiences;” (Các câu hỏi được chia thành ba bộ, mỗi bộ có nội dung ngày càng sâu sắc hơn. Họ đề cập đến nhiều ý kiến và kinh nghiệm cá nhân;) Đoạn C 3. A the science of love? (khoa học tình yêu?) Thông tin: “Although couples will rarely believe it, scientific factors have a lot to do with falling in love.” (Mặc dù các cặp đôi hiếm khi tin vào điều đó nhưng các yếu tố khoa học có liên quan rất nhiều đến tình yêu.) Đoạn A 4. B the aim of the experiment? (mục đích của thí nghiệm?) Thông tin: “Aron wanted to find out if the closeness associated with feelings of being in love could be created artificially.” (Aron muốn tìm hiểu xem liệu sự gần gũi gắn liền với cảm giác yêu nhau có thể được tạo ra một cách nhân tạo hay không.) Đoạn B Bài 4 4 Choose the correct answers (a-d). (Chọn câu trả lời đúng (a-d).) 1 Thanks to Arthur Aron, we have learned that a couples are mistaken about why they fell in love. b smell attracts people to each other. c love is the result of a chemical reaction. d people can fall in love quickly. 2 The aim of Arthur Aron's research was to see a if people would fall in love after four minutes. b if there was a big difference between fancying someone and loving them. c if intimacy could be provoked. d how many questions it would take to make people feel close. 3 Aron explained that his questions a would make people famous. b should be done while people stare at each other. c would help people have experiences together. d would make people feel that they had a connection. 4 The experiment that tested Aron's theory resulted in a some people hoping to stay in contact. b a few marriages. c all the participants quickly falling in love. d only a few of the partners forming a connection. Lời giải chi tiết:
1. d Nhờ Arthur Aron, chúng tôi đã biết được a cặp đôi đang nhầm lẫn về lý do tại sao họ lại yêu nhau. b mùi thu hút mọi người đến với nhau. c tình yêu là kết quả của một phản ứng hóa học. d mọi người có thể yêu một cách nhanh chóng. Thông tin: “Arthur Aron applied the principles of science to demonstrate that the process of falling in love could be speeded up... to just 45 minutes! ” (Arthur Aron áp dụng các nguyên tắc khoa học để chứng minh rằng quá trình yêu có thể được đẩy nhanh... chỉ còn 45 phút!) Chọn d 2. c Mục đích nghiên cứu của Arthur Aron là để xem a. liệu mọi người sẽ yêu nhau sau bốn phút. b liệu có sự khác biệt lớn giữa việc thích một ai đó và yêu họ. c liệu sự thân mật có thể bị kích động. d cần bao nhiêu câu hỏi để khiến mọi người cảm thấy gần gũi. Thông tin: “However, the leap from being attracted to someone to falling in love with them is a big one, and Aron wanted to find out if the closeness associated with feelings of being in love could be created artificially.” (Tuy nhiên, bước nhảy vọt từ bị thu hút đến yêu một ai đó là một bước nhảy vọt lớn, và Aron muốn tìm hiểu xem liệu sự gần gũi gắn liền với cảm giác yêu nhau có thể được tạo ra một cách nhân tạo hay không.) Chọn c 3. d Aron giải thích rằng câu hỏi của anh ấy a sẽ làm cho mọi người nổi tiếng. b nên được thực hiện trong khi mọi người nhìn chằm chằm vào nhau. c sẽ giúp mọi người có những trải nghiệm cùng nhau. d sẽ khiến mọi người cảm thấy rằng họ có sự kết nối. Thông tin: “Aron produced a paper that included 36 questions designed to encourage intimacy if couples answered them together. The questions came in three sets with each set covering increasingly intimate ground. They covered many personal opinions and experiences;” (Aron đã đưa ra một tờ giấy bao gồm 36 câu hỏi được thiết kế để khuyến khích sự thân mật nếu các cặp đôi cùng nhau trả lời. Các câu hỏi được chia thành ba bộ, mỗi bộ có nội dung ngày càng sâu sắc hơn. Họ đề cập đến nhiều ý kiến và kinh nghiệm cá nhân;) Chọn d 4. a Thí nghiệm kiểm tra lý thuyết của Aron đã dẫn đến kết quả a một số người hy vọng giữ liên lạc. b một vài cuộc hôn nhân. c tất cả những người tham gia nhanh chóng yêu nhau. d chỉ một số đối tác hình thành kết nối. Thông tin: “All of the participants reported feeling close to their partners and many of them swapped contact details after the experiment.” (Tất cả những người tham gia đều cho biết họ cảm thấy gần gũi với đối tác của mình và nhiều người trong số họ đã trao đổi thông tin liên lạc sau cuộc thử nghiệm.) Chọn a
Quảng cáo
|