Welcome Back - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!1. Look at the picture and complete the sentences. 2. Choose the correct options.3. Fill in each gap with at, in or on.4. Fill in each gap with the correct subject/object personal pronoun or possessive adjective/pronoun. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn) 1. Look at the picture and complete the sentences. (Nhìn vào bức tranh và hoàn thành các câu.)
1. The bank is ______ the park. 2. The school is ______ the toy shop and the baker's. 3. The clothes shop is ______ the car park. 4. The post office is ______ the library. 5. The baker's is ______ the hospital. 6. The car park is ______ the clothes shop and the hospital. Lời giải chi tiết: 1. The bank is opposite the park. (Ngân hàng nằm đối diện công viên.) 2. The school is between the toy shop and the baker's. (Ngôi trường nằm giữa cửa hàng đồ chơi và cửa hàng bánh mì.) 3. The clothes shop is next to the car park. (Cửa hàng quần áo nằm cạnh bãi đỗ xe hơi.) 4. The post office is in front of the library. (Bưu điện nằm ở phía trước thư viện.) 5. The baker's is behind the hospital. (Cửa hàng bánh mì ở phía sau bệnh viện.) 6. The car park is between the clothes shop and the hospital. (Bãi đậu xe nằm giữa cửa hàng quần áo và bệnh viện.)
Bài 2 Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian) 2. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. In my country, there are a lot of festivals in/at summer. 2. My family never eats dinner on/at 5:00 p.m. It's too early. 3. David's party is in/on 5th July. 4. Does Vanessa sometimes go to the cinema at/in the weekend? 5. They're going to the science museum in/on Sunday. 6. It's never cold on/in August. 7. Harry never goes to bed late in/on Saturday nights. 8. I'm playing computer games online on/at the moment. Lời giải chi tiết: 1. Giới từ in đi với các mùa trong năm: in + spring / summer / fall / winter In my country, there are a lot of festivals in summer. (Ở nước tôi, có rất nhiều lễ hội vào mùa hè.) 2. Giới từ at đi với giờ giấc: at + giờ My family never eats dinner at 5:00 p.m. It's too early. (Gia đình tôi không bao giờ ăn tối lúc 5 giờ chiều. Nó quá sớm.) 3. Giới từ on đi với ngày tháng: on + ngày tháng David's party is on 5th July. (Bữa tiệc của David diễn ra vào ngày 5 tháng 7.) 4. Cụm at the weekend: vào cuối tuần Does Vanessa sometimes go to the cinema at the weekend? (Vanessa có thỉnh thoảng đi xem phim vào cuối tuần không?) 5. Giới từ on + các thứ trong tuần: on Monday / Tuesday / Wednesday / … They're going to the science museum on Sunday. (Họ sẽ đến bảo tàng khoa học vào Chủ nhật.) 6. Giới từ in + các tháng trong năm It's never cold in August. (Trời không bao giờ lạnh vào tháng 8.) 7. Giới từ on + một khoảng thời gian cụ thể. Harry never goes to bed late on Saturday nights. (Harry không bao giờ đi ngủ muộn vào tối thứ Bảy.) 8. Cụm at the moment = now / at present: ngay lúc này, bây giờ I'm playing computer games online at the moment. (Tôi đang chơi trò chơi máy tính trực tuyến vào lúc này.)
Bài 3 3. Fill in each gap with at, in or on. (Điền vào mỗi chỗ trống với at, in hoặc on.) 1. They have baseball practice _____ Saturday afternoons. 2. Children usually get presents _____ Christmas. 3. Tom's birthday is _____ 21st October. 4. We don't go fishing _____ winter. 5. What time do you go to school _____ the morning? 6. They aren't watching TV online _____ the moment. 7. We are going to travel to Portugal _____ December. 8. Tim usually gets up early _____ Saturday mornings. 9. Sarah often goes to the mall _____ the weekend. 10. I usually eat lunch _____ noon. Lời giải chi tiết: 1. They have baseball practice on Saturday afternoons. (Họ có buổi tập bóng chày vào chiều thứ Bảy.) 2. Children usually get presents at Christmas. (Trẻ em thường nhận được quà vào dịp Giáng sinh.) 3. Tom's birthday is on 21st October. (Sinh nhật của Tom là ngày 21 tháng 10.) 4. We don't go fishing in winter. (Chúng tôi không đi câu cá vào mùa đông.) 5. What time do you go to school in the morning? (Buổi sáng bạn đi học lúc mấy giờ?) 6. They aren't watching TV online at the moment. (Họ không xem TV trực tuyến vào lúc này.) 7. We are going to travel to Portugal in December. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Bồ Đào Nha vào tháng 12.) 8. Tim usually gets up early on Saturday mornings. (Tim thường dậy sớm vào sáng thứ bảy.) 9. Sarah often goes to the mall at the weekend. (Sarah thường đến trung tâm mua sắm vào cuối tuần.) 10. I usually eat lunch at noon. (Buổi trưa tôi thường ăn cơm.)
Bài 4 Subject/Object personal pronouns - Possessive adjectives - Possessive pronouns (Đại từ nhân xưng Chủ ngữ/Tân ngữ - Tính từ sở hữu - Đại từ sở hữu) 4. Fill in each gap with the correct subject/object personal pronoun or possessive adjective/pronoun. (Điền vào mỗi chỗ trống với đại từ nhân xưng chủ ngữ/tân ngữ hoặc tính từ/đại từ sở hữu thích hợp.) Hi bloggers! 1) _____ name is Amy. 2) _____ am fourteen years old and 3) _____ am from Canada. I have one brother. 4) _____ name is Jonathan and 5) _____ is eleven years old. His hobby is reading books, but 6) _____ is playing sports. My parents are doctors and 7) _____ work in the local hospital. I really admire 8) _____ and I want to be a doctor in the future. Please leave a comment and tell 9) _____ about 10) _____ family. Lời giải chi tiết: Hi bloggers! 1) My name is Amy. 2) I am fourteen years old and 3) I am from Canada. I have one brother. 4) His name is Jonathan and 5) he is eleven years old. His hobby is reading books, but 6) mine is playing sports. My parents are doctors and 7) they work in the local hospital. I really admire 8) them and I want to be a doctor in the future. Please leave a comment and tell 9) me about 10) your family. (Xin chào các blogger! Tên tôi là Amy. Tôi mười bốn tuổi và tôi đến từ Canada. Tôi có một người anh trai. Tên anh ấy là Jonathan và anh ấy mười một tuổi. Sở thích của anh ấy là đọc sách, nhưng sở thích của tôi là chơi thể thao. Cha mẹ tôi là bác sĩ và họ làm việc tại bệnh viện địa phương. Tôi thực sự ngưỡng mộ họ và tôi muốn trở thành một bác sĩ trong tương lai. Vui lòng để lại bình luận và cho tôi biết về gia đình của bạn nhé.)
Bài 5 Yes-No questions (Câu hỏi Yes-No) 5. Read the text and answer the questions. (Đọc văn bản và trả lời câu hỏi.) Lisa is fourteen years old. She lives in Brighton, England. She is thin and slim and she has wavy brown hair. She is cheerful. She enjoys watching films and her favourite actor is Orlando Bloom. She also plays computer games with her friends once a week. (Lisa mười bốn tuổi. Cô sống ở Brighton, Anh. Cô ấy gầy và mảnh khảnh và cô ấy có mái tóc nâu lượn sóng. Cô ấy vui vẻ. Cô ấy thích xem phim và nam diễn viên yêu thích của cô ấy là Orlando Bloom. Cô ấy cũng chơi trò chơi điện tử với bạn bè mỗi tuần một lần.) 1. Is Lisa fourteen years old? (Lisa mười bốn tuổi phải không?) 2. Does she live in Brazil? (Cô ấy sống ở Brazil phải không?) 3. Does she have black hair? (Cô ấy có tóc đen không?) 4. Is she cheerful? (Cô ấy có vui vẻ không?) 5. Does she enjoy watching films? (Cô ấy có thích xem phim không?) Lời giải chi tiết: 1. Yes, she is. (Vâng, đúng vậy.) 2. No, she doesn't. (Không, cô ấy không.) 3. No, she doesn't. (Không, cô ấy không.) 4. Yes, she is. (Vâng, cô ấy có.) 5. Yes, she does. (Vâng, cô ấy có.) Bài 6 Wh-questions 6. Form questions for the underline parts. (Đặt câu hỏi cho phần gạch dưới.) 1. A: _________________ B: I'm from Mexico. 2. A: _________________ B: She goes jogging every day. 3. A: _________________ B: I play sports at the weekend. 4. A: _________________ B: I'm twelve years old. 5. A: _________________ B: I often go shopping with my mum. 6. A: _________________ B: They surf the Net in the evening. 7. A: _________________ B: I'm sad because my smartphone is broken. Lời giải chi tiết: 1. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) B: I'm from Mexico. (Tôi đến từ Mexico.) 2. A: How often does she go jogging? (Cô ấy chạy bộ bao lâu một lần?) B: She goes jogging every day. (Cô ấy chạy bộ mỗi ngày.) 3. A: What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?) B: I play sports at the weekend. (Tôi chơi thể thao vào cuối tuần.) 4. A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) B: I'm twelve years old. (Tôi mười hai tuổi.) 5. A: Who do you often go shopping with? (Bạn thường đi mua sắm với ai?) B: I often go shopping with my mum. (Tôi thường đi mua sắm với mẹ tôi.) 6. A: When do they surf the Net? (Khi nào họ lướt mạng?) B: They surf the Net in the evening. (Họ lướt mạng vào buổi tối.) 7. A: Why are you sad? (Tại sao bạn lại buồn?) B: I'm sad because my smartphone is broken. (Tôi buồn vì điện thoại thông minh của tôi bị hỏng.)
Quảng cáo
|