Vocabulary: Life in space - Unit 6. Space & Technology - SBT Tiếng Anh 8 Right on!1. Unscramble the letters to make words. 2. Find the words from Exercise 1 in the word search.3. Complete sentences with the words from Exercise 1.4. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. Listen and check, then repeat. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Unscramble the letters to make words. (Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ.) Lời giải chi tiết: 1. space station (trạm vũ trụ) 2. float (lơ lửng) 3. astronaut (phi hành gia) 4. gravity (trọng lực) 5. planet (hành tinh) 6. rocket (tên lửa) Bài 2 2. Find the words from Exercise 1 in the word search. (Tìm các từ trong bài tập 1 trong phần tìm từ.) Lời giải chi tiết: Bài 3 3. Complete sentences with the words from Exercise 1. (Hoàn thành câu với các từ trong Bài tập 1.) 1. In space, things _____ because there isn't any gravity. 2. The _____ went up into space this morning. 3. They looked out of the window of the _____ to enjoy the view of the solar system. 4. The Earth is the third _____ from the Sun. 5. The _____ told our class that life in space was exciting. 6. The Earth has _____, so we don't float in the air. Lời giải chi tiết: 1. In space, things float because there isn't any gravity. (Trong không gian, mọi thứ lơ lửng vì không có trọng lực.) 2. The rocket went up into space this morning. (Tên lửa đã bay vào vũ trụ sáng nay.) 3. They looked out of the window of the space station to enjoy the view of the solar system. (Họ nhìn ra ngoài cửa sổ của trạm vũ trụ để tận hưởng khung cảnh của hệ mặt trời.) 4. The Earth is the third planet from the Sun. (Trái đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt trời.) 5. The astronaut told our class that life in space was exciting. (Phi hành gia nói với lớp chúng tôi rằng cuộc sống trong không gian thật thú vị.) 6. The Earth has gravity, so we don't float in the air. (Trái đất có lực hấp dẫn nên chúng ta không lơ lửng trong không trung.) Bài 4 4. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. Listen and check, then repeat. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
1. A. tear B. year C. pear D. near
2. A. three B. deer C. cheer D. beer
3. A. care B. are C. rare D. share
4. A. very B. cherry C. level D. zero Lời giải chi tiết: 1. C Đáp án C. pear phần gạch chân phát âm /eə/, các đáp án còn lại phần gạch chân phát âm /ɪə/. A. tear /tɪər/ B. year /jɪər/ C. pear /peər/ D. near /nɪər/ 2. A Đáp án A. three phần gạch chân phát âm /i:/, các đáp án còn lại phần gạch chân phát âm /ɪə/ A. three /θriː/ B. deer /dɪər/ C. cheer /tʃɪər/ D. beer /bɪər/ 3. B Đáp án B. are phần gạch chân phát âm /ɑː/, các đáp án còn lại phần gạch chân phát âm /eə/ A. care /keər/ B. are /ɑːr/ C. rare /reər/ D. share /ʃeər/ 4. D Đáp án D. zero phần gạch chân phát âm /ɪə/, các đáp án còn lại phần gạch chân phát âm /e/ A. very /ˈver.i/ B. cherry /ˈtʃer.i/ C. level /ˈlev.əl/ D. zero /ˈzɪə.rəʊ/
Quảng cáo
|