1b. Grammar - Unit 1. City & Country - SBT Tiếng Anh 8 Right on!1. Put the verbs in brackets into the Present Simple. Then put the adverbs of frequency in the correct places. 2. Put the verbs in brackets into the Present Continuous. 3. Put the verbs in brackets in the Present Simple or the Present Continuous. 4. Put the verbs in brackets in the Present Simple or the Present Continuous. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Present Simple - Present Continuous 1. Put the verbs in brackets into the Present Simple. Then put the adverbs of frequency in the correct places. (Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn. Sau đó đặt các trạng từ chỉ tần suất vào đúng chỗ.) 1. Tom _______ (walk) to school. OFTEN 2. I _______ (take) the train to the countryside. RARELY 3. Jenny _______ (get up) early on Sundays. NEVER 4. We _______ (not/go) shopping in the mall because it's so crowded. USUALLY 5. A: _______ (Sean/take) pictures of beautiful scenery? SOMETIMES B: Yes, _______. 6. A: What _______ (they/do) at the weekends? B: They _______ (play) in the park. ALWAYS Lời giải chi tiết: 1. Tom often walks to school. (Tom thường đi bộ đến trường.) 2. I rarely take the train to the countryside. (Tôi hiếm khi đi tàu về quê.) 3. Jenny never gets up early on Sundays. (Jenny không bao giờ dậy sớm vào Chủ nhật.) 4. We don't usually go shopping in the mall because it's so crowded. (Chúng tôi không thường đi mua sắm ở trung tâm thương mại vì nó quá đông đúc.) 5. A: Does Sean sometimes take pictures of beautiful scenery? (Có phải Sean thỉnh thoảng chụp ảnh phong cảnh đẹp không?) B: Yes, he does. (Vâng, anh ấy có.) 6. A: What do they do at the weekends? (Họ làm gì vào cuối tuần?) B: They always play in the park. (Họ luôn chơi trong công viên.) Bài 2 2. Put the verbs in brackets into the Present Continuous. (Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại tiếp diễn.) 1. Lydia _______ (look) for a new job in the city these days. 2. They _______ (not/fly) to London tomorrow. 3. I _______ (stay) with my grandparents this week. 4. A: _______ (he/go) to the library now? B: Yes, he _______. 5. A: When _______ (Jen/visit) her aunt in the countryside? B: She _______ (leave) tomorrow morning. 6. A: What _______ (you/do) after school today? B: I _______ (play) sports with George. Lời giải chi tiết: 1. Lydia is looking for a new job in the city these days. (Những ngày này Lydia đang tìm một công việc mới trong thành phố.) 2. They aren't flying to London tomorrow. (Họ không bay tới London vào ngày mai.) 3. I am staying with my grandparents this week. (Tuần này tôi ở với ông bà ngoại.) 4. A: Is he going to the library now? (Bây giờ anh ấy đang đến thư viện đúng không?) B: Yes, he is. (Vâng, đúng vậy.) 5. A: When is Jen visiting her aunt in the countryside? (Khi nào Jen đến thăm dì của cô ấy ở quê?) B: She is leaving tomorrow morning. (Cô ấy sẽ rời đi vào sáng mai.) 6. A: What are you doing after school today? (Bạn đang làm gì sau giờ học hôm nay?) B: I am playing sports with George. (Tôi đang chơi thể thao với George.)
Bài 3 3. Put the verbs in brackets in the Present Simple or the Present Continuous. (Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.) A. 1) _______ (you/go) on holiday next weekend? B. Yes. My family and I 2) _______ (travel) every summer. Next weekend, we 3) _______ (visit) Bangkok. A. That sounds great! B. Yes, but my father 4) _______ (stay) home. A. Why? 5) _______ (he/work)? B. No, he isn't. He 6) _______ (take) care of my grandma. She's ill and she 7) _______ (need) his help. Lời giải chi tiết: A. 1) Are you going on holiday next weekend? (Cuối tuần tới bạn có đi nghỉ không?) B. Yes. My family and I 2) travel every summer. Next weekend, we 3) are visiting Bangkok. (Có. Gia đình tôi và tôi đi du lịch vào mỗi mùa hè. Cuối tuần tới, chúng tôi sẽ đến thăm Bangkok.) A. That sounds great! (Điều đó nghe thật tuyệt!) B. Yes, but my father 4) is staying home. (Vâng, nhưng bố tôi sẽ ở nhà.) A. Why? 5) Is he working? (Tại sao vậy? Ông ấy đang làm việc sao?) B. No, he isn't. He 6) is taking care of my grandma. She's ill and she 7) needs his help. (Không, ông ấy không. Ông ấy đang chăm sóc bà tôi. Bà ấy bị ốm và bà ấy cần sự giúp đỡ của ông ấy.) Bài 4 4. Put the verbs in brackets in the Present Simple or the Present Continuous. (Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.) Hi Dan, Tomorrow, my family and I 1) ______ (travel) to Australia. My grandparents 2) ______ (live) in the city of Melbourne, so we 3) ______ (stay) with them for two weeks. My grandpa 4) ______ (come) to the airport to meet us. His car 5) ______ (be) small, so there 6) ______ (not/be) enough room for grandma to come, too. We can see her at the house, though! Tell me about your plans for summer. Talk soon. Graham Lời giải chi tiết: Hi Dan, Tomorrow, my family and I 1) are travelling to Australia. My grandparents 2) live in the city of Melbourne, so we 3) are staying with them for two weeks. My grandpa 4) is coming to the airport to meet us. His car 5) is small, so there 6) isn't enough room for grandma to come, too. We can see her at the house, though! Tell me about your plans for summer. Talk soon. Graham (Chào Đan, Ngày mai, gia đình tôi và tôi sẽ đi du lịch Úc. Ông bà của tôi sống ở thành phố Melbourne, vì vậy chúng tôi sẽ ở với họ trong hai tuần. Ông của tôi sẽ đến sân bay để đón chúng tôi. Xe của ông ấy nhỏ nên không có đủ chỗ cho bà. Tuy nhiên, chúng tôi có thể gặp bà ở nhà! Hãy cho tôi biết về kế hoạch của bạn cho mùa hè. Trò chuyện sớm nhé. Graham) Bài 5 Pronunciation 5. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others. Listen and check, then repeat. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.) 1. A. misses B. loves C. codes D. comes 2. A. walks B. rains C. stops D. laughs 3. A. fixes B washes C. leaves D. watches 4. A. performs B. enjoys C. visits D. travels Phương pháp giải: - Đuôi s/es sẽ được phát âm là /iz/ khi các từ có âm được kết thúc bằng /s/, /ʃ/, /z/, /dʒ/, /ʒ/, /tʃ/. - Đuôi s/es sẽ được phát âm là /s/ khi các từ có âm được kết thúc bằng /t/, /p/, /k/, /f/, /θ/. - Đuôi s/es sẽ được phát âm là /z/ với các trường hợp còn lại. Lời giải chi tiết: 1. Đáp án A. misses phát âm /iz/. Các đáp án còn lại phát âm /z/. 2. Đáp án B. rains phát âm /z/. Các đáp án còn lại phát âm /s/. 3. Đáp án C. leaves phát âm /z/. Các đáp án còn lại phát âm /iz/. 4. Đáp án C. visits phát âm /s/. Các đáp án còn lại phát âm /z/.
Quảng cáo
|