Unit 1 - Grammar Bank- SBT Tiếng Anh 8 Right on!1. Choose the correct options. 2. Put the verbs in brackets into the Present Simple.3. Put the verbs in brackets into the Present Simple.4. Put the adverbs of frequency into the correct positions. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Present Simple (Hiện tại đơn) 1. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. Lynn visits/visit her grandparents in the countryside every summer. 2. We has/have art lessons on Tuesdays and Thursdays. 3. They doesn't/don't often go to the cinema. 4. Does/Do you hang out with your friends at the weekend? 5. Mark takes/take the bus to school at 7:30 a.m. every morning. Lời giải chi tiết: 1. Lynn visits her grandparents in the countryside every summer. (Lynn đến thăm ông bà của cô ấy ở quê vào mỗi mùa hè.) 2. We have art lessons on Tuesdays and Thursdays. (Chúng tôi có các bài học nghệ thuật vào thứ Ba và thứ Năm.) 3. They don't often go to the cinema. (Họ không thường xuyên đi xem phim.) 4. Do you hang out with your friends at the weekend? (Bạn có đi chơi với bạn bè vào cuối tuần không?) 5. Mark takes the bus to school at 7:30 a.m. every morning. (Mark đi xe buýt đến trường lúc 7:30 sáng mỗi ngày.) Bài 2 2. Put the verbs in brackets into the Present Simple. (Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn.) 1. I ______ (spend) a lot of my free time at museums. 2. ______ (it/snow) in January in your country? 3. We often ______ (meet) local people in the countryside. 4. Jenny ______ (not/live) in the city anymore. 5 The train ______ (leave) for London at 9:00 p.m. 6. Anna ______ (go) to the shopping mall on Saturdays. Lời giải chi tiết: 1. I spend a lot of my free time at museums. (Tôi dành nhiều thời gian rảnh của mình tại các viện bảo tàng.) 2. Does it snow in January in your country? (Tháng 1 ở nước bạn có tuyết không?) 3. We often meet local people in the countryside. (Chúng tôi thường gặp người dân địa phương ở nông thôn.) 4. Jenny doesn't live in the city anymore. (Jenny không sống ở thành phố nữa.) 5 The train leaves for London at 9:00 p.m. (Tàu khởi hành đi Luân Đôn lúc 9:00 tối.) 6. Anna goes to the shopping mall on Saturdays. (Anna đến trung tâm mua sắm vào các ngày thứ Bảy.) Bài 3 3. Put the verbs in brackets into the Present Simple. (Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn.) 1. A: _______ (Julie/go) shopping every week? B: No, she _______. 2. A: Where _______ (you/ find) maps for the city buses? B: At the information centre. 3. A: _______ (New York/ have) many skyscrapers? B: Yes, it _______. 4. A: When _______ (the flight/leave) for Italy? B: The plane _______ (take off) at 3:00 p.m. tomorrow. 5. A: What _______ (they/ eat) for breakfast? B: They _______ (have) cereal and milk. 6. A: _______ (you/spend) your weekend in the countryside? B: Yes, I _______. It's so relaxing to be there! Lời giải chi tiết: 1. A: Does Julie go shopping every week? (Julie có đi mua sắm hàng tuần không?) B: No, she doesn't. (Không, cô ấy không.) 2. A: Where do you find maps for the city buses? (Bạn tìm bản đồ cho xe buýt thành phố ở đâu?) B: At the information centre. (Tại trung tâm thông tin.) 3. A: Does New York have many skyscrapers? (New York có nhiều tòa nhà chọc trời không?) B: Yes, it does. (Vâng, nó có.) 4. A: When does the flight leave for Italy? (Khi nào chuyến bay rời Ý?) B: The plane takes off at 3:00 p.m. tomorrow. (Máy bay cất cánh lúc 3 giờ chiều ngày mai.) 5. A: What do they eat for breakfast? (Họ ăn gì vào bữa sáng?) B: They have cereal and milk. (Họ có ngũ cốc và sữa.) 6. A: Do you spend your weekend in the countryside? (Bạn có dành cuối tuần ở nông thôn không?) B: Yes, I do. It's so relaxing to be there! (Vâng, tôi có. Thật thư giãn khi được ở đó!)
Bài 4 Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất) 4. Put the adverbs of frequency into the correct positions. (Đặt các trạng từ chỉ tần suất vào đúng vị trí.) Example: 1. My mum and I usually go shopping _______ at the supermarket on Saturdays. (usually) 2. The mall _______ is _______ crowded at the weekend. (always) 3. Martha _______ plays _______ tennis with Harry at the weekend. (sometimes) 4. The train _______ is _______ late in the morning. (often) 5. We _______ are _______ impatient in the traffic jams. (rarely) 6. My dad _______ works _______ at the weekend. (never) Lời giải chi tiết: 1. My mum and I usually go shopping _______ at the supermarket on Saturdays. (Mẹ tôi và tôi thường đi mua sắm ở siêu thị vào thứ Bảy.) 2. The mall _______ is always crowded at the weekend. (Trung tâm mua sắm luôn đông đúc vào cuối tuần.) 3. Martha sometimes plays _______ tennis with Harry at the weekend. (Martha thỉnh thoảng chơi quần vợt với Harry vào cuối tuần.) 4. The train _______ is often late in the morning. (Chuyến tàu thường đến muộn vào buổi sáng.) 5. We _______ are rarely impatient in the traffic jams. (Chúng tôi hiếm khi mất kiên nhẫn khi tắc đường.) 6. My dad never works _______ at the weekend. (Bố tôi không bao giờ làm việc vào cuối tuần.) Bài 5 5. Rewrite the sentences using adverbs of frequency. (Viết lại câu sử dụng trạng từ chỉ tần suất.) 1. He doesn't stay up late on weekdays. (never) (Anh ấy không thức khuya vào các ngày trong tuần.) => He never stays up late on weekdays. (Anh ấy không bao giờ thức khuya vào các ngày trong tuần.) 2. I don't usually travel to the beach on holiday. (seldom) (Tôi không thường đi du lịch biển vào kỳ nghỉ.) => _____________________________________. 3. George uses public transport to get around the city every day. (always) (George sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đi lại trong thành phố mỗi ngày.) => _____________________________________. 4. Mark tries local dishes many times on trips to different places. (often) (Mark đã thử các món ăn địa phương nhiều lần trong các chuyến đi đến những nơi khác nhau.) => _____________________________________. 5. The children don't get up early on Sundays. (never) (Những đứa trẻ không dậy sớm vào Chủ nhật.) => _____________________________________. Lời giải chi tiết: 1. He never stays up late on weekdays. (Anh ấy không bao giờ thức khuya vào các ngày trong tuần.) 2. I seldom travel to the beach on holiday. (Tôi hiếm khi đi du lịch biển vào kỳ nghỉ.) 3. George always uses public transport to get around the city. (George luôn sử dụng phương tiện công cộng để đi lại trong thành phố.) 4. Mark often tries local dishes on trips to different places. (Mark thường thử các món ăn địa phương trong các chuyến đi đến những nơi khác nhau.) 5. The children never get up early on Sundays. (Những đứa trẻ không bao giờ dậy sớm vào Chủ nhật.) Bài 6 Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) 6. Put the verbs in brackets into the Present Continuous. (Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại tiếp diễn.) 1. Lisa _______ (speak) with her uncle on the phone at the moment. 2. _______ (they/bring) their bicycles on their trip to the city? 3. The tourists _______ (visit) some popular sights in the city this afternoon. 4. Robert _______ (not/take) any photographs today. 5. My parents _______ (relax) on the beach right now. 6. Tomorrow, we _______ (fly) to Cairo. Lời giải chi tiết: 1. Lisa is speaking with her uncle on the phone at the moment. (Lisa đang nói chuyện điện thoại với chú của cô ấy vào lúc này.) 2. Are they bringing their bicycles on their trip to the city? (Họ có mang theo xe đạp trong chuyến đi đến thành phố không?) 3. The tourists are visiting some popular sights in the city this afternoon. (Các khách du lịch đang tham quan một số điểm tham quan nổi tiếng trong thành phố chiều nay.) 4. Robert isn't taking any photographs today. (Hôm nay Robert không chụp bức ảnh nào.) 5. My parents are relaxing on the beach right now. (Lúc này bố mẹ tôi đang thư giãn trên bãi biển.) 6. Tomorrow, we are flying to Cairo. (Ngày mai, chúng tôi sẽ bay đến Cairo.) Bài 7 7. Put the verbs in brackets into the Present Continuous. (Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại tiếp diễn.) 1. A: _______ (Katie/stay) at her grandparents' house in the city these days? B: No, she _______. 2. A: What _______ (you/do) this Friday afternoon? B: I _______ (take) the train to London at 2:00 p.m. 3. A: _______ (you/play) basketball at the park tomorrow? B: Yes, I _______. 4. A: Who _______ (he/go) to Paris with tomorrow? B: He _______ (travel) there with his family. 5. A: When _______ (move) to the countryside? B: She _______ (move) next Saturday. 6. A: _______ (Ann and Tom/come) with us to the countryside this Sunday? B: No, they _______ (not/come), I'm afraid. Lời giải chi tiết: 1. A: Is Katie staying at her grandparents' house in the city these days? (Dạo này Katie có ở nhà ông bà ngoại không?) B: No, she isn't. (Không, cô ấy không.) 2. A: What are you doing this Friday afternoon? (Chiều thứ sáu này bạn làm gì?) B: I am taking the train to London at 2:00 p.m. (Tôi sẽ đi tàu đến Luân Đôn lúc 2:00 chiều.) 3. A: Are you playing basketball at the park tomorrow? (Ngày mai bạn có chơi bóng rổ ở công viên không?) B: Yes, I am. (Vâng, tôi có.) 4. A: Who is he going to Paris with tomorrow? (Ngày mai anh ấy sẽ đến Paris với ai?) B: He is travelling there with his family. (Anh ấy sẽ đi du lịch ở đó với gia đình.) 5. A: When is she moving to the countryside? (Khi nào cô ấy chuyển đến vùng nông thôn?) B: She is moving next Saturday. (Cô ấy sẽ chuyển đến vào thứ Bảy tới.) 6. A: Are Ann and Tom coming with us to the countryside this Sunday? (Chủ nhật này Ann và Tom có đi cùng chúng ta về vùng nông thôn không?) B: No, they aren't coming, I'm afraid. (Không, tôi e rằng họ sẽ không đến.)
7. Put the verbs in brackets into the Present Continuous. (Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại tiếp diễn.) 1. A: _______ (Katie/stay) at her grandparents' house in the city these days? B: No, she _______. 2. A: What _______ (you/do) this Friday afternoon? B: I _______ (take) the train to London at 2:00 p.m. 3. A: _______ (you/play) basketball at the park tomorrow? B: Yes, I _______. 4. A: Who _______ (he/go) to Paris with tomorrow? B: He _______ (travel) there with his family. 5. A: When _______ (move) to the countryside? B: She _______ (move) next Saturday. 6. A: _______ (Ann and Tom/come) with us to the countryside this Sunday? B: No, they _______ (not/come), I'm afraid.
Bài 8 Present Simple - Present Continuous (Hiện tại đơn - Hiện tại tiếp diễn) 8. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous. (Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.) A: 1) _______ (you/move) to the city? B: Yes, I am. A: Really? I 2) _______ (believe) the countryside is better than the city. B: Well, I 3) _______ (go) there because life in the city is more exciting. A: You're right. There 4) _______ (not/be) much entertainment in the countryside. But the city 5) _______ (not/have) beautiful scenery or clean air. B: That's true. And we 6) _______ (often/get) stuck in traffic in the city. But I still 7) _______ (want) to live in the city. A: I see! When 8) _______ (you/ leave)? B: Next week. I can't wait! Lời giải chi tiết: A: 1) Are you moving to the city? (Bạn đang chuyển đến thành phố phải không?) B: Yes, I am. (Vâng, đúng vậy.) A: Really? I 2) believe the countryside is better than the city. (Thật sao? Tôi tin rằng nông thôn tốt hơn thành phố.) B: Well, I 3) am going there because life in the city is more exciting. (Chà, tôi sẽ đến đó vì cuộc sống ở thành phố thú vị hơn.) A: You're right. There 4) isn't much entertainment in the countryside. But the city 5) doesn't have beautiful scenery or clean air. (Bạn nói đúng. Không có nhiều nơi giải trí ở nông thôn. Nhưng thành phố không có phong cảnh đẹp hoặc không khí trong lành.) B: That's true. And we 6) often get stuck in traffic in the city. But I still 7) want to live in the city. (Đúng vậy. Và chúng ta thường bị kẹt xe trong thành phố. Nhưng tôi vẫn muốn sống ở thành phố.) A: I see! When 8) are you leaving? (Tôi hiểu rồi! Khi nào bạn rời đi?) B: Next week. I can't wait! (Tuần sau. Tôi không thể chờ đợi nữa!)
Bài 9 9. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous. (Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.) Hi Paul, 1) _______ (you/have) a good time with your family in Australia? Tell me about it soon! I 2) _______ (enjoy) my family holiday in New Delhi, India. We 3) _______ (stay) at a beautiful hotel in the city centre. Every day, we 4) _______ (go) for a walk through the crowded city streets. The local people 5) _______ (often/sell) us fresh fruit and we 6) _______ (usually/try) traditional dishes at different restaurants. Tomorrow, we 7) _______ (go) on a tour to see tourist sites of the city. I 8) _______ (take) photographs of beautiful sights on the tour. I will tell you all about them when I see you next week. Bye for now. Harry Lời giải chi tiết: Hi Paul, 1) Are you having a good time with your family in Australia? Tell me about it soon! I 2) am enjoying my family holiday in New Delhi, India. We 3) are staying at a beautiful hotel in the city centre. Every day, we 4) go for a walk through the crowded city streets. The local people 5) often sell us fresh fruit and we 6) usually try traditional dishes at different restaurants. Tomorrow, we 7) are going on a tour to see tourist sites of the city. I 8) am taking photographs of beautiful sights on the tour. I will tell you all about them when I see you next week. Bye for now. Harry (Chào Paul, Bạn có thời gian vui vẻ với gia đình ở Úc không? Hãy nói cho tôi biết về nó sớm nhé! Tôi đang tận hưởng kỳ nghỉ cùng gia đình ở New Delhi, Ấn Độ. Chúng tôi đang ở tại một khách sạn đẹp ở trung tâm thành phố. Mỗi ngày, chúng tôi đi dạo qua những con đường đông đúc của thành phố. Người dân địa phương thường bán cho chúng tôi trái cây tươi và chúng tôi thường thử các món ăn truyền thống tại các nhà hàng khác nhau. Ngày mai, chúng tôi sẽ đi tham quan các địa điểm du lịch của thành phố. Tôi đang chụp ảnh những cảnh đẹp trong chuyến tham quan. Tôi sẽ cho bạn biết tất cả về họ khi tôi gặp bạn vào tuần tới. Tạm biệt bây giờ. Harry) Bài 10 Infinitives (to-infinitive, infinitive without to)--ing form 10. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. This summer, we're going to Rome to see/see all the historic buildings. 2. Isabella enjoys go/going shopping with her friends. 3. She can't to hear/hear anything on the noisy bus. 4. They love walking/to walk along the river in their village. 5. We would like to try/try traditional dishes on our holiday in Hawaii. 6. They are considering to take/taking a trip to the countryside next weekend. 7. Planes let us to get/get across the country quickly and easily. 8. I hope visiting/to visit Ho Chi Minh City next year. Lời giải chi tiết: 1. This summer, we're going to Rome to see all the historic buildings. (Mùa hè này, chúng tôi sẽ đến Rome để xem tất cả các tòa nhà lịch sử.) 2. Isabella enjoys going shopping with her friends. (Isabella thích đi mua sắm với bạn bè.) 3. She can't hear anything on the noisy bus. (Cô ấy không thể nghe thấy gì trên chiếc xe buýt ồn ào.) 4. They love walking along the river in their village. (Họ thích đi dạo dọc bờ sông trong ngôi làng của họ.) 5. We would like to try traditional dishes on our holiday in Hawaii. (Chúng tôi muốn thử các món ăn truyền thống trong kỳ nghỉ ở Hawaii.) 6. They are considering taking a trip to the countryside next weekend. (Họ đang cân nhắc về một chuyến đi đến vùng nông thôn vào cuối tuần tới.) 7. Planes let us get across the country quickly and easily. (Máy bay giúp chúng ta đi khắp đất nước một cách nhanh chóng và dễ dàng.) 8. I hope to visit Ho Chi Minh City next year. (Tôi hy vọng sẽ được đến thăm thành phố Hồ Chí Minh vào năm tới.)
Bài 11 11. Put the words in the correct order to make sentences. (Sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu.) 1. go / to / holiday. / should / think / I / on / we / London => I think we should go to London on holiday. 2. countryside / makes / feel / me / The / relaxed. / always 3. next / promises / visit / to / year./ Jacob / me 4. want / go / mall? / you / to / Do / shopping / the / at 5. local / Tammy / love / would / meet / to / the / people. 6. to / on / They / a / ride / river / the / planned / take. / boat 7. decided / countryside / We / weekend. / go / in / the / to / at / the / sightseeing 8. traffic / me. / Heavy / stressed / makes / feel Lời giải chi tiết: 1. I think we should go to London on holiday. (Tôi nghĩ chúng ta nên đến London vào kỳ nghỉ.) 2. The countryside always makes me feel relaxed. (Cảnh nông thôn luôn luôn khiến tôi thư thái.) 3. Jacob promises to visit me next year. (Jacob hứa sẽ đến thăm tôi vào năm tới.) 4. Do you want to go shopping at the mall? (Bạn có muốn đi mua sắm ở trung tâm thương mại không?) 5. Tammy would love to meet the local people. (Tammy rất muốn gặp người dân địa phương.) 6. They planned to take a boat ride on the river. (Họ định đi thuyền trên sông.) 7. We decided to go sightseeing in the countryside at the weekend. (Chúng tôi quyết định đi tham quan vùng nông thôn vào cuối tuần.) 8. Heavy traffic makes me feel stressed. (Giao thông đông đúc khiến tôi cảm thấy căng thẳng.) Bài 12 12. Use the prompts to make complete sentences. (Sử dụng gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh.) 1. we / prefer / take / public transport / the city Example: => We prefer taking public transport in the city. 2. they / avoid / go / cinema / the weekend 3. you / fancy / visit / museum / me / tomorrow morning? 4. Pamela / enjoy / relax / the beach 5. we / go sightseeing / New York / this afternoon 6. I / decide / take / art class / this summer 7. they / like / try / new dishes / different restaurants? 8. she / dislike / meet / new people / because / she / be / shy Lời giải chi tiết: 1. We prefer taking public transport in the city. (Chúng tôi thích đi phương tiện công cộng trong thành phố hơn.) 2. They avoid going to the cinema at the weekend. (Họ tránh đi xem phim vào cuối tuần.) 3. Do you fancy visiting the museum with me tomorrow morning? (Bạn có thích đến thăm bảo tàng với tôi vào sáng mai không?) 4. Pamela enjoys relaxing at the beach. (Pamela thích thư giãn trên bãi biển.) 5. We are going sightseeing in New York this afternoon. (Chúng tôi sẽ đi tham quan ở New York chiều nay.) 6. I decided to take an art class this summer. (Tôi quyết định tham gia một lớp học nghệ thuật vào mùa hè này.) 7. Do they like trying new dishes at different restaurants? (Họ có thích thử các món ăn mới tại các nhà hàng khác nhau không?) 8. She dislikes meeting new people because she is shy. (Cô ấy không thích gặp gỡ những người mới vì cô ấy nhút nhát.)
Quảng cáo
|