Unit 4. Wonderful jobs - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our WorldLook and number. Look. Read and write. Look. Listen and check. What do you want to be? Answer the question. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 4 tất cả các môn - Cánh diều Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look and number. (Nhìn và điền số.) Phương pháp giải: a yoga teacher: một giáo viên yoga a photographer: một nhiếp ảnh gia a office worker: một nhân viên văn phòng a police officer: một sĩ quan cảnh sát a vet: bác sĩ thú y a driver: một người lái xe a sailor: một thủy thủ an actor: một diễn viên a scientist: một nhà khoa học a hairdresser: một thợ làm tóc a chef: một đầu bếp a farmer: một người nông dân Lời giải chi tiết: Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài 2 2. Look. Read and write. (Nhìn. Đọc và viết.) Lời giải chi tiết: Does Tim want to be a scientist? No, he doesn't. (Tim có muốn trở thành một nhà khoa học không? Không, anh ấy không) Does Mark want to be a vet? Yes, he does. (Mark có muốn trở thành bác sĩ thú y không? Anh ấy có.) Does Ivan want to be a sailor? Yes, he does. (Ivan có muốn trở thành thủy thủ không? Anh ấy có.) Does Mary want to be a hairdresser? Yes, she does. (Mary có muốn trở thành thợ làm tóc không? Anh ấy có.) Bài 3 3. Look. Listen and check. (Nhìn. Nghe và kiểm tra.) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài 4 4. What do you want to be? Answer the question. (Bạn muốn trở thành gì? Trả lời câu hỏi.) Lời giải chi tiết: What do you want to be? (Bạn muốn trở thành gì?) I want to be a teacher. (Tôi muốn trở thành một giáo viên.) Bài 5 5. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. hair salon: tiệm làm tóc 2. bus: trạm xe buýt 3. farm: trang trại 4. studio: trường quay 5. office: văn phòng 6. lab: phòng thí nghiệm Bài 6 6. Look and draw lines. (Nhìn và vẽ đường.) Phương pháp giải: theater: rạp phim office: văn phòng police station: đồn cảnh sát yoga center: trung tâm yoga restaurant: nhà hàng animal hospital: bệnh viện thú y Lời giải chi tiết: Bài 7 7. Look and read. Check. (Nhìn và đọc. Kiểm tra.) Phương pháp giải: 1. He works in a yoga center, and she works in a lab. (Anh ấy làm việc ở trung tâm yoga, còn cô ấy làm việc ở phòng thí nghiệm.) 2. My father is a police officer, and my mother is a chef. (Bố tôi là cảnh sát, còn mẹ tôi là đầu bếp.) 3. She's a hairdresser, and he's an actor. (Cô ấy là thợ làm tóc, còn anh ấy là diễn viên.) 4. She works in a farm, and he works in a lab. (Cô ấy làm việc ở trang trại, còn anh ấy làm việc ở phòng thí nghiệm.) Lời giải chi tiết:
Bài 8 8. Read. Listen and check. (Đọc. Nghe và kiểm tra.)
Bài 9 9. Say. Draw lines. (Nói. Vẽ các đường.) Lời giải chi tiết: Bài 10 10. Listen and say. (Nghe và nói.) 1. The vet has a van. (Bác sĩ thú y có một chiếc xe tải.) 2. The yoga teacher is playing with yo-yo. (Giáo viên yoga đang chơi yoyo.) 3. Thanks for going to the theater with me. (Cảm ơn vì đã đi xem phim cùng tôi.) 4. The driver is playing the drums. (Người lái xe đang đánh trống.)
Bài 11 11. Find SEVEN words stressed on the first syllable. (Tìm BẢY từ được nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên.) Lời giải chi tiết: Bài 12 11. Listen and read. (Nghe và đọc.) Phương pháp giải: Tạm dịch: Đây là mẹ của tôi. Bà ấy là giáo viên. Hàng ngày, mẹ làm việc ở trường từ 8 giờ đến 5 giờ 30. Lúc 7 giờ, cbà ấy về nhà và nấu bữa tối. Tôi giúp mẹ. Tôi không muốn trở thành một giáo viên. Tôi muốn trở thành ca sĩ. Tôi có thể hát tốt. Bài 13 12. Read and write. (Đọc và viết.) Lời giải chi tiết: 1. The mother works at her school from 8:00. (Mẹ làm việc ở trường từ 8 giờ.) 2. She comes home at 7:00 in the evening. (Cô ấy về nhà lúc 7 giờ tối.) 3. The son helps her mother. (Con trai giúp đỡ mẹ.) 4. The son wants to be a singer. (Cậu con trai muốn làm ca sĩ.) Bài 14 13. What are your parents’ jobs? What do you want to be? Complete the sentences. (Công việc của bố mẹ bạn là gì? Bạn muốn trở thành gì? Hoàn thành các câu.) Lời giải chi tiết: 1. My mother is a doctor. She works at a hospital. (Mẹ tôi là bác sĩ. Bà ấy làm việc tại một bệnh viện.) 2. My father is a teacher. He works at a school. (Bố tôi là giáo viên. Ông ấy làm việc tại một trường học.) 3. I want to be a sailor. (Tôi muốn trở thành một thủy thủ.)
Quảng cáo
|