Unit 1. Weather and Clothes - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our WorldLook and write. Look. Listen and number. Write about the weather. Look. Listen and draw lines. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 4 tất cả các môn - Cánh diều Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. It's cold. (Trời lạnh.) 2. It's hot. (Trời nóng.) 3. It's cool. (Trời mát.) 4. It's warm. (Trời ấm áp.)Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài 2 2. Look. Listen and number. (Nhìn. Nghe và điền số.)
Bài 3 3. Write about the weather. (Viết về thời tiết.) Lời giải chi tiết: It's hot/sunny. (Trời nóng/có nắng.) It's cold/snowy. (Trời lạnh/có tuyết.) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài 4 4. Look. Listen and draw lines. (Nhìn. Lắng nghe và vẽ các đường nối.)
Bài 5 5. Read and check. (Đọc và kiểm tra.)
Phương pháp giải: 1. It’s rainy. Let's play football. (Trời đang mưa. Cùng chơi bóng đá đi.) 2. It’s sunny. Let’s wear a hat. (Trời nắng. Hãy đội một chiếc mũ.) 3. It’s snowy. Let's play in the snow. (Trời có tuyết. Hãy chơi trong tuyết.) 4. It’s windy. Let's play outside. (Trời có gió. Hãy ra ngoài chơi đi.) Lời giải chi tiết:
Bài 6 6. Read and write. (Đọc và viết.) - What's the weather like to day?
(Thời tiết hôm nay thế nào?)
- It's ________. Let's ___________.
(Trời ________. Hãy __________.) Lời giải chi tiết: What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?) It's cold. Let's wear sweaters. (Trời lạnh. Hãy mặc áo dài tay.) Bài 7 7. Read. Listen and write. (Đọc. Nghe và viết.) a coat jeans shorts sneakers an umbrella
1. It's _________.
2. They're ___________.
3. They're ___________.
4. It's ___________.
5. They're ___________. Bài 8 8. Look and write the missing item in each picture. You don't have to use all the words in the box. (Nhìn và viết mục còn thiếu trong mỗi bức tranh. Các em không cần phải sử dụng tất cả các từ trong ô.) Phương pháp giải: umbrella: chiếc ô sneakers: giày thể thao coat: áo choàng slippers: dép đi trong nhà pajamas: đồ ngủ Lời giải chi tiết:
Bài 9 9. Read and write. (Đọc và viết.) 1. Is this (Tom) ______ boots? 2. It’s (his sister) ______ jacket. 3. Are these (your parents) ______ raincoats? 4. They’re (Mia) ______ shorts? Lời giải chi tiết: 1. Is this (Tom) Tom’s boots? (Đây có phải là bốt của Tom không?) 2. It’s (his sister) his sister’s jacket. (Đó là áo khoác của chị gái anh ấy.) 3. Are these (your parents) your parents’ raincoats? (Đây có phải là áo mưa của bố mẹ bạn không?) 4. They’re (Mia) Mia’s shorts? (Đó là quần đùi của Mia phải không?) Bài 10 10. Look. Read and write. (Nhìn. Đọc và viết.) Lời giải chi tiết: 1. It’s Minh’s hat. (Đó là chiếc mũ của Minh.) 2. It’s Tom’s umbrella. (Đó là chiếc ô của Tom.) 3. It’s my jacket. (Đó là áo khoác của tôi.) 4. It’s the sisters’ dress. (Đó là váy của hai chị em.) Bài 11 11. Look and say. Draw lines. (Nhìn và nói. Vẽ các đường nối.) Phương pháp giải: button (n): khuy áo hot (adj): nóng bathing suit (n): đồ bơi weather (n): thời tiết rain (n): mưa eraser (n): cục tẩy/gôm snow (n): tuyết sneakers (n): giày thể thao Lời giải chi tiết: Bài 12 12. Write the words in the correct boxes. (Viết các từ vào ô đúng.) Lời giải chi tiết: Bài 13 13. Listen and read. (Nghe và đọc.) Phương pháp giải: Tạm dịch: Đăk Lăk đẹp quá. Thời tiết ở đó cũng đẹp. Trời nắng và mát mẻ. Đôi khi, trời có mưa. Ở Đăk Lăk, nhiều học sinh đội mũ, mặc quần jean, đi giày thể thao. Bạn thích thời tiết mát mẻ chứ? Bạn có muốn đi Đăk Lăk không? Đừng quên áo khoác, ủng và ô của bạn nhé. Bài 14 14. Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
Bài 15 15. Write about your places. (Viết về địa điểm của bạn.) Lời giải chi tiết: I live in Ha Noi. It’s hot and sunny. Sometimes, it is rainy. People wear T-shirts, jeans and sneakers. (Tôi sống ở Hà Nội. Trời nóng và có nắng. Đôi khi, trời mưa. Mọi người mặc áo phông, quần bò và giày thể thao.)
Quảng cáo
|