Unit 2. Day by day - SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World

Look and write. Look, listen and check. Look, read and write. Look, read and number. Read, write the answers.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1.bookcase: giá sách

2. vase: bình hoa

3. toothpaste: thuốc đánh răng

4. rug: cái thảm

5. toothbrush: bàn chải đánh răng

6. mirror: gương

7. shampoo: dầu gội

8. soap: xà phòng

9. towel: khăn

10. pillow: gối

11. chopsticks: đũa

12. dish: đĩa

Bài 2

2. Look. Listen and check.

(Nhìn. Nghe và kiểm tra.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 3

3. Look. Read and write.

(Nhìn. Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Are there any dishes in the dining room?

(Trong phòng ăn có món ăn nào không?)

No. There are any dishes in the dining room.

(Không. Có bất kỳ món ăn nào trong phòng ăn.)

Are there any chopsticks in the dining room?

(Có chiếc đũa nào trong phòng ăn không?)

Yes, there are.

(Vâng, có.)

2. Are there any towels in the bathroom?

(Trong phòng tắm có khăn tắm không?)

No. There aren't any towels in the bathroom.

(Không. Không có khăn tắm trong phòng tắm.)

Is there any soap in the bathroom?

(Có xà phòng trong phòng tắm không?)

Yes, there is.

(Vâng, có.)

3. Are there any pillows in the living room?

(Trong phòng khách có gối không?)

Yes, there are.

(Vâng, có.)

Are there any vases in the living room?

(Có bình hoa nào trong phòng khách không?)

Yes. There is a vase in the living room.

(Đúng. Có một chiếc bình trong phòng khách.)

Bài 4

4. Look. Read and number.

(Nhìn. Đọc và viết số.)

Phương pháp giải:

get up: thức dậy

eat lunch: ăn trưa

go to bed: đi ngủ

sweep the floor: quét nhà

chat with friends: nói chuyện với bạn bè

wash my face: rửa mặt

eat dinner: ăn tối

fold the clothes: gấp áo quần

eat breakfast: ăn sáng

go to school: đi học

brush my teeth: đánh răng

watch television: xem ti vi

Lời giải chi tiết:

Bài 5

5. Look. Read and write.

(Nhìn. Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Do you go to school at 7:00?

(Bạn có đến trường lúc 7 giờ không?)

Yes, I do.

(Tôi có.)

2. Does your sister eat breakfast at 6:30?

(Em gái bạn có ăn sáng lúc 6h30 không?)

No, she eats breakfast at 7:00.

(Không, cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ.)

3. Does he play with his friend at 8:00?

(Anh ấy có chơi với bạn lúc 8 giờ không?)

No, he plays with his friend at 8:30.

(Không, anh ấy chơi với bạn lúc 8:30.)

4. Do you and your brother watch TV at 9:00?

(Bạn và anh trai có xem TV lúc 9 giờ không?)

Yes, they do.

(Đúng vậy.)

Bài 6

6. Read. Write the answers.

(Đọc. Viết câu hỏi.)

1. What time do you sweep the floor? 
(Bạn quét nhà lúc mấy giờ?)
2. What time do you fold the clothes? 
(Bạn gấp quần áo lúc mấy giờ?)

Lời giải chi tiết:

1. What time do you sweep the floor?

(Bạn quét nhà vào lúc mấy giờ?)

I sweep the floor at 8:00 A.M. 

(Tôi quét nhà lúc 8 giờ sáng.)

2. What time do you fold the clothes?

(Bạn gấp quần áo vào lúc mấy giờ?)

I fold the clothes at 4 P.M. 

(Tôi gấp quần áo lúc 4 giờ chiều.)

Bài 7

7. Look and find. Circle and say.

(Nhìn và tìm. Khoanh và đọc.)

Phương pháp giải:

friend (n): bạn bè 

brush (n): bàn chải 

lunch (n): bữa trưa 

television (n): tivi 

Lời giải chi tiết:

Bài 8

8. Look. Say and draw lines.

(Nhìn. Nói và vẽ đường.)

Phương pháp giải:

breakfast (n): bữa sáng 

brush (n): cọ, bàn chải 

television (n): tivi 

Asia (n): châu Á

sun (n): mặt trời 

lunch (n): bữa trưa 

fruit (n): hoa quả 

friend (n): bạn bè 

Lời giải chi tiết:

Bài 9

9. Read. Circle the odd one out.

(Đọc. Khoanh tròn từ khác.)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a

Bài 10

10. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)


Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Ngày yêu thích của tôi

Chào! Tôi là Sarah. Ngày yêu thích của tôi là thứ Bảy. Tôi ăn sáng lúc 10 giờ. Sau đó, lúc 3:30 tôi đạp xe hoặc chơi với bạn. Tôi xem tivi với chị gái lúc 6 giờ và đi ngủ lúc 9 giờ. Thứ bảy luôn là một ngày tuyệt vời.


Bài 11

11. Read and write.

(Đọc và viết.)

1. What is Sarah's favorite day? 

2. What doé she do at 10.00? 

3. What time does she ride her bike? 

4. What does she do at 6.00?

Lời giải chi tiết:

1. What is Sarah's favorite day?

(Ngày yêu thích của Sarah là thứ mấy?)

Her favorite day is Saturday.

(Ngày yêu thích của cô ấy là thứ Bảy.)

2. What does she do at 10:00?

(Cô ấy làm gì lúc 10 giờ?)

She eats breakfast.

(Cô ấy ăn sáng.)

3. What time does she ride her bicycle?

(Cô ấy đi xe đạp lúc mấy giờ?)

She rides bicycle at 3:30.

(Cô ấy đi xe đạp lúc 3:30.)

4. What does she do at 6:00?

(Cô ấy làm gì lúc 6 giờ?)

She watches TV with her sister.

(Cô ấy xem TV với chị gái mình.)

Bài 12

12. Write about your favorite day.

(Viết về 1 ngày yêu thích của bạn.)

Lời giải chi tiết:

My favorite day is Sunday. I eat breakfast at 8:00. Then, at 9:30 I play with my friend. I water flowers in the garden at 6:00. I have dinner with my family at 7.00. Sometimes we eat out. Sunday is always a great day.

(Ngày yêu thích của tôi là Chủ nhật. Tôi ăn sáng lúc 8 giờ. Sau đó, lúc 9h30 tôi chơi với bạn. Tôi tưới hoa lúc 6 giờ. Tôi ăn tối cùng gia đình lúc 7 giờ. Đôi khi chúng tôi ra ngoài ăn. Chủ Nhật luôn là một ngày tuyệt vời.)


Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K15 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close