Reading: Book or film? - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus1 Read and listen to the blog post. What is the writer's main argument? Choose the correct answer. 2 Read the blog post again. Tick (✔) three more sentences which are true about the tone and intention of the text.3 Read the blog post again. Write true, false or don't know if the blog post doesn't mention it. Correct the false sentences. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Read and listen to the blog post. What is the writer's main argument? Choose the correct answer. (Đọc và nghe bài viết trên blog. Lập luận chính của nhà văn là gì? Chọn câu trả lời đúng.) a Making books is cheaper than making films. (Làm sách rẻ hơn làm phim.) b People who don't read books are lazy. (Người không đọc sách là người lười biếng.) c You use your imagination more when you read. (Bạn sử dụng trí tưởng tượng của mình nhiều hơn khi đọc.) The book or the film? The film was OK, but I enjoyed the book more. How often do you hear people say this as they're leaving the cinema? I have to admit, I've said it many times! A Over the years, I've tried to get excited about film adaptations of novels. And there have been lots of famous ones to choose from: The Hunger Games, The Fault in Our Stars, Percy Jackson and the Olympians, as well as the massive hits, Twilight and Harry Potter. B Often the films are fantastic. A huge amount of money is spent on the special effects. They're nearly as amazing as the ones I imagine in my head, for free, when I read the book. C For me, this is the big difference between reading and watching a story. In a film, I'm shown someone else's idea of how the characters and the places look. D When I read, on the other hand, I share the hero's thoughts, and see the world the author describes. Reading is a creative activity. And there's only one thing that can prevent me from using my imagination: watching the film first! E So, I always download the book before watching the film. And while I might see the film weeks after my friends, I know I'll see a fascinating version of the story-in my own imagination-first. Phương pháp giải: Tạm dich: Cuốn sách hay bộ phim? Bộ phim ổn, nhưng tôi thích cuốn sách hơn. Bạn có thường xuyên nghe thấy mọi người nói điều này khi họ rời rạp chiếu phim không? Tôi phải thừa nhận, tôi đã nói điều đó nhiều lần! A Trong nhiều năm, tôi đã cố gắng tạo hứng thú với việc chuyển thể phim từ tiểu thuyết. Và có rất nhiều phim nổi tiếng để bạn lựa chọn: The Hunger Games, The Fault in Our Stars, Percy Jackson and the Olympians, cũng như những bộ phim ăn khách như Twilight và Harry Potter. B Thường những bộ phim rất tuyệt vời. Một số tiền khổng lồ được chi cho các hiệu ứng đặc biệt. Chúng gần như tuyệt vời như những gì tôi tưởng tượng trong đầu, miễn phí, khi tôi đọc cuốn sách. C Đối với tôi, đây là sự khác biệt lớn giữa việc đọc và xem một câu chuyện. Trong một bộ phim, tôi cho người khác xem ý tưởng của người khác về cách các nhân vật và địa điểm trông như thế nào. D Mặt khác, khi đọc, tôi chia sẻ suy nghĩ của nhân vật chính và nhìn thế giới mà tác giả miêu tả. Đọc là một hoạt động sáng tạo. Và chỉ có một điều có thể ngăn cản tôi sử dụng trí tưởng tượng của mình: xem phim trước! E Vì vậy, tôi luôn tải sách trước khi xem phim. Và mặc dù tôi có thể xem bộ phim sau bạn bè của mình vài tuần, nhưng tôi biết mình sẽ xem một phiên bản hấp dẫn của câu chuyện - trước tiên là trong trí tưởng tượng của chính tôi. Lời giải chi tiết: c You use your imagination more when you read. (Bạn sử dụng trí tưởng tượng của mình nhiều hơn khi đọc.) Bài 2 2 Read the blog post again. Tick (✔) three more sentences which are true about the tone and intention of the text. (Đọc lại bài đăng trên blog. Đánh dấu ( ✔) thêm ba câu đúng về giọng điệu và ý định của văn bản.) The author reads and goes to the cinema a lot.✔ (Tác giả đọc sách và đi xem phim rất nhiều. ✔) 1 It has an informal style. (Nó có phong cách trang trọng.) 2 It tries to give the same number of arguments for and against a statement. (Nó cố gắng đưa ra cùng một số lý lẽ ủng hộ và phản đối một tuyên bố.) 3 It's stating opinion more than facts. (Nó nêu quan điểm hơn là sự thật.) 4 It gives advice to the reader. (Nó đưa ra lời khuyên cho người đọc.) 5 It suggests that a film has to be expensive to be interesting. (Nó gợi ý rằng một bộ phim phải tốn kém mới thú vị.) 6 It makes the author's opinion very clear. (Nó thể hiện quan điểm của tác giả rất rõ ràng.) Lời giải chi tiết: 4 It gives advice to the reader. (Nó đưa ra lời khuyên cho người đọc.) 5 It suggests that a film has to be expensive to be interesting. (Nó gợi ý rằng một bộ phim phải tốn kém mới thú vị.) 6 It makes the author's opinion very clear. (Nó thể hiện quan điểm của tác giả rất rõ ràng.) Bài 3 3 Read the blog post again. Write true, false or don't know if the blog post doesn't mention it. Correct the false sentences. (Đọc lại bài đăng trên blog. Viết đúng, sai hoặc không biết bài blog không đề cập đến. Sửa lại những câu sai.) 1 The writer often prefers the book. (Người viết thường thích cuốn sách hơn.) 2 The writer thinks the Twilight and Harry Potter films are fantastic. (Người viết cho rằng phim Chạng vạng và Harry Potter rất tuyệt vời.) 3 The writer thinks some film adaptations were created too cheaply. (Người viết cho rằng một số phim chuyển thể được tạo ra quá rẻ tiền.) 4 The writer often watches the films with friends before reading the novels. (Nhà văn thường xem phim với bạn bè trước khi đọc tiểu thuyết.) Lời giải chi tiết: 1 T Thông tin: The film was OK, but I enjoyed the book more. (Bộ phim ổn, nhưng tôi thích cuốn sách hơn.) 2 T Thông tin: … as well as the massive hits, Twilight and Harry Potter. (… cũng như những bộ phim ăn khách như Twilight và Harry Potter.) 3 F The writer thinks some film adaptations were created too expensive. (Người viết cho rằng một số phim chuyển thể được tạo ra quá đắt đỏ.) Thông tin: A huge amount of money is spent on the special effects. (Một số tiền khổng lồ được chi cho các hiệu ứng đặc biệt.) 4 F The writer often watches the films with friends after reading the novels. (Nhà văn thường xem phim với bạn bè sau khi đọc tiểu thuyết.) Thông tin: So, I always download the book before watching the film. (Vì vậy, tôi luôn tải sách trước khi xem phim.) Bài 4 4 Correct the main ideas for paragraphs A-E using your own words. (Sửa lại ý chính của đoạn văn A-E bằng cách sử dụng từ ngữ của chính bạn.) A There have been one or two film versions of popular books, and they were exciting. (Đã có một hoặc hai phiên bản điện ảnh của những cuốn sách nổi tiếng và chúng rất thú vị.) There have been lots of film versions of popular books, but I didn't get excited about them. (Đã có rất nhiều phiên bản điện ảnh của những cuốn sách nổi tiếng nhưng tôi không hào hứng với chúng.) B. The films are much better than the way imagined the stories in my head. (Phim hay hơn nhiều tưởng tượng những câu chuyện trong đầu tôi.) C I use my imagination a lot when I watch a film. (Tôi sử dụng trí tưởng tượng của mình rất nhiều khi xem phim.) D Watching a film before reading a book doesn't make me enjoy the book less. (Xem phim trước khi đọc sách không làm tôi bớt hứng thú với cuốn sách đó.) E It's boring to wait to read a story before seeing it on screen. (Thật nhàm chán khi phải chờ đọc một câu chuyện trước khi xem nó trên màn ảnh.) Lời giải chi tiết: B Books bring vivid imaginations and more realistic images of the characters in the story to my mind. (Những cuốn sách mang lại trong đầu tôi những tưởng tượng sống động và hình dung chân thực hơn về nhân vật trong câu chuyện.) C Watching movies doesn't give me too much imagination because it has been dominated by effects and other people's imaginations. (Xem phim không mang lại cho tôi sự tưởng tượng quá nhiều bởi vì nó đã bị chi phối bởi các hiệu ứng và sự tưởng tượng của người khác.) D Watching the movie before reading the book limited my imagination about the world the author was describing. (Xem phim trước khi đọc sách khiến tôi bị hạn chế trí tưởng tượng của mình về thế giới mà tác giả đang mô tả.) E Waiting to read a story gives me great imagination and a better understanding of the plot before watching it on screen. (Chờ đọc một câu chuyện mang lại cho tôi sự tưởng tượng tuyệt vời và hiểu hơn về cốt truyện trước khi xem nó trên màn ảnh.) Bài 5 5 Replace the bold phrases with the words. (Thay thế các cụm từ in đậm bằng các từ.)
1 This book has an extremely unusual plot. (Cuốn sách này có cốt truyện cực kỳ khác thường.) 2 The special effects were not at all like real life. (Các hiệu ứng đặc biệt không giống đời thực chút nào.) 3 These brilliant, old films have many fans. (Những bộ phim cổ điển, xuất sắc này có rất nhiều người hâm mộ.) 4 These old horror films have some very bad acting in them. (Những bộ phim kinh dị cũ này có một số diễn xuất rất tệ) Lời giải chi tiết:
Quảng cáo
|