Language Focus: Present Perfect: Affirmative And Negative - Unit 2. Sensations - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus1 Choose the correct words to complete the table. 2 Correct the words. 3 Write sentences using the present perfect. 4 Choose the correct answers. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Choose the correct words to complete the table. (Chọn những từ đúng để hoàn thành bảng.) Lời giải chi tiết: Bài 2 2 Correct the words. (Sửa lại lời nói.) My friend Melissa has recently I think Melissa is feeling nervous, because she 5 never cooked ……………… for her friends before. We 6 not tasted ………………….. tapas dishes before, but I’m sure they’ll be delicious! Lời giải chi tiết: Đoạn văn hoàn chỉnh: My friend Melissa has recently I think Melissa is feeling nervous, because she 5 has never cooked for her friends before. We 6 haven’t tasted tapas dishes before, but I’m sure they’ll be delicious! Tạm dịch: Bạn tôi, Melissa gần đây đã …thực hiện… một khóa học nấu ăn với chị gái của cô ấy, và họ đã học được. Cách làm món tapas Tây Ban Nha khác nhau. Melissa 2 đã muốn làm điều này từ rất lâu rồi. Cô ấy nói đó là một trong những điều tuyệt vời nhất mà cô ấy từng làm. Tôi rất háo hức được thử những món mới mà cô 4 đã làm! Tôi nghĩ Melissa đang cảm thấy lo lắng vì trước đây cô ấy chưa bao giờ nấu ăn cho bạn bè. 6 chúng tôi chưa từng nếm thử món tapas trước đây nhưng tôi chắc chắn chúng sẽ rất ngon! Bài 3 3 Write sentences using the present perfect. (Viết câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành.) she / not taste Indian food. She hasn’t tasted Indian food. (Cô ấy chưa nếm thử đồ ăn Ấn Độ.) 1 Lucy / buy a new perfume ………………………………………………………….. 2 we / not listen to rap music ………………………………………………………….. 3 you / eat a lot of cake ………………………………………………………….. 4 I / hear that joke before ………………………………………………………….. 5 Henry / not watch the film ………………………………………………………….. 6 they / not see the painting ………………………………………………………….. Lời giải chi tiết: 1 Lucy has bought a new perfume. (Lucy đã mua một loại nước hoa mới.) 2 We haven’t listened to rap music. (Chúng tôi chưa nghe nhạc rap.) 3 You have eaten a lot of cake. (Bạn đã ăn rất nhiều bánh.) 4 I have heard that joke before. (Tôi đã từng nghe câu chuyện cười đó trước đây.) 5 Henry hasn’t watched the film. (Henry chưa xem phim.) 6 They haven’t seen the painting. (Họ chưa nhìn thấy bức tranh.) Bài 4 for and since 4 Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.) That school has been there for …………. . a forty years b 1975 c I was born 1 I’ve loved pasta since I ……….. a child. a was b have been c am 2 We’ve been in this flat ……….. six months. A since b from c for 3 ………….. a chef for five years. a He’s being b He’s c He’s been 4 Kemal has had no sense of smell for ………….. . a ages b she was born c last year 5 We haven’t visite our grandparents since …………… . a last year b six months c a long time Lời giải chi tiết: 1 I’ve loved pasta since I was a child. (Tôi yêu thích mì ống từ khi còn nhỏ.) 2 We’ve been in this flat for six months. (Chúng tôi đã ở căn hộ này được sáu tháng.) 3 He’s been a chef for five years. (Anh ấy đã làm đầu bếp được 5 năm.) 4 Kemal has had no sense of smell for ages. (Kemal đã không còn khứu giác từ lâu.) 5 We haven’t visite our grandparents since last year. (Chúng tôi đã không đến thăm ông bà kể từ năm ngoái.) Bài 5 5 Write one or two sentences about these things. Use for or since and the present perfect. (Viết một hoặc hai câu về những điều này. Dùng for hoặc since và thì hiện tại hoàn thành.) where you live (bạn sống ở đâu) I’ve lived in Istanbul since I was four. (Tôi đã sống ở Istanbul từ khi tôi bốn tuổi) We’ve lived in our new house for a year. (Chúng tôi đã sống ở ngôi nhà mới được một năm.) 1 hobbies your brother, sister or friend has (sở thích của anh chị em hoặc bạn bè của bạn) …………………………………………………………… 2 your parents’s jobs (công việc của bố mẹ bạn) …………………………………………………………… 3 things you and your friends haven’t done for a while (điều bạn và bạn bè lâu rồi chưa làm) …………………………………………………………… 4 places you haven’t been to for a while (nơi bạn đã lâu chưa đến) …………………………………………………………… Lời giải chi tiết: 1 My sister has played badminton for a month. (Em gái tôi đã chơi cầu lông được một tháng.) 2 My mother has worked in the hospital since I was born. (Mẹ tôi đã làm việc ở bệnh viện từ khi tôi mới sinh ra.) 3 My friend and I haven’t chatted for two months. (Tôi và bạn tôi đã không trò chuyện trong hai tháng.) 4 I hasn't visited my old school since my family moved to another city. (Tôi đã không đến thăm trường cũ kể từ khi gia đình tôi chuyển đến thành phố khác.)
Quảng cáo
|