Language focus: have to / need to / must / should - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus1 Complete the table with the correct form of have to, need to, must and should. 2 Make sentences using have to, need to, must and should.3 Correct the words. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1 Complete the table with the correct form of have to, need to, must and should. (Hoàn thành bảng với dạng đúng của Have to, Need to, Must và Should.) Lời giải chi tiết: Bài 2 2 Make sentences using have to, need to, must and should. (Đặt câu sử dụng must, need to, must và nên.) Alfie / not need / study / foreign languages. Alfie doesn't need to study foreign languages. (Alfie không cần học ngoại ngữ.) 1 you / not must / forget …………………………………………………. 2 he / should / do more homework …………………………………………………. 3 we / not have / wear school uniforms …………………………………………………. 4 James / need / work harder in class …………………………………………………. 5 Matilda / have / pass the exam …………………………………………………. 6 you / not should / go to bed so late …………………………………………………. 7 we / not must / use phones in class …………………………………………………. 8 they / not have / go to school today …………………………………………………. Lời giải chi tiết: 1 You musn’t forget. (Bạn không được quên.) 2 He should do more homework. (Anh ấy nên làm nhiều bài tập về nhà hơn.) 3 We don’t have to wear school uniforms. (Chúng tôi không phải mặc đồng phục học sinh.) 4 James need to work harder in class. (James cần phải học tập chăm chỉ hơn trong lớp.) 5 Matilda have to pass the exam. (Matilda phải vượt qua kỳ thi.) 6 You shouldn’t go to bed so late. (Bạn không nên đi ngủ quá muộn.) 7 We mustn’t use phones in class. (Chúng ta không được sử dụng điện thoại trong lớp.) 8 They don’t have to go to school today. (Hôm nay họ không phải đến trường.) Bài 3 3 Correct the words. (Sửa lại lời nói.) The Duke of Edinburgh’s Award This award scheme for young people is now nearly sixty years old, and operates in 140 countries. You 1 Volunteering You 3 should helping ……………… charity or people in your community. 2 Physical activity This 4 has to be ……………… a team sport, but it should be connected to fitness. 3 Skill Participants can choose a practical skill they would like to to improve, such as singing or painting. 4 Expedition Each person 5 should to …………… plan an adventurous journey to go on. 5 Residential stay This task involves working in a team and staying away from home for five days. You 6 don't need …………… work well with others to complete this task. Lời giải chi tiết: Đoạn văn hoàn chỉnh: The Duke of Edinburgh’s Award This award scheme for young people is now nearly sixty years old, and operates in 140 countries. You 1 Volunteering You 3 should help charity or people in your community. 2 Physical activity This 4 has to a team sport, but it should be connected to fitness. 3 Skill Participants can choose a practical skill they would like to to improve, such as singing or painting. 4 Expedition Each person 5 should plan an adventurous journey to go on. 5 Residential stay This task involves working in a team and staying away from home for five days. You 6 don't need to work well with others to complete this task. Tạm dịch: Giải thưởng của Công tước xứ Edinburgh Chương trình giải thưởng dành cho giới trẻ này hiện đã gần sáu mươi tuổi và hoạt động ở 140 quốc gia. Bạn cần-hoàn thành một số nhiệm vụ khác nhau để nhận được giải đồng, bạc hoặc vàng. Nhiều năm trước, con gái không thể tham gia, nhưng bây giờ bạn phải là con trai mới được tham gia. Có năm loại nhiệm vụ khác nhau mà 2 bạn phải làm. 1 Tình nguyện Bạn 3 nên giúp đỡ tổ chức từ thiện hoặc những người trong cộng đồng của bạn. 2 Hoạt động thể chất 4 điều này liên quan đến một môn thể thao đồng đội, nhưng nó nên liên quan đến thể dục. 3 Kỹ năng Người tham gia có thể chọn một kỹ năng thực tế mà họ muốn cải thiện, chẳng hạn như ca hát hoặc vẽ tranh. 4 Cuộc thám hiểm Mỗi người 5 nên lên kế hoạch cho một chuyến hành trình mạo hiểm để đi tiếp. 5 Nhà ở Nhiệm vụ này liên quan đến việc làm việc theo nhóm và phải xa nhà trong năm ngày. Bạn 6 không cần phải làm việc tốt với người khác để hoàn thành nhiệm vụ này. Bài 4 4 Invent an award for young people. Decide the things you have to do to get it. Include have to, need to, must and should in your answer. (Phát minh ra một giải thưởng cho những người trẻ tuổi. Quyết định những điều bạn phải làm để có được nó. Bao gồm phải, cần, phải và nên trong câu trả lời của bạn.) The award is called the Young Helper's Award. It's for giving help to your community. You must decide who or what to help, such as other students or animals in need. To get the award, you have to spend a few hours a week doing it. (Giải thưởng này được gọi là Giải thưởng Người giúp việc Trẻ. Đó là để giúp đỡ cộng đồng của bạn. Bạn phải quyết định giúp đỡ ai hoặc giúp đỡ điều gì, chẳng hạn như những học sinh khác hoặc động vật đang cần giúp đỡ. Để nhận được giải thưởng, bạn phải dành vài giờ mỗi tuần để làm việc đó.) Lời giải chi tiết: This award is called The Outstanding Young Person Award. These are people who must have an impressive achievement or a good deed worth honoring. To achieve this award, you not only need to have good achievements but also have good ethics. (Giải thưởng này được gọi là giải thưởng người trẻ tiêu biểu. Đó là những người phải có một thành tích nào đó ấn tượng hay một hành động tốt đáng để vinh danh. Để đạt được giải thưởng này, bạn không chỉ cần có thành tích tốt mà còn phải có đạo đức tốt.)
Quảng cáo
|