Language focus practice - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus1 Complete the sentences to report what people said. 2 Write two true sentences for each second conditional sentence. 3 Complete the second conditional sentences using the correct form of the verbs in brackets. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Reported speech (Câu tường thuật) 1 Complete the sentences to report what people said. 1 'It will be safer to buy a car than a motorbike." (Mua ô tô sẽ an toàn hơn mua xe máy) She said to her brother that ……………………… 2 'The driver is parking across the entrance." (Người lái xe đang đỗ xe ở lối vào.) I told my father that ……………………………… 3 'Further action may be taken.' (Có thể thực hiện thêm hành động.) The policeman said that ………………………… 4 “The election result is a victory for democracy." (Kết quả bầu cử là thắng lợi của dân chủ). The spokesman told the press that …………….. 5 'There may be delays on the railways." (Có thể có sự chậm trễ trên đường sắt.) The man said that ……………………………… 6 'His explanation is unconvincing." (Lời giải thích của anh ấy không thuyết phục.) The judge said that …………………………….. 7 'When the snow falls, I can't see where to go." (Khi tuyết rơi, tôi không biết phải đi đâu.) My friend told me that ………………………… 8 “As it is getting darker, I begin to realise my life is in danger.” (Khi trời dần tối, tôi bắt đầu nhận ra mạng sống của mình đang gặp nguy hiểm.) Tom said that ………………………………...... 9 'She takes my hands and shows me how to hold the golf club properly." (Cô ấy nắm tay tôi và chỉ cho tôi cách cầm gậy golf đúng cách.) John told me that …………………………….. 10 'As we are walking over the hills, the guide warns us where the path is dangerous." (Khi chúng tôi đang đi bộ qua những ngọn đồi, người hướng dẫn cảnh báo chúng tôi rằng con đường này rất nguy hiểm.) The tourists said that ………………………… Lời giải chi tiết: 1 She said to her brother that it would be safer to buy a car than a motorbike. (Cô ấy nói với anh trai rằng mua một chiếc ô tô sẽ an toàn hơn một chiếc xe máy.) 2 I told my father that the driver was parking across the entrance. (Tôi nói với bố rằng tài xế đang đậu xe ở lối vào.) 3 The policeman said that further action might be taken. (Viên cảnh sát nói rằng có thể tiến hành thêm biện pháp nữa.) 4 The spokesman told the press that the election result was a victory for democracy. (Người phát ngôn nói với báo chí rằng kết quả bầu cử là một chiến thắng cho nền dân chủ.) 5 The man said that there might be delays on the railways. (Người đàn ông nói rằng có thể có sự chậm trễ trên đường sắt.) 6 The judge said that his explanation was unconvincing. (Thẩm phán cho rằng lời giải thích của ông không thuyết phục.) 7 My friend told me that when the snow fell, he couldn’t see where to go. (Bạn tôi kể rằng khi tuyết rơi, anh ấy không biết đi đâu.) 8 Tom said that as it was getting darker, he began to realise his life was in danger. (Tom cho biết khi trời càng tối, anh bắt đầu nhận thấy tính mạng của mình đang gặp nguy hiểm.) 9 John told me that she took his hands and showed him how to hold the golf club properly. (John kể với tôi rằng cô ấy đã nắm lấy tay anh ấy và chỉ cho anh ấy cách cầm gậy golf đúng cách.) 10 The tourists said that as they were walking over the hills, the guide warned them where the path was dangerous. (Khách du lịch nói rằng khi họ đang đi bộ qua những ngọn đồi, người hướng dẫn viên đã cảnh báo họ rằng con đường này rất nguy hiểm.) Bài 2 The second conditional (Điều kiện thứ hai) 2 Write two true sentences for each second conditional sentence. (Viết hai câu đúng cho mỗi câu điều kiện thứ hai.) If I wasn't so tired, I'd walk there. (Nếu tôi không quá mệt thì tôi sẽ đi bộ tới đó.) I'm very tired. (Tôi rất mệt mỏi.) I won't walk there. (Tôi sẽ không đi bộ tới đó.) 1 We would invite Ollie to the picnic if we had his mobile number. (Chúng tôi sẽ mời Ollie đi dã ngoại nếu chúng tôi có số điện thoại di động của anh ấy.) ……………………………………………………. 2 If my sister came home on time, Mum wouldn't get angry with her. (Nếu chị tôi về nhà đúng giờ, mẹ sẽ không giận chị.) ……………………………………………………. 3 Evan would buy that tablet if he had enough money. (Evan sẽ mua chiếc máy tính bảng đó nếu anh ấy có đủ tiền.) ……………………………………………………. 4 If you didn't work hard, you'd find maths very difficult. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ thấy môn toán rất khó.) ……………………………………………………. 5 If Deena was more generous, we'd be friends. (Nếu Deena hào phóng hơn, chúng ta đã là bạn bè.) ……………………………………………………. 6 We'd all go out tonight if we weren't busy. (Tất cả chúng tôi sẽ đi chơi tối nay nếu không bận.) ……………………………………………………. Lời giải chi tiết: 1 We will invite Ollie to the public. (Chúng tôi sẽ mời Ollie ra mắt công chúng.) We have his mother number. (Chúng tôi có số điện thoại của mẹ anh ấy.) 2 My sister comes home on time.(Chị tôi về nhà đúng giờ.) Mum won’t get angry with her. (Mẹ sẽ không giận cô đâu.) 3 Evan will buy that table. (Evan sẽ mua cái bàn đó.) He has enough enough money. (Anh ấy có đủ tiền.) 4 You don’t work hard. (Bạn không làm việc chăm chỉ.) You won’t find maths very difficult. (Bạn sẽ không thấy toán học quá khó khăn.) 5 Deena is more generous. (Deena hào phóng hơn.) We will be friends. (Chúng ta sẽ là bạn bè.) 6 We will all go out tonight. (Tất cả chúng ta sẽ đi chơi tối nay.) We aren’t busy. (Chúng tôi không bận.) Bài 3 3 Complete the second conditional sentences using the correct form of the verbs in brackets. (Hoàn thành câu điều kiện thứ hai sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc.) We 'd finish faster (finish) this homework a lot stopped (stop) watching TV! (Chúng tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà này nhanh hơn rất nhiều và đã ngừng xem TV!) 1 Emma …………….(have) more friends if she …………….. (be) more sympathetic. 2 If I …………… (not have) so much work to do, I …………... (relax) a lot more. 3 What …………….. (you/do) if I ………….. (tell) you a secret? 4 If we ……………. (not have to) wear a school uniform, I ………………. (spend) more money on clothes. 5 I …………… (not know) what to say if I …………… (see) my favourite celebrity. 6 If you ……………….. (win) the prize, how ……………… (you/celebrate)? Lời giải chi tiết: 1 Emma would have more friends if she was more sympathetic. (Emma có nhiều bạn hơn nếu cô ấy thông cảm hơn.) 2 If I didn’t have so much work to do, I would relax a lot more. (Nếu tôi không có quá nhiều việc phải làm, tôi sẽ thư giãn hơn rất nhiều.) 3 What would you do if I told you a secret? (Bạn sẽ làm gì nếu tôi kể cho bạn một bí mật?) 4 If we didn't have to wear a school uniform, I would spend more money on clothes. (Nếu chúng tôi không phải mặc đồng phục, tôi đã chi nhiều tiền hơn cho quần áo.) 5 I wouldn’t know what to say if I saw my favourite celebrity. (Tôi sẽ không biết phải nói gì nếu nhìn thấy người nổi tiếng yêu thích của mình.) 6 If you won the prize, how would you celebrate? (Nếu bạn giành được giải thưởng, bạn sẽ ăn mừng như thế nào?) Bài 4 References and pronouns (Tài liệu tham khảo và đại từ) 4 Correct the mistakes in bold. (Hãy sửa những lỗi in đậm.) We saw the pickpockets but them ran away. they 1 The offender tried to leave the country but the detectives caught he. 2 The police looked at the pictures and said 'Them paintings here are stolen.". 3 Teachers want to ban mobiles at school and we think that these plan is good.. 4 Carla phoned earlier and told I about a serious robbery in the centre of town. Lời giải chi tiết: 1 The offender tried to leave the country but the detectives caught him. (Kẻ phạm tội cố gắng rời khỏi đất nước nhưng các thám tử đã bắt được hắn.) 2 The police looked at the pictures and said 'These paintings here are stolen." (Cảnh sát nhìn vào những bức ảnh và nói 'Những bức tranh này ở đây đã bị đánh cắp.") 3 Teachers want to ban mobiles at school and we think that this plan is good. (Giáo viên muốn cấm điện thoại di động ở trường và chúng tôi nghĩ rằng kế hoạch này là tốt.) 4 Carla phoned earlier and told me about a serious robbery in the centre of town. (Carla đã gọi điện trước đó và kể cho tôi nghe về một vụ cướp nghiêm trọng ở trung tâm thị trấn.)
Quảng cáo
|