Overcome by

Nghĩa của cụm động từ Overcome by. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Overcome by

Quảng cáo

Overcome by 

/ˌoʊvərˈkʌm baɪ/

Chịu tác động lớn bởi

Ex: Her parents were overcome with grief at the funeral.

(Bố mẹ cô ấy chịu tác động lớn bởi đau thương ở đám tang)         

Từ đồng nghĩa

Overwhelmed by /ˌoʊvərˈwɛlmd baɪ/

(v): Bị tràn ngập bởi

Ex: He was overwhelmed by the beauty of the scenery.

(Anh ấy bị tràn ngập bởi vẻ đẹp của phong cảnh.)

Từ trái nghĩa

Unaffected by /ˌʌnəˈfɛktɪd baɪ/

(v): Không ảnh hưởng bởi

Ex: Despite the chaos around her, she remained unaffected by the situation.

(Mặc dù xung quanh là hỗn loạn, cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi tình hình.)

Quảng cáo
close