Order up somethingNghĩa của cụm động từ Order up something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Order up something Quảng cáo
Order up something/ˈɔːrdər ʌp ˈsʌmθɪŋ/ Đặt món Ex: I'm going to order up a pizza for dinner tonight. (Tôi sẽ đặt một chiếc pizza cho bữa tối tối nay.) Từ đồng nghĩa
Request /rɪˈkwɛst/ (v): Yêu cầu Ex: She requested to order up a special dessert for the celebration. (Cô ấy yêu cầu đặt một món tráng miệng đặc biệt cho buổi kỷ niệm.)
Quảng cáo
|