Open up

Nghĩa của cụm động từ Open up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Open up

Quảng cáo

Open up 

/ˈəʊpən ʌp/

Mở ra, mở cửa

Ex: The flowers opened up beautifully in the morning sunlight.

(Những bông hoa đã mở ra đẹp mắt dưới ánh nắng buổi sáng.)         

Từ đồng nghĩa

Unveil /ʌnˈveɪl/

(v): Tiết lộ, vạch trần

Ex: The artist unveiled his latest masterpiece at the gallery opening.

 (Nghệ sĩ đã tiết lộ tác phẩm kiệt xuất mới nhất của mình tại buổi khai mạc triển lãm.)

Từ trái nghĩa

Close up /kləʊz ʌp/

(v): Đóng lại

Ex: As night fell, the flowers closed up for the evening.

(Khi đêm buông xuống, những bông hoa đã đóng lại cho buổi tối.)

Quảng cáo
close