Opt for somethingNghĩa của cụm động từ Opt for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Opt for something Quảng cáo
Opt for something/ ɒpt fɔː/ Lựa chọn cái gì Ex: You can stay in the hotel or opt for one of the bungalows near the beach. (Cậu có thể ở trong khách sạn hoặc là chọn một trong số căn nhà nhỏ gần bãi biển.) Từ đồng nghĩa
Choose /tʃuːz/ (V) Chọn Ex: He chose a shirt from the many in his wardrobe. (Anh ấy đã chọn một cái áo phông từ tủ quần áo của mình.) Select /sɪˈlekt/ (V) Lựa chọn Ex: He was selected to play for Australia at the age of only 18. (Anh ấy được chọn thi đấu cho nước Úc khi mới chỉ 18 tuổi.)
Quảng cáo
|