Offer upNghĩa của cụm động từ Offer up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Offer up Quảng cáo
Offer up/ˈɒfər ʌp/ Cung cấp, đề xuất Ex: He offered up some suggestions for improving the project. (Anh ấy đưa ra một số đề xuất để cải thiện dự án.) Từ đồng nghĩa
Propose /prəˈpəʊz/ (v): Đề xuất Ex: The committee proposed several changes to the company's policies. (Ủy ban đề xuất một số thay đổi vào chính sách của công ty.) Từ trái nghĩa
Keep back /kiːp bæk/ (v): Giữ lại Ex: He decided to keep back some of his ideas for the next meeting. (Anh ấy quyết định giữ lại một số ý tưởng của mình cho cuộc họp tiếp theo.)
Quảng cáo
|