Order somebody around/aboutNghĩa của cụm động từ Order somebody around/about Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Order somebody around/about Quảng cáo
Order somebody around/about/ ˈɔːdər əˈbaʊt / ˈɔːdər əˈraʊnd / Sai khiến ai bằng cách ép buộc, la hét Ex: You can't just come in here and start ordering people around. (Mày đừng chỉ đứng ở đây và sai khiến mọi người.) Từ đồng nghĩa
Command /kəˈmɑːnd/ (V) Ra lệnh, hạ lệnh Ex: The officer commanded his men to shoot. (Viên sĩ quan ra lệnh cho quân của mình bắt đầu bắn.)
Quảng cáo
|