-
Veer away from
Nghĩa của cụm động từ Veer away from. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Veer away from
Xem lời giải -
Vacuum up
Nghĩa của cụm động từ Vacuum up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vacuum up
Xem lời giải -
Vie with somebody/something
Nghĩa của cụm động từ Vie with somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vie with somebody/something
Xem chi tiết -
Vote somebody in
Nghĩa của cụm động từ Vote somebody in Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vote somebody in
Xem chi tiết -
Vote on something
Nghĩa của cụm động từ Vote on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vote on something
Xem chi tiết -
Vote something through
Nghĩa của cụm động từ Vote something through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vote something through
Xem chi tiết -
Vouch for somebody/something
Nghĩa của cụm động từ Vouch for somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vouch for somebody/something
Xem chi tiết