Vouch for somebody/somethingNghĩa của cụm động từ Vouch for somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vouch for somebody/something Quảng cáo
Vouch for somebody/something/vaʊtʃ fɔːr/ Đảm bảo ai, cái gì là tốt, đúng Ex: I’ve known him for years and can vouch for his honesty. (Tôi quen biết anh ấy lâu rồi và có thể đảm bảo rằng anh ấy rất trung thực.)
Quảng cáo
|