Vote on something

Nghĩa của cụm động từ Vote on something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vote on something

Quảng cáo

Vote on something

/ vəʊt ɒn /

Quyết định việc gì bằng việc bỏ phiếu

Ex: The proposal was voted on and agreed.

(Đề nghị này đã được bỏ phiếu và thông qua.)

Quảng cáo
close