Vacuum up

Nghĩa của cụm động từ Vacuum up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Vacuum up

Quảng cáo

Vacuum up 

/ˈvækjuːəm ʌp/

  • Hút sạch bụi hoặc bất kỳ vật liệu nào bằng máy hút bụi.

Please vacuum up the crumbs on the floor before the guests arrive.

(Xin vui lòng hút sạch mảnh vụn trên sàn trước khi khách đến.)         

Từ đồng nghĩa

Hoover up /ˈhuːvər ʌp/

(v): Hút bụi.

Ex: She quickly hoovered up the spilled rice from the kitchen floor.

(Cô ấy nhanh chóng hút sạch gạo tràn ra từ sàn nhà bếp.)

Từ trái nghĩa

Sprinkle /ˈsprɪŋkəl/

(v): Rắc

Ex: He accidentally sprinkled flour on the freshly cleaned counter.

(Anh ấy tình cờ rắc bột lên mặt bàn vừa lau sạch.)

Quảng cáo
close