Các từ vựng về thú tiêu khiển gồm: DIY activities, build dollhouses, make paper flowers, hang out, play sport, go to the cinema, go cycling, ride a horse, do puzzles, surf the net,...
Xem chi tiếtCác từ vựng về các sở thích phổ biến gồm: fishing, jogging, board game, extreme sport, design, handball, martial arts, arts and crafts, roller skating,...
Xem chi tiếtCác cụm từ thể hiện sự yêu thích gồm: be crazy about, be interested in, be into, be fond of, be keen on,...
Xem chi tiếtTừ vựng liên quan đến truyền hình gồm: TV program, comedy, talent show, cooking program, reality show, travel show, documentary, soap opera, cartoon, news, TV binge watcher, bookworm, drama series, episode, fantasy, science fiction,...
Xem chi tiếtTừ vựng về phim gồm: action film, animation, fantasy film, horror film, musical, period drama, romantic comedy, science fiction film, sitcom, thriller, war film, western, convincing, gripping, imaginative, unrealistic, acting, plot, scence, script, soundtrack, special effect,...
Xem chi tiếtCác từ vựng về hoạt động thể thao gồm: sports, play, mat, helmet, flippers, boxing gloves, wetsuit, rollerblades, hoop, snorkel, punchbag, yoga, kickboxing,...
Xem chi tiếtTừ vựng về mua sắm gồm: brand, budget, customer service, shopping habbit, on sale, pay attention, thrift store, crash, disconnect, manager, overheat, receipt, restart, warranty, shipper, hotline,...
Xem chi tiết