Tiếng anh lớp 5 Unit 13 lesson 3 trang 118 Phonics SmartI'm writing to tell you about my round-the-world trip. First, I'll go to Sydney. It's a beautiful city. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
sail a boat: lái thuyền go skiing: đi trượt tuyết eat local foods: ăn đồ ăn địa phương go sightseeing: đi tham quan go hiking: đi leo núi watch fireworks: xem pháo hoa Let's join interesting activities in our trip. (Hãy cùng tham gia những hoạt động thú vị trong chuyến đi của chúng ta nhé.) Câu 2 2. Read and tick (V) the things Sam will do next month. (Đọc và đánh dấu (V) những việc Sam sẽ làm vào tháng tới.) Phương pháp giải: Dear Hà Linh, I'm writing to tell you about my round-the-world trip. First, I'll go to Sydney. It's a beautiful city. I'll sail a boat and eat delicious seafood there. Then, I'll visit London. I'll take photos of Big Ben Tower and Tower Bridge. Finally, I'll travel to Tokyo. There will be snowy, and I'll go skiing with some friends. It will be great! After a month, I'll have a holiday in Việt Nam. Hope to see you there. Love, Sam Tạm dịch: Hà Linh thân mến, Tôi viết thư này để kể cho bạn nghe về chuyến đi vòng quanh thế giới của tôi. Đầu tiên, tôi sẽ đến Sydney. Nó là một thành phố xinh đẹp. Tôi sẽ chèo thuyền và ăn hải sản ngon ở đó. Sau đó tôi sẽ đi thăm London. Tôi sẽ chụp ảnh Tháp Big Ben và Cầu Tháp. Cuối cùng, tôi sẽ tới Tokyo. Sẽ có tuyết và tôi sẽ đi trượt tuyết với vài người bạn. Nó sẽ rất tuyệt! Sau một tháng, tôi sẽ có một kỳ nghỉ ở Việt Nam. Hy vọng sẽ gặp bạn ở đó. Lời giải chi tiết: Câu 3 3. Now you are Hà Linh. Let write a letter (about 30 - 40 words) to tell Sam about the activities you will do with him in Việt Nam. (Bây giờ bạn là Hà Linh. Hãy viết một lá thư (khoảng 30 - 40 từ) để kể cho Sam nghe về những hoạt động bạn sẽ làm cùng anh ấy ở Việt Nam.) Lời giải chi tiết: Dear Sam, It will be great to see you in Việt Nam. I'll take you to visit some beautiful places here. First, we will visit Sword Lake. Next, we will visit the Temple of Literature. Then, we will eat some delicious food. Finally, we will visit my home and have lunch. Love, Hà Linh Tạm dịch: Sam thân mên, Sẽ rất vui được gặp bạn ở Việt Nam. Tôi sẽ đưa bạn đi tham quan một số địa điểm đẹp ở đây. Đầu tiên chúng ta sẽ tham quan Hồ Gươm. Tiếp theo chúng ta sẽ đến thăm Văn Miếu. Sau đó, chúng ta sẽ ăn một số món ăn ngon. Cuối cùng, chúng tôi sẽ đến thăm nhà tôi và ăn trưa. Yêu cậu, Hà Linh Câu 4 4. Listen, read and circle T (True) or F (False). (Nghe, đọc và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).) Phương pháp giải: I miss my hometown. It's a beautiful island. (Tôi nhớ quê hương của tôi. Đó là một hòn đảo xinh đẹp.) Will you visit your hometown this summer? (Bạn sẽ về thăm quê hương vào mùa hè này chứ?) Yes, I will. (Vâng tôi sẽ.)
Will you go hiking on this island? (Bạn sẽ đi leo núi trên hòn đảo này chứ?) No, I won't. I will sail a boat around the island. (Không, tôi sẽ không. Tôi sẽ chèo thuyền đi vòng quanh đảo.) Lời giải chi tiết: 1. Alex's hometown is a beautiful island. (Quê hương của Alex là một hòn đảo xinh đẹp.) 2. Alex won't sail a boat around the island. (Alex sẽ không chèo thuyền quanh đảo.)
Câu 5 5. Listen and circle. (Lắng nghe và khoanh tròn.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. Hi Lucy, it's time for summer. (Lucy này, màu hè đến rồi đấy.) Will you visit your hometown this summer? (Bạn sẽ về thăm quê hương vào mùa hè này chứ?) No, I won't. I will travel to Paris with my family. (Không, tôi sẽ không. Tôi sẽ đi du lịch tới Paris cùng gia đình.) That's so great. (Điều đó thật tuyệt vời.) b. My parents love traveling. They will go to London this summer. (Bố mẹ tôi thích đi du lịch. Họ sẽ tới London vào mùa hè này.) What will you do there? (Bạn sẽ làm gì ở đó?) We will go sightseeing and take a lot of photos of this beautiful city. (Chúng ta sẽ đi tham quan và chụp thật nhiều ảnh về thành phố xinh đẹp này.) c. Where will you go this holiday Sue? (Kỳ nghỉ lễ này bạn sẽ đi đâu Sue?) I think I will go to Sydney to visit my aunt. (Tôi nghĩ tôi sẽ tới Sydney để thăm dì tôi.) There will be a firework Festival at that time. (Lúc đó sẽ có lễ hội pháo hoa.) Will you watch the fireworks there? (Bạn sẽ xem pháo hoa ở đó chứ?) Of course. (Tất nhiên rồi.) d. What will you do this weekend Tom? (Cuối tuần này bạn sẽ làm gì Tom?) I think I will go to the mountain with my father. (Tôi nghĩ tôi sẽ lên núi với bố tôi.) Will you go hiking? (Bạn sẽ đi leo núi chứ?) No, I won’t. I will climb the mountain. (Không, tôi sẽ không. Tôi sẽ leo núi.) Oh I love climbing the mountain too. (Ôi tôi cũng thích leo núi lắm.) e. What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai như thế vào ngày mai?) There will be ice and snow. (Sẽ có băng và tuyết.) What about going skiing? (Còn việc đi trượt tuyết thì sao?) But I don't know how to ski. (Nhưng tôi không biết trượt tuyết.) Let's go ice skating. (Hãy đi trượt băng nào.) Okay, it will be fun. (Được rồi, nó sẽ rất vui.) Lời giải chi tiết: a. No, she won’t. b. Yes, they will. c. Yes, she will. d. No, he will. e. No, they won’t Câu 6 6. Let's talk: Find someone who… (Cùng nói: Hãy tìm người mà…) Phương pháp giải: Will you sail a boat this summer? (Bạn sẽ chèo thuyền vào mùa hè này?) Yes, I will. (Vâng tôi sẽ.) Lời giải chi tiết: - Will you watch fireworks at Tét? (Bạn sẽ xem pháo hoa vào dịp Tết chứ?) Yes, I will. (Vâng tôi sẽ.) - Will you go skiing this holiday? (Bạn sẽ đi trượt tuyết vào kỳ nghỉ này chứ?) No, I won’t. (Không, tôi sẽ không.)
Quảng cáo
|