Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson 1 trang 86 Phonics SmartListen and repeat. Listen and tick (v) or cross (X). Read and circle. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
watch a video (v. phr): xem video hang out (v. phr): đi chơi do housework: làm việc nhà exciting (adj): thú vị listen to music (v. phr): nghe nhạc easy (adj): dễ do a quiz (v. phr): làm một bài kiểm tra It's the weekend. We're spending time on our favourite activities. (Bây giờ là cuối tuần. Chúng ta đang dành thời gian cho những hoạt động yêu thích của mình.) Câu 2 2. Listen and tick (v) or cross (X). (Nghe và đánh dấu (v) hoặc gạch chéo (X).) Phương pháp giải: Bài nghe: a. Where is Mom? (Mẹ đâu rôi?) I didn't see her.Is she in the kitchen? (Tôi không thấy cô ấy. Cô ấy có ở trong bếp không?) No, she isn't. (Không, cô ấy không.) I remember she is hanging out with dad at the market to buy food for dinner. (Tôi nhớ mẹ đang đi chơi với bố ở chợ để mua đồ ăn cho bữa tối.) b. What do you like doing in your free time Hugo? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi Hugo?) I like staying at home and doing quizzes. (Tôi thích ở nhà và làm các câu đố.) Oh, it sounds great. (Ồ, nghe có vẻ tuyệt vời.) Would you like to do a quiz with me now? (Bạn có muốn làm một bài kiểm tra với tôi bây giờ không?) Sure. (Chắc chắn.) c. Is that your sister? (Đó có phải là em gái của bạn không?) That's right. (Đúng rồi.) What is she doing? (Cô ấy đang làm gì?) She is reading a science book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách khoa học.) d. Where is Halinh? (Hà Linh ở đâu?) She is hanging out with her friend. (Cô ấy đang đi chơi với bạn của cô ấy.) Are they going to the zoo? (Họ đang đi đến sở thú phải không?) No, they are going to the shopping center. (Không, họ đang đi đến trung tâm mua sắm.) e. What do you do on the weekend? (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?) I study English on the weekend. (Tôi học tiếng Anh vào cuối tuần.) How do you study English? (Bạn học tiếng Anh bằng cách nào?) I watch video. (Tôi xem video.) Lời giải chi tiết:
Câu 3 3. Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.) a. Helen wants to listen to music /watch a video on the internet to make a birthday cake. (Helen muốn nghe nhạc/xem video trên internet để làm bánh sinh nhật.) b. Lucy can't win the game because it is easy / difficult to play. (Lucy không thể thắng trò chơi vì nó dễ/khó chơi.) c. Hanah doesn't like going out. She likes staying at home and listening to music / hanging out. (Hanah không thích đi ra ngoài. Cô ấy thích ở nhà và nghe nhạc/đi chơi.) d. Alex can't go with us today. He has to help his mum do housework / do a quiz. (Alex không thể đi cùng chúng ta hôm nay. Anh ấy phải giúp mẹ làm việc nhà/làm bài kiểm tra.) e. Emma loves speaking English. She thinks it is boring / interesting. (Emma thích nói tiếng Anh. Cô ấy nghĩ nó thật nhàm chán/thú vị.) Lời giải chi tiết:
Câu 4 4. Listen then read in pairs. (Nghe rồi đọc theo cặp.) Phương pháp giải: - You look so bored, Tommy. (Trông cậu chán quá, Tommy.) Oh, I don't know what to do. (Ồ, tôi cũng chẳng biết phải làm gì nữa.) - What do you like doing in your leisure time, Lucy? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi, Lucy?) I like doing a quiz. Would you like to do a quiz with me now? (Tôi thích làm một bài kiểm tra. Bây giờ có muốn làm một bài kiểm tra với tôi không?) Sure. That sounds interesting. (Chắc chắn rồi. Điều đó nghe có vẻ thú vị.) GRAMMAR FOCUS What do you like doing in your leisure time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) I like doing a quiz. (Tôi thích làm một bài kiểm tra.) Câu 5 5. Look and complete. Then say the sentences aloud. (Nhìn và hoàn thiện. Sau đó nói to các câu đó.) Lời giải chi tiết: a. - What do you like doing in your leisure time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) - I like playing the drums. It's fun. (Tôi thích chơi trống. Nó vui.) b. - What does Hà Linh like doing in her leisure time? (Hà Linh thích làm gì lúc rảnh rỗi?) - She likes doing a quiz. It is not difficult. (Cô ấy thích làm một bài kiểm tra. Nó không khó.) c. - What does Ben like doing in his leisure time? (Ben thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) - He likes watching TV. It's interesting. (Cậu ấy thích xem TV. Thật thú vị.) d. - What do they like doing in their leisure time? (Họ thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) - They like hanging out. It's exciting. (Họ thích đi chơi. Thật thú vị.) e. - What does she like doing in her leisure time? (Cô ấy thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) - She likes doing housework. (Cô ấy thích làm việc nhà.) Câu 6 6. Interview: What do you like doing in your leisure time? (Phỏng vấn: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) Phương pháp giải: What do you like doing in your leisure time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) I like watching a video. (Tôi thích xem một video.) I don't like watching a video. It is boring. (Tôi không thích xem video. Nó thật nhàm chán.) I like hanging out with my friends. (Tôi thích chơi với bạn bè của tôi.) Lời giải chi tiết: - What do you like doing in your leisure time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) - I like doing a quiz. It is not difficult. (Tôi thích làm một bài kiểm tra. Nó không khó.) - What do you like doing in your leisure time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) I like watching TV. It's interesting. (Tôi thích xem TV. Thật thú vị.) - What do they like doing in their leisure time? (Họ thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?) They like hanging out. It's exciting. (Họ thích đi chơi. Thật thú vị.)
Quảng cáo
|