Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson 1 trang 96 Phonics SmartListen and repeat. Look at the pictures and write the words. Then listen and check. Look at 1. Read and complete. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
butter (n): bơ milkshake (n): sữa lắc cheese (n): phô mai avocado (n): quả bơ flour (n): bột mì strawberry (n): quả dâu soup (n): canh I need some things for the party. (Tôi cần vài thứ cho bữa tiệc.) Câu 2 2. Look at the pictures and write the words. Then listen and check. (Nhìn tranh và viết chữ. Sau đó nghe và kiểm tra.) Lời giải chi tiết: a piece of cheese (n): một miếng phô mai a bowl of soup (n): một bát súp two avocados (n): hai quả bơ a glass of milkshake (n): một ly sữa lắc a bar of butter (n): một thanh bơ a bag of flour (n): một túi bột mì Câu 3 3. Look at 1. Read and complete. (Nhìn vào 1. Đọc và hoàn thành.) a. The girl is holding a glass of __milkshake__ in her hand. b. The avocados are next to the _______. c. The flour is behind the avocados and _______. d. The _______ is in front of the kitchen. e. The boy is cutting the _______. Lời giải chi tiết:
a. The girl is holding a glass of milkshake in her hand. (Cô gái đang cầm ly sữa lắc trên tay.) b. The avocados are next to the strawberries. (Những quả bơ nằm cạnh những quả dâu tây.) c. The flour is behind the avocados and strawberries. (Bột mì nằm sau quả bơ và dâu tây.) d. The soup is in front of the kitchen. (Súp ở trước bếp.) e. The boy is cutting the butter. (Cậu bé đang cắt bơ.) Câu 4 4. Read and complete. Then listen and check. (Đọc và hoàn thành. Sau đó nghe và kiểm tra.) Phương pháp giải: Cấu trúc hỏi số lượng với How much và How many: How much + danh từ không đếm được + would S like? How many + danh từ đếm được số nhiều + would S like? Ví dụ: How much soup would you like? (Bạn muốn chừng nào súp?) How many eggs would you like? (Bạn muốn bao nhiêu quả trứng?) Lời giải chi tiết:
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh: Lucy: I'm a chef today. What would you like to eat? (Hôm nay con là đầu bếp. Bố muốn ăn gì?) Lucy's dad: Can I have a burger, sweetie? (Cho bố một bánh mì kẹp thịt được không, con yêu?) Lucy: Sorry dad, we don't have any burgers. But there is soup and salad today. (Xin lỗi bố, con không có bánh mì kẹp thịt nào ạ. Nhưng có hôm nay có súp và salad.) Lucy's dad: Oh, I like soup. (Ồ, bố thích súp.) Lucy: How much soup would you like, dad? (Bố muốn chừng nào súp ạ?) Lucy's dad: Uhm. A big bowl of soup. (Ừm. Một bát lớn đi.) Lucy: Ok, dad. What would you like to eat, mum? (Được rồi bố. Mẹ muốn ăn gì hả mẹ?) Lucy's mum: I'd like some salad and some eggs. (Mẹ muốn một ít salad và một ít trứng.) Lucy: How many eggs would you like, mum? (Mẹ muốn bao nhiêu quả trứng ạ?) Lucy's mum: Two eggs, please. Thank you, sweetie. (Làm ơn cho hai quả trứng nhé. Cảm ơn con.) Câu 5 5. Put the words into the correct columns. (Xếp các từ vào đúng cột.) Phương pháp giải: How much: dùng cho danh từ không đếm được How many: dùng cho danh từ đếm được Lời giải chi tiết:
Câu 6 6. Look at the table at 5. Ask and answer. (Nhìn vào bảng số 5. Hỏi và trả lời.) Lời giải chi tiết: - What would you like for breakfast, Tim? (Bạn muốn gì cho bữa sáng, Tim?) I would like some milk, please. (Tôi muốn một ít sữa, làm ơn.) How much milk would you like? (Bạn muốn chừng nào sữa?) A glass of milk, please. (Làm ơn cho một ly sữa.)
- What would you like for breakfast, Tim? (Bạn muốn gì cho bữa sáng, Tim?) I would like some soup, please. (Làm ơn cho tôi xin một ít súp.) How much soup would you like? (Bạn muốn chừng nào súp?) A bowl of soup, please. (Làm ơn cho một bát súp.)
- What would you like for breakfast, Tim? (Bạn muốn gì cho bữa sáng, Tim?) I would like some avocado, please. (Làm ơn cho tôi một ít bơ.) How many avocados would you like? (Bạn muốn bao nhiêu quả bơ?) Two avocados, please. (Làm ơn cho hai quả bơ.)
Quảng cáo
|