Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 trang 6 Phonics SmartListen and repeat. Guess the clubs. Listen and circle T (True) or F (False). Read and complete. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
school clubs (n): những câu lạc bộ ở trường art club (n): câu lạc bộ nghệ thuật computer club (n): câu lạc bộ máy tính cooking club (n): câu lạc bộ nấu ăn dancing club (n): câu lạc bộ nhảy English club (n): câu lạc bộ Tiếng Anh reading club (n): câu lạc bộ đọc sách sports club (n): câu lạc bộ thể thao Phương pháp giải: Bài nghe: Welcome back to school! (Chào mừng trở lại trường học!) Nice to see you! (Rất vui được gặp lại bạn!) Wow. Look at the board. There are many clubs this school year. (Ồ. Nhìn bảng kìa. Có rất nhiều câu lạc bộ trong năm học này.) Câu 2 2. Guess the clubs. (Đoán câu lạc bộ.) Phương pháp giải: You can play basketball, football, and swim in this club. (Bạn có thể chơi bóng rổ, bóng đá và bơi lội trong câu lạc bộ này.) It's a sports club. Right? (Đó là một câu lạc bộ thể thao. Phải không?) Yes. (Đúng rồi.) Lời giải chi tiết: You can cook delicious dishes in this club. (Bạn có thể nấu nhiều món ăn ngon ở câu lạc bộ này.) It’s a cooking club, isn’t it? (Đó là câu lạc bộ nấu ăn, đúng không?) That’s right. (Đúng rồi.) Câu 3 3. Listen and circle T (True) or F (False). (Nghe và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).) a. Nick is joining the computer club. => T (Nick đang tham gia câu lạc bộ máy tính.) b. Tim wants to join the reading club and art club. (Tim muốn tham gia câu lạc bộ đọc sách và câu lạc bộ nghệ thuật.) c. The English club is next to the dancing club. (Câu lạc bộ tiếng Anh ở cạnh câu lạc bộ khiêu vũ.) d. Sue goes to the cooking club at weekends. (Sue đến câu lạc bộ nấu ăn vào cuối tuần.) e. Rita likes the sports club. (Rita thích câu lạc bộ thể thao.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. Where is Nick? (Nick ở đâu?) He's in the computer room. (Anh ấy đang ở trong phòng máy tính.) Is he playing game? (Anh ấy đang chơi game à?) No. He is sending an email. He’s in the computer club. (Không. Anh ấy đang gửi email. Anh ấy ở trong câu lạc bộ máy tính.) b. Where are you going Tim? (Em đi đâu vậy Tâm?) I am going to the library. I join the reading clubs. (Tôi đang đi đến thư viện. Tôi tham gia câu lạc bộ đọc sách.) Great! Can I join the club with you? (Tuyệt vời! Tôi có thể tham gia câu lạc bộ với bạn không?) How about the Art club? (Còn câu lạc bộ Mỹ thuật thì sao?) I can go to the reading club after the Art Club. (Tôi có thể đến câu lạc bộ đọc sách sau câu lạc bộ Nghệ thuật.) Okay. (Được.) c. Where is the English Club? (Câu lạc bộ tiếng Anh ở đâu?) It is next to the gym. (Nó nằm cạnh phòng tập thể dục.) I see. The English Club is over there. (Tôi thấy. Câu lạc bộ tiếng Anh ở đằng kia.) It is opposite the dancing club. (Nó nằm đối diện với câu lạc bộ khiêu vũ.) d. Do you usually go to the Art club at the weekends? (Bạn có thường đến câu lạc bộ nghệ thuật vào cuối tuần không?) No, I don’t. I usually go to the cooking club. (Không, tôi không. Tôi thường đến câu lạc bộ nấu ăn.) That sounds great! What can you cook? I can cook soup. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn có thể nấu món gì? Tôi có thể nấu súp.) e. I like reading books in my free time. What do you like doing in your free time, Tim? (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh. Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi, Tim?) I like playing basketball and badminton. (Tôi thích chơi bóng rổ và cầu lông.) Sport helps us to be strong. (Thể thao giúp chúng ta khỏe mạnh hơn.) Do you want to join the sports club with me? (Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ thể thao với tôi không?) Yes, of course. (Vâng tất nhiên.) Lời giải chi tiết:
Câu 4 4. Read and complete. Then listen and check. (Đọc và hoàn thành. Sau đó nghe và kiểm tra.) Lời giải chi tiết:
a. I'd like to join the sports club. I like playing football and swimming. (Tôi muốn tham gia câu lạc bộ thể thao. Tôi thích chơi bóng đá và bơi lội.) b. I’d like to join the cooking club. Would you like to join the club with me? (Tôi muốn tham gia câu lạc bộ nấu ăn. Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ cùng tôi không?) c. Uhm. I love cooking. But I … (Ừm. Tôi thích nấu ăn. Nhưng tôi …) d. I don't like washing the dishes after cooking. Ah, I see. I can help you with that. (Tôi không thích rửa bát sau khi nấu ăn. Ah tôi hiểu rồi. Tôi có thể giúp bạn với điều đó.) Câu 5 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.) Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh: We are (a) happy to come back to the school clubs. I'm Hugo. I'd like to join the (b) art club on Tuesdays because I like drawing and painting. Paul likes writing fun games. He'd like to join the (c) computer club on Thursdays. Because Alice and Grace likes dancing and music, they'd like to join the (d) dancing club on Fridays. All of us also like reading. We'd like to join the (e) reading club on Wednesdays. We can read books and talk together. Tạm dịch: Chúng tôi rất vui khi được trở lại câu lạc bộ của trường. Tôi là Hugo. Tôi muốn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật vào thứ Ba vì tôi thích vẽ và tô màu. Paul thích lập trình những chơi vui nhộn. Anh ấy muốn tham gia câu lạc bộ máy tính vào thứ năm. Bởi vì Alice và Grace thích khiêu vũ và âm nhạc, họ muốn tham gia câu lạc bộ khiêu vũ vào thứ Sáu. Tất cả chúng tôi cũng thích đọc sách. Chúng tôi muốn tham gia câu lạc bộ đọc sách vào những ngày thứ Tư. Chúng ta có thể đọc sách và nói chuyện cùng nhau. Câu 6 6. Find people who are in the same clubs with you. (Tìm những người cùng câu lạc bộ với bạn.) Phương pháp giải: Tommy: I like talking with people. I'd like to join the English club. And you? (Tôi thích nói chuyện với mọi người. Tôi muốn tham gia câu lạc bộ tiếng Anh. Còn bạn?) Anna: Me, too. And I want to join the dancing club. I like music and dancing. (Tôi cũng vậy. Và tôi muốn tham gia câu lạc bộ khiêu vũ. Tôi thích âm nhạc và khiêu vũ.) Lời giải chi tiết: Lily: I like to join the art club because I like drawing and painting. (Tôi thích tham gia câu lạc bộ nghệ thuật vì tôi thích vẽ và tô màu.) Bona: Me, too. And I want to join the reading club. I like reading books. (Tôi cũng vậy. Và tôi muốn tham gia câu lạc bộ đọc sách. Tôi thích đọc sách.)
Quảng cáo
|