Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 2 trang 72 Phonics SmartListen and repeat. Read and write Yes or No. Make sentences from the given words. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
protect your skin: bảo vệ làn da của bạn drink enough water: uống đủ nước get enough sleep: ngủ đủ eat vegetables: ăn rau do exercise regularly: tập thể dục thường xuyên have a health check-up: đi khám sức khỏe What should you do to have good health? (Bạn nên làm gì để có sức khỏe tốt?) Câu 2 2. Read and write Yes or No. (Đọc và viết Yes hoặc No.)
a. The children are at the beach. (Bọn trẻ đang ở bãi biển.) b. A boy and a girl are doing exercise. (Một chàng trai và một cô gái đang tập thể dục.) c. The boy in the green T-shirt is drinking water. (Cậu bé mặc áo phông xanh đang uống nước.) d. The boy in the blue shirt is eating salad. (Chàng trai áo xanh đang ăn salad.) e. The girl in the yellow dress is putting on suncream. (Cô gái mặc váy màu vàng đang bôi kem chống nắng.) Lời giải chi tiết:
Câu 3 3. Make sentences from the given words. (Tạo câu từ những từ cho sẵn.) a. She / have a health check-up / twice a year. b. My brother / like / eat vegetables. c. My father / do exercise regularly / to have / a strong body. d. You / can / use / sun cream / to protect your skin. e. My grandma / is / fine today / because / she / get enough sleep / last night. Lời giải chi tiết: a. She has a health check-up twice a year. (Cô ấy kiểm tra sức khỏe hai lần một năm.) b. My brother likes eating vegetables. (Anh trai tôi thích ăn rau.) c. My father does exercise regularly to have a strong body. (Bố tôi tập thể dục thường xuyên để có một cơ thể khỏe mạnh.) d. You can use suncream to protect your skin. (Bạn có thể sử dụng kem chống nắng để bảo vệ làn da của mình.) e. My grandma is fine today because she got enough sleep last night. (Hôm nay bà tôi khoẻ vì tối qua bà đã ngủ đủ giấc.) Câu 4 4. Read and number. Then listen and check. (Đọc và đánh số. Sau đó nghe và kiểm tra.) Phương pháp giải: GRAMMAR FOCUS What should you do to have good health? (Bạn nên làm gì để có sức khỏe tốt?) You should sleep from 7 to 8 hours a day. (Bạn nên ngủ từ 7 đến 8 tiếng mỗi ngày.) Lời giải chi tiết: 2. I didn't get enough sleep last night. (Đêm qua tôi đã không ngủ đủ giấc.) 1. You look sleepy, Tom. (Trông cậu buồn ngủ quá, Tom.) 3. What should you do to have good health? (Bạn nên làm gì để có sức khỏe tốt?) 4. You should sleep from 7 to 8 hours a day. (Bạn nên ngủ từ 7 đến 8 tiếng mỗi ngày.) Câu 5 5. Listen and write T (True) or F (False). (Nghe và viết T (Đúng) hoặc F (Sai).) a. Anna should protect her skin all the time. (Anna nên bảo vệ làn da của mình mọi lúc.) b. Tim should go to the hospital because he was ill. (Tim nên đến bệnh viện vì anh ấy bị ốm.) c. Tim's grandma should get enough sleep because she was fired. (Bà của Tim nên ngủ đủ giấc vì bà đã bị sa thải.) d. Mark should have a health check-up every six months. (Mark nên kiểm tra sức khỏe sáu tháng một lần.) e. Nick should run in the park every morning. (Nick nên chạy bộ trong công viên mỗi sáng.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. What's the matter with you Anna? (Có chuyện gì với bạn Anna?) I was on the beach yesterday. I didn't put on sun cream. Look at my face, it's red now. (Tôi đã ở trên bãi biển ngày hôm qua. Tôi đã không thoa kem chống nắng. Nhìn mặt của tôi này, đỏ hết lên rồi.) You should protect your skin all the time. (Bạn nên bảo vệ làn da của bạn mọi lúc.) I remember now. (Giờ thì tôi nhớ rồi.) b. Where did you go yesterday, Tim? I didn't see you at the school. (Hôm qua bạn đã đi đâu vậy Tim? Tôi không gặp bạn ở trường.) I was at the hospital. I had the check-up. (Tôi đã ở bệnh viện. Tôi đi khám sức khoẻ.) c Good morning Grandma. How are you today? (Chào buổi sáng. Hôm nay bà thế nào ạ?) Hi Tim. I'm okay. (Chào Tim. Bà không sao.) You look tired, Grandma. (Bà ơi trông bà mệt mỏi quá.) Don't worry. I didn't sleep well last night. (Cháu đừng lo. Đêm qua và ngủ không ngon thôi.) You should get enough sleep, grandma. (Bà nên ngủ đủ ạ.) d. You look so sad, Matt. What happened to you? (Bạn trông rất buồn, Matt. Có chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy?) I had a cold yesterday. Now I feel just a little bit tired. (Tôi đã bị cảm lạnh ngày hôm qua. Bây giờ tôi cảm thấy một chút mệt mỏi.) Did you go to the doctor? (Bạn đã đi khám bác sĩ?) Yes, I did. (Vâng, tôi đã làm.) Do you often have a health check-up? (Bạn có thường xuyên kiểm tra sức khỏe không?) No, I don’t. (Không) You should have a health check-up twice a year. (Bạn nên kiểm tra sức khỏe hai lần một năm.) e. You look so strong, Nick. How to be strong like you, Nick? (Bạn trông khoẻ mạnh thật đó, Nick. Làm thế nào để trở nên mạnh mẽ như bạn, Nick?) Oh it's not difficult Emma. You should do exercise regularly. (Ồ, không khó đâu Emma. Bạn nên tập thể dục thường xuyên.) I run in the park every morning. (Tôi chạy trong công viên mỗi sáng.) Would you like to run with me tomorrow? (Bạn có muốn chạy bộ với tôi vào ngày mai không?) Ok. See you tomorrow morning. (Được rồi. Hẹn gặp bạn vào sáng mai.) Lời giải chi tiết:
Câu 6 6. Tick (V) what you should do. Practise with your partners. (Đánh dấu (V) việc bạn nên làm. Thực hành với các bạn của bạn.) Lời giải chi tiết: You should get enough sleep. (Bạn nên ngủ đủ giấc.) You should drink enough water. (Bạn nên uống đủ nước.) You should get enough sleep (Bạn nên ngủ đủ giấc.) You should eat vegetables. (Bạn nên ăn hoa quả.) You should do exercise regularly. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên.) You should have a health check-up. (Bạn nên đi khám sức khỏe.)
Quảng cáo
|