Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson 1 trang 60 Phonics SmartListen and repeat. Read, match and say. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
places (n): địa điểm city centre (n): trung tâm thành phố funfair (n): lễ hội vui chơi shopping centre (n): trung tâm mua sắm stadium (n): sân vận động bank (n): ngân hàng post office (n): bưu điện I'm visiting a new city. I'd like to go around to see places. (Tôi đang đến thăm một thành phố mới. Tôi muốn đi xung quanh để xem các địa điểm.) Câu 2 2. Read, match and say. (Đọc, nối và nói.) Lời giải chi tiết: a. It's hot today. I want to swim. (Hôm nay trời nóng. Tôi muốn bơi.) You can go to the swimming pool. (Bạn có thể đi đến hồ bơi.) b. I need a new hat. (Tôi cần một chiếc mũ mới.) You can go to the shopping centre. (Bạn có thể đến trung tâm mua sắm.) c. I want to send this letter to my English friend. (Tôi muốn gửi lá thư này cho người bạn người Anh của tôi.) You can go to the post office. (Bạn có thể đến bưu điện.) d. We enjoy watching football. (Chúng tôi thích xem bóng đá.) You can go to the stadium. (Bạn có thể đến sân vận động.) e. He wants to visit museums, shopping centres and restaurants. (Anh ấy muốn đến thăm viện bảo tàng, trung tâm mua sắm và nhà hàng.) You can go to the city centre. (Bạn có thể đi đến trung tâm thành phố.) Câu 3 3. Listen and write the answers. (Nghe và viết câu trả lời.) a. What is opposite to the museum? (Đối diện với bảo tàng là gì?) b. What is next to Charlie's new house? (Bên cạnh ngôi nhà mới của Charlie có gì?) c. Where does the girl want to go? (Cô gái muốn đi đâu?) d. Where is the boy going? (Cậu bé đang đi đâu?) e. Where does Sally usually go with her mother? (Sally thường đi đâu cùng mẹ?) Phương pháp giải: Bài nghe: a. There is a new Museum in our town. (Có một Bảo tàng mới ở thị trấn của chúng tôi.) Where is this? (Đây là đâu?) It's behind the shopping center and opposite the bank. (Nó ở phía sau trung tâm mua sắm và đối diện ngân hàng.) b. Do you live in the house or a flat, Charlie? (Bạn sống ở nhà hay căn hộ, Charlie?) I lived in the flat and now I am living in a new house. (Tôi sống trong căn hộ và bây giờ tôi đang sống trong một ngôi nhà mới.) It isn't near a park or playground. It is a funfair next to it. (Nó không ở gần công viên hay sân chơi. Đó là một funfair bên cạnh nó.) c. I need a new dress for the school concert. (Tôi cần một chiếc váy mới cho buổi hòa nhạc ở trường.) Do you want to go to the shopping center this Sunday? (Bạn có muốn đến trung tâm mua sắm vào Chủ Nhật này không?) That is good idea. (Đó là ý tưởng tốt.) See you on Sunday. (Hẹn gặp lại vào Chủ nhật.) d. Where are you going? (Bạn đang đi đâu thế?) To the bookstore. (Đến hiệu sách.) No. I am going to the post office. I need to send a gift to my aunt. She doesn't live here. (Không. Tôi đang đi đến bưu điện. Tôi cần gửi một món quà cho dì tôi. Cô ấy không sống ở đây.) Let's go together. It's on my way home. (Hãy đi cùng nhau nhé. Nó là đường về nhà tôi.) e. Hi Sally. Would you like to go to the zoo on Saturday afternoon? (Chào Sally. Bạn có muốn đi sở thú vào chiều thứ bảy không?) Sorry I can't, my mom and I usually go to the city centre on Saturday afternoon. (Xin lỗi, tôi không thể, mẹ tôi và tôi thường đến trung tâm thành phố vào chiều thứ bảy.) What do you do there? (Bạn làm gì ở đó?) We visit a lot of stores. (Chúng tôi ghé thăm rất nhiều cửa hàng.) Lời giải chi tiết: a. the bank (ngân hàng) b. funfair (lễ hội vui chơi) c. shopping centre (Trung tâm mua sắm) d. post office (Bưu điện) e. city centre (Trung tâm thành phố) Câu 4 4. Listen then read in pairs. (Nghe rồi đọc theo cặp.) Phương pháp giải: Câu hỏi Wh với động từ thường ở thì Quá khứ đơn: Wh + did + S + V nguyên mẫu? Ví dụ: - Where did you go? (Bạn đã đi đâu?) I went to the post office. (Tôi đã đến bưu điện.) - How did you get there? (Bạn đến đó bằng cách nào?) I went there by car/on foot. (Tôi đã đến đó bằng ô tô/đi bộ.) Lời giải chi tiết: It was Sunday yesterday. Where did you go? (Hôm qua là chủ nhật. Bạn đã đi đâu?) I went to the post office. (Tôi đã đến bưu điện.) How did you get there? By bus? (Bạn đến đó bằng cách nào? Bằng xe buýt?) I went there on foot. (Tôi đã đi bộ tới đó.) Câu 5 5. Listen and tick (V) or cross (X). (Nghe và đánh dấu (V) hoặc gạch chéo (X).) Phương pháp giải: Bài nghe: a. Where did you go last week? (Tuần trước bạn đã đi đâu?) I went to an island. (Tôi đã đến một hòn đảo.) How did you get there? (Bạn đến đó bằng cách nào?) I went there by ship. (Tôi đã đến đó bằng tàu.) It was my first time on a ship. (Đó là lần đầu tiên tôi đi tàu thuỷ.) b. Did you go to the stadium yesterday? (Hôm qua bạn có đến sân vận động không?) Yes, I did. (Có.) How did you get there? by car? (Bạn đến đó bằng cách nào? Bằng xe hơi?) No, I went there by taxi. My father didn't drive me there because he was sick. (Không, tôi tới đó bằng taxi. Bố tôi không chở tôi đến đó vì ông bị ốm.) c. I went to the wonderful place with my family yesterday. (Tôi đã đi đến nơi tuyệt vời với gia đình tôi ngày hôm qua.) It was the fun trip. (Đó là chuyến đi vui vẻ) Where did you go? (Bạn đã đi đâu?) I went to the cinema. (Tôi đã đến rạp chiếu phim.) How did you get there? Did you walk there? (Bạn đến đó bằng cách nào? Bạn đã đi bộ tới đó phải không?) Yes, we went there on foot. (Vâng, chúng tôi đi bộ đến đó.) d. Where did you go last Sunday? (Chủ nhật tuần trước bạn đã đi đâu?) I went to the city center. My mother and I visited the shopping center. (Tôi đã đi đến trung tâm thành phố. Mẹ tôi và tôi đã đến thăm trung tâm mua sắm.) Did your mother drive you there? (Mẹ bạn có chở bạn tới đó không?) No, she didn't. We went there by bus. (Không, cô ấy đã không làm thế. Chúng tôi đến đó bằng xe buýt.) e. Where did you go this morning Mom? (Sáng nay mẹ đi đâu thế?) I went to the post office. (Tôi đã đến bưu điện.) How did you get there? (Bạn đến đó bằng cách nào?) I went there on foot, then used my bike. (Tôi đi bộ đến đó rồi dùng xe đạp.) Câu 6 6. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Lời giải chi tiết: a. Where did you go yesterday? (Hôm qua bạn đã đi đâu?) I went to the bank. (Tôi đi đến ngân hàng.) How did you get there? (Bạn đến đó bằng cách nào?) By car. (Bằng xe hơi.) b. Where did you go last month? (Tháng trước bạn đã đi đâu?) I went to the stadium. (Tôi đã đến sân vận động.) How did you get there? (Bạn đến đó bằng cách nào?) By train. (Bằng tàu hỏa.) c. Where did you go last Friday? (Thứ Sáu tuần trước bạn đã đi đâu?) I went to the city centre. (Tôi đã đi đến trung tâm thành phố.) How did you get there? (Bạn đến đó bằng cách nào?) By motorbike. (Bằng xe máy.) d. Where did you go last weekend? (Cuối tuần trước bạn đã đi đâu?) I went to the funfair. (Tôi đã đi đến hội chợ.) How did you get there? (Bạn đến đó bằng cách nào?) On foot. (Đi bộ.) e. Where did you go yesterday? (Hôm qua bạn đã đi đâu?) I went to the post office. (Tôi đã đến bưu điện.) How did you get there? (Bạn đến đó bằng cách nào?) By car. (Bằng xe hơi.)
Quảng cáo
|