Cho \(f\left( x \right) = {\cos ^2}\left( {2x + \frac{\pi }{{12}}} \right)\). Đạo hàm \(f'\left( 0 \right)\) bằng
Xem chi tiếtTính đạo hàm cấp hai của các hàm số sau:
Xem chi tiếtTính đạo hàm của các hàm số sau:
Xem chi tiếtTính (bằng định nghĩa) đạo hàm của hàm số (y = 2{x^2} + 3x - 1) tại điểm ({x_0} = 1)
Xem chi tiếtCho (fleft( x right) = - frac{1}{3}{x^3} + {x^2} + 3x - 1). Đạo hàm (f'left( x right) > 0) khi
Xem chi tiếtTính đạo hàm cấp hai của các hàm số sau:
Xem chi tiếtTính đạo hàm của các hàm số sau:
Xem chi tiếtCho hàm số (fleft( x right) = x{left( {2x - 1} right)^2}). Tính (f'left( 0 right)) và (f'left( 1 right)).
Xem chi tiếtĐạo hàm của hàm số \(y = \ln \left| {1 - 2x} \right|\) là
Xem chi tiếtCho hàm số \(f\left( x \right) = x{e^{{x^2}}} + \ln \left( {x + 1} \right)\). Tính \(f'\left( 0 \right)\) và \(f''\left( 0 \right)\).
Xem chi tiết