Bùng bungBùng bung có phải từ láy không? Bùng bung là từ láy hay từ ghép? Bùng bung là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bùng bung Quảng cáo
Tính từ Từ láy toàn phần Nghĩa: (Âm thanh) nhỏ và trầm dục nhưng có âm vang đều đặn. VD: Tiếng trống bùng bung vang lên từ xa, tạo nên không khí rộn ràng. Đặt câu với từ Bùng bung:
Quảng cáo
|