Bung búngBung búng có phải từ láy không? Bung búng là từ láy hay từ ghép? Bung búng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bung búng Quảng cáo
Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Nghiêng lệch về một phía và lắc lư do không cân bằng, không có điểm tựa chắc chắn. VD: Đứa trẻ lười ăn cứ ngậm bung búng. Đặt câu với từ Bung búng:
Quảng cáo
|