Bung bangBung bang có phải từ láy không? Bung bang là từ láy hay từ ghép? Bung bang là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bung bang Quảng cáo
Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Bung ra, nứt ra VD: Vết nứt trên tường đã bung bang rộng hơn sau cơn bão. Đặt câu với từ Bung bang:
Quảng cáo
|