9.2 - Unit 9. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

1 Choose a / an / the or zero article to complete the following sentences. 2 Circle the best option. 3 Fill in the correct article below to complete each sentence. 4 Find the mistakes and correct them in these sentences.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Articles: a / an / the / zero article

(Mạo từ: a/ an/ the/ không có mạo từ)

1 Choose a / an / the or zero article to complete the following sentences.

(Chọn mạo từ a/an/the hoặc không mạo từ để hoàn thành các câu sau.)

Lời giải chi tiết:

1 Experts say that a/an/the/x coffee can be good for your health.

(Các chuyên gia cho rằng cà phê có thể tốt cho sức khỏe của bạn.)

2 There was a /an/the/x document about Mars on the table.

(Có một tài liệu về sao Hỏa trên bàn.)

3 It's a /an/the/x interesting book about how to become an astronaut.

(Đó là một cuốn sách thú vị về cách trở thành phi hành gia.)

4 Everybody knows that a/an/the/x Earth is different from most of the other planets in the solar system.

(Mọi người đều biết rằng Trái đất khác với hầu hết các hành tinh khác trong hệ mặt trời.)

5 A/an/the/x American people can take pride in being the first nation to have landed humans on the Moon.

(Người Mỹ có thể tự hào là quốc gia đầu tiên đưa con người lên Mặt Trăng.)

Bài 2

2 Circle the best option.

(Hãy khoanh tròn vào phương án đúng nhất.)

1 A Astronaut is one of the most challenging jobs in the world.

(Phi hành gia là một trong những công việc thử thách nhất trên thế giới.)

B Astronaut is one of a most challenging jobs in the world.

(Phi hành gia là một trong những công việc thử thách nhất trên thế giới.)

C Astronaut is one of a most challenging jobs in an world.

(Phi hành gia là một trong những công việc thử thách nhất trên thế giới.)

D The astronaut is one of a most challenging jobs in the world.

(Phi hành gia là một trong những công việc thử thách nhất trên thế giới.)

2 A The two countries teamed up to send an space shuttle to the Moon.

(Hai nước hợp tác đưa tàu con thoi lên Mặt trăng.)

B The two countries teamed up to send the space shuttle to a Moon.

(Hai nước hợp tác đưa tàu con thoi lên Mặt trăng.)

C The two countries teamed up to send a space shuttle to the Moon.

(Hai nước hợp tác đưa tàu con thoi lên Mặt trăng.)

D Two countries teamed up to send the space shuttle to the Moon.

(Hai nước hợp tác đưa tàu con thoi lên Mặt trăng.)

3 A An new satellite has been put into orbit around an Earth.

(Một vệ tinh mới đã được đưa vào quỹ đạo quanh Trái đất.)

B A new satellite has been put into orbit around the Earth.

(Một vệ tinh mới đã được đưa vào quỹ đạo quanh Trái đất.)

C The new satellite has been put into orbit around a Earth.

(Vệ tinh mới đã được đưa vào quỹ đạo quanh Trái đất.)

D A new satellite has been put into orbit around a Earth.

(Một vệ tinh mới đã được đưa vào quỹ đạo quanh Trái đất.)

4 A Nick is bored with movies about UFOs because plots are not interesting.

(Nick chán phim về UFO vì cốt truyện không thú vị.)

B Nick is bored with the movies about UFOs because plots are not interesting.

(Nick chán những bộ phim về UFO vì cốt truyện không thú vị.)

C Nick is bored with movies about an UFOs because the plots are not interesting.

(Nick chán những bộ phim về UFO vì cốt truyện không thú vị.)

D Nick is bored with movies about UFOs because the plots are not interesting.

(Nick chán phim về UFO vì cốt truyện không thú vị.)

5 A Sophie is doing her research on the rocks on Mars.

(Sophie đang thực hiện nghiên cứu về đá trên sao Hỏa.)

B Sophie is doing her research on rocks on the Mars.

(Sophie đang thực hiện nghiên cứu về đá trên sao Hỏa.)

C Sophie is doing her research on rocks on Mars.

(Sophie đang thực hiện nghiên cứu về đá trên sao Hỏa.)

D Sophie is doing her research on an rocks on Mars.

(Sophie đang thực hiện nghiên cứu về đá trên sao Hỏa.)


Lời giải chi tiết:

1 A

2 C

3 B

4 D

5 A

Bài 3

3 Fill in the correct article below to complete each sentence.

(Điền vào bài viết đúng dưới đây để hoàn thành mỗi câu.)

1 In 1954,                woman and her son believed they saw a UFO above their house.

2                rich have a lot more money to take a trip to space.

3 Have you ever heard about                UFOs?

4 There was a strange light in                sky

5 A lot of people are interested in stories about Tim being                excellent astronaut.

Lời giải chi tiết:

1 In 1954, a woman and her son believed they saw a UFO above their house.

(Năm 1954, một người phụ nữ và con trai tin rằng họ đã nhìn thấy UFO phía trên ngôi nhà của họ.)

2 The rich have a lot more money to take a trip to space.

(Người giàu có nhiều tiền hơn để thực hiện một chuyến du hành vào vũ trụ.)

3 Have you ever heard about x UFOs?

(Bạn đã bao giờ nghe nói về UFO chưa?)

4 There was a strange light in the sky

(Có một ánh sáng kỳ lạ trên bầu trời)

5 A lot of people are interested in stories about Tim being an excellent astronaut.

(Rất nhiều người quan tâm đến những câu chuyện về Tim là một phi hành gia xuất sắc.)

Bài 4

4 Find the mistakes and correct them in these sentences.

(Tìm lỗi sai và sửa lại trong các câu sau.)

1 If I were the millionaire, I would take a trip to space.

(Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ thực hiện một chuyến du hành vào vũ trụ.)

2 If you decide to take an space trip, you will have to be in excellent physical condition.

(Nếu bạn quyết định thực hiện một chuyến du hành vũ trụ, bạn sẽ phải có tình trạng thể chất tuyệt vời.)

3 An UFOs are just the imagination of some writers.

(UFO chỉ là trí tưởng tượng của một số nhà văn.)

4 Articles and reports in newspapers talk a lot about the UFO appearance.

(Các bài báo và thông tin trên báo chí nói nhiều về sự xuất hiện của UFO.)

5 The 1950s space race was an crucial period in the evolution of space exploration.

(Cuộc đua vũ trụ những năm 1950 là giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển của ngành thám hiểm không gian.)

Lời giải chi tiết:

1 the=> a

If I were a millionaire, I would take a trip to space.

(Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ thực hiện một chuyến du hành vào vũ trụ.)

2 an=> a

If you decide to take a space trip, you will have to be in excellent physical condition.

(Nếu bạn quyết định thực hiện một chuyến du hành vũ trụ, bạn sẽ phải có tình trạng thể chất tuyệt vời.)

3 An=> x

X UFOs are just the imagination of some writers.

(UFO chỉ là trí tưởng tượng của một số nhà văn.)

4 the=> x

Articles and reports in newspapers talk a lot about x UFO appearance.

(Các bài báo và thông tin trên báo chí nói nhiều về sự xuất hiện của UFO.)

5 an=> a

The 1950s space race was a crucial period in the evolution of space exploration.

(Cuộc chạy đua vào vũ trụ những năm 1950 là giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển của ngành thám hiểm không gian.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close